Harry Leonard vào sân thay cho Callum Brittain cho Blackburn.
![]() Scott Wharton (Kiến tạo: Andrew Moran) 4 | |
![]() Lewis Travis (Thay: Scott Wharton) 10 | |
![]() Tyrhys Dolan 45+1' | |
![]() Ryan Mmaee (Thay: Dwight Gayle) 56 | |
![]() Lynden Gooch (Thay: Ki-Jana Hoever) 74 | |
![]() Tyrese Campbell (Thay: Mehdi Leris) 74 | |
![]() Wesley (Thay: Daniel Johnson) 80 | |
![]() Jordan Thompson (Thay: Enda Stevens) 80 | |
![]() Jake Garrett (Thay: Tyrhys Dolan) 85 | |
![]() Andrew Moran 86 | |
![]() Arnor Sigurdsson (Thay: Sammie Szmodics) 90 | |
![]() Semir Telalovic (Thay: Andrew Moran) 90 | |
![]() Harry Leonard (Thay: Callum Brittain) 90 | |
![]() Sammie Szmodics (Kiến tạo: Jake Garrett) 90+1' | |
![]() Jordan Thompson 90+1' | |
![]() Ben Pearson 90+1' | |
![]() Jordan Thompson 90+4' | |
![]() Ben Pearson 90+6' |
Thống kê trận đấu Stoke vs Blackburn Rovers


Diễn biến Stoke vs Blackburn Rovers
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Stoke!

Ben Pearson của Stoke đã bị phạt thẻ vàng ở Stoke.
Andrew Kitchen ra hiệu cho Stoke hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đá phạt cho Blackburn bên phần sân nhà.
Ném biên dành cho Blackburn trên bet365 Stadium.
Blackburn thực hiện sự thay người thứ tư với Arnor Sigurdsson vào thay Sammie Szmodics.

Jordan Thompson của Stoke đã bị Andrew Kitchen phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Jon Dahl Tomasson sẽ thay người thứ ba tại bet365 Stadium với Semir Telalovic thay cho Andrew Moran.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Stoke.

Blackburn dẫn trước 0-3 nhờ công của Sammie Szmodics.
Andrew Kitchen trao cho Blackburn một quả phát bóng lên.

Mục tiêu! Andrew Moran kéo dài khoảng cách dẫn trước cho Blackburn lên 0-2.
Jake Garrett đang thay thế Tyrhys Dolan cho Blackburn tại bet365 Stadium.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Stoke.
Andrew Kitchen ra hiệu có một quả ném biên cho Stoke ở gần khu vực khung thành của Blackburn.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Ném biên cho Stoke ở gần vòng cấm.
Stoke được hưởng quả phạt góc do Andrew Kitchen thực hiện.
Stoke được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Blackburn được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Stoke vs Blackburn Rovers
Stoke (4-2-3-1): Jack Bonham (13), Ki-Jana Hoever (17), Luke McNally (23), Michael Rose (5), Enda Stevens (3), Ben Pearson (4), Wouter Burger (6), Mehdi Leris (27), Daniel Johnson (12), Bae Jun-Ho (22), Dwight Gayle (11)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Leopold Wahlstedt (12), James Hill (4), Hayden Carter (17), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Sondre Trondstad (6), Adam Wharton (23), Andy Moran (24), Sammie Szmodics (8), Callum Brittain (2), Tyrhys Dolan (10)


Thay người | |||
56’ | Dwight Gayle Ryan Mmaee | 10’ | Scott Wharton Lewis Travis |
74’ | Ki-Jana Hoever Lynden Gooch | 85’ | Tyrhys Dolan Jake Garrett |
74’ | Mehdi Leris Tyrese Campbell | 90’ | Callum Brittain Harry Leonard |
80’ | Enda Stevens Jordan Thompson | 90’ | Andrew Moran Semir Telalovic |
80’ | Daniel Johnson Wesley | 90’ | Sammie Szmodics Arnor Sigurdsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Vidigal | Joe Hilton | ||
Tommy Simkin | Jake Garrett | ||
Ciaran Clark | Patrick Gamble | ||
Lynden Gooch | Dilan Markanday | ||
Jordan Thompson | Harry Leonard | ||
Josh Laurent | Semir Telalovic | ||
Tyrese Campbell | Leo Duru | ||
Wesley | Lewis Travis | ||
Ryan Mmaee | Arnor Sigurdsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 24 | 16 | 2 | 44 | 88 | T T T H T |
2 | ![]() | 41 | 24 | 13 | 4 | 52 | 85 | T H H H T |
3 | ![]() | 41 | 26 | 7 | 8 | 25 | 83 | H T T B B |
4 | ![]() | 41 | 21 | 13 | 7 | 20 | 76 | H B T T H |
5 | ![]() | 41 | 16 | 15 | 10 | 9 | 63 | H T B T T |
6 | ![]() | 41 | 18 | 8 | 15 | 5 | 62 | B T B B T |
7 | ![]() | 41 | 17 | 9 | 15 | 11 | 60 | T H T T B |
8 | ![]() | 41 | 13 | 18 | 10 | 11 | 57 | H H B B B |
9 | ![]() | 41 | 15 | 12 | 14 | -1 | 57 | B T B T T |
10 | ![]() | 41 | 16 | 8 | 17 | -4 | 56 | T B H B T |
11 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 5 | 53 | B T B H B |
12 | ![]() | 41 | 15 | 8 | 18 | -1 | 53 | B B B B H |
13 | ![]() | 41 | 14 | 11 | 16 | -7 | 53 | T B H B H |
14 | ![]() | 41 | 14 | 9 | 18 | -7 | 51 | B B H T T |
15 | ![]() | 41 | 12 | 13 | 16 | -6 | 49 | B H B H T |
16 | ![]() | 41 | 10 | 19 | 12 | -7 | 49 | H T B H H |
17 | ![]() | 41 | 12 | 9 | 20 | -16 | 45 | B B T B B |
18 | ![]() | 41 | 11 | 12 | 18 | -18 | 45 | B T B T B |
19 | ![]() | 41 | 11 | 11 | 19 | -9 | 44 | T H B T B |
20 | ![]() | 41 | 10 | 14 | 17 | -12 | 44 | T B T H H |
21 | ![]() | 41 | 11 | 9 | 21 | -10 | 42 | T T T B H |
22 | ![]() | 41 | 9 | 15 | 17 | -20 | 42 | B T H H H |
23 | ![]() | 41 | 10 | 10 | 21 | -25 | 40 | T H T H H |
24 | ![]() | 41 | 8 | 13 | 20 | -39 | 37 | T B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại