Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Nicolas Raskin36
  • Eden Shamir (Thay: Nicolas Raskin)46
  • Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Denis Dragus)46
  • Cihan Canak (Thay: Aron Doennum)46
  • Gilles Dewaele (Thay: Noe Dussenne)58
  • Jacob Barrett Laursen74
  • Aleksandar Boljevic (Thay: Jacob Barrett Laursen)76
  • Gilles Dewaele79
  • (Pen) Renaud Emond90+1'
  • Renaud Emond90+1'
  • Hamza Mendyl15
  • Jon Thorsteinsson (Kiến tạo: Mathieu Maertens)35
  • Jon Thorsteinsson36
  • Kristiyan Malinov42
  • Musa Al-Taamari43
  • Nachon Nsingi (Kiến tạo: Louis Patris)45+1'
  • Nachon Nsingi51
  • Dylan Ouedraogo (Thay: Hamza Mendyl)58
  • Thibault Vlietinck (Thay: Jon Thorsteinsson)58
  • Joao Gamboa (Thay: Kristiyan Malinov)71
  • Musa Al-Taamari75
  • Joren Dom (Thay: Mathieu Maertens)90

Thống kê trận đấu Standard Liege vs Leuven

số liệu thống kê
Standard Liege
Standard Liege
Leuven
Leuven
64 Kiểm soát bóng 36
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Standard Liege vs Leuven

Standard Liege (3-5-2): Arnaud Bodart (16), Merveille Bokadi (20), Noe Dussenne (6), Kostas Laifis (34), Aron Donnum (11), Jacob Laursen (38), Nicolas Raskin (26), Gojko Cimirot (8), William Balikwisha (22), Denis Dragus (7), Renaud Emond (9)

Leuven (4-4-1-1): Valentin Cojocaru (12), Louis Patris (25), Ewoud Pletinckx (28), Federico Ricca (14), Hamza Mendyl (20), Musa Al-Taamari (11), Kristiyan Malinov (4), Casper De Norre (24), Jon Dagur Thorsteinsson (7), Mathieu Maertens (33), Nachon Nsingi (43)

Standard Liege
Standard Liege
3-5-2
16
Arnaud Bodart
20
Merveille Bokadi
6
Noe Dussenne
34
Kostas Laifis
11
Aron Donnum
38
Jacob Laursen
26
Nicolas Raskin
8
Gojko Cimirot
22
William Balikwisha
7
Denis Dragus
9
Renaud Emond
43
Nachon Nsingi
33
Mathieu Maertens
7
Jon Dagur Thorsteinsson
24
Casper De Norre
4
Kristiyan Malinov
11
Musa Al-Taamari
20
Hamza Mendyl
14
Federico Ricca
28
Ewoud Pletinckx
25
Louis Patris
12
Valentin Cojocaru
Leuven
Leuven
4-4-1-1
Thay người
46’
Denis Dragus
Abdoul Tapsoba
58’
Hamza Mendyl
Dylan Ouedraogo
46’
Aron Doennum
Cihan Canak
58’
Jon Thorsteinsson
Thibault Vlietinck
46’
Nicolas Raskin
Eden Shamir
71’
Kristiyan Malinov
Joao Gamboa
58’
Noe Dussenne
Gilles Dewaele
90’
Mathieu Maertens
Joren Dom
76’
Jacob Barrett Laursen
Aleksandar Boljevic
Cầu thủ dự bị
Abdoul Tapsoba
Nordin Jackers
Cihan Canak
Dylan Ouedraogo
Aleksandar Boljevic
Raphael Holzhauser
Eden Shamir
Joao Gamboa
Laurent Henkinet
Thibault Vlietinck
Gilles Dewaele
Joren Dom
Nathan Ngoy
Pierre-Yves Ngawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
17/10 - 2021
20/12 - 2021
21/08 - 2022
23/04 - 2023

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 2-2 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Leuven

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X