![]() Justin Shonga 12 | |
![]() Judas Moseamedi (Thay: Junior Leandro Mendieta) 46 | |
![]() Antonio Van Wyk (Thay: Ashley Du Preez) 46 | |
![]() Juan Carlos Ortiz 61 | |
![]() Evans Rusike (Thay: Chibuike Ohizu) 65 | |
![]() Vusumuzi William Mncube (Thay: Siyabulela Shai) 65 | |
![]() Tshediso Patjie (Thay: Thabang Kobela) 65 | |
![]() Stanley Dimgba Sopuruchi (Thay: Juan Carlos Ortiz) 81 | |
![]() Tlotlo Leepile (Thay: Justin Shonga) 86 | |
![]() Judas Moseamedi 88 |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs Sekhukhune United
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

Sekhukhune United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs Sekhukhune United
Thay người | |||
46’ | Junior Leandro Mendieta Judas Moseamedi | 65’ | Siyabulela Shai Vusumuzi William Mncube |
46’ | Ashley Du Preez Antonio Van Wyk | 65’ | Thabang Kobela Tshediso Patjie |
81’ | Juan Carlos Ortiz Stanley Dimgba Sopuruchi | 65’ | Chibuike Ohizu Evans Rusike |
86’ | Justin Shonga Tlotlo Leepile |
Cầu thủ dự bị | |||
Molahlehi Khunyedi | Tapuwa Kapini | ||
Stanley Dimgba Sopuruchi | Seun Macdee Ledwaba | ||
Robyn Johannes | Tlotlo Leepile | ||
Waseem Isaacs | Nkanyiso Madonsela | ||
Judas Moseamedi | Vusumuzi William Mncube | ||
Antonio Van Wyk | Sello Motsepe | ||
Devon Titus | Tshediso Patjie | ||
Lee Raoul Langeveldt | Evans Rusike | ||
Oswin Andries | Senzo Nkwanyana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại