Thứ Bảy, 12/04/2025
Scott Wharton (Kiến tạo: Andrew Moran)
4
Lewis Travis (Thay: Scott Wharton)
10
Tyrhys Dolan
45+1'
Ryan Mmaee (Thay: Dwight Gayle)
56
Lynden Gooch (Thay: Ki-Jana Hoever)
74
Tyrese Campbell (Thay: Mehdi Leris)
74
Wesley (Thay: Daniel Johnson)
80
Jordan Thompson (Thay: Enda Stevens)
80
Jake Garrett (Thay: Tyrhys Dolan)
85
Andrew Moran
86
Arnor Sigurdsson (Thay: Sammie Szmodics)
90
Semir Telalovic (Thay: Andrew Moran)
90
Harry Leonard (Thay: Callum Brittain)
90
Sammie Szmodics (Kiến tạo: Jake Garrett)
90+1'
Jordan Thompson
90+1'
Ben Pearson
90+1'
Jordan Thompson
90+4'
Ben Pearson
90+6'

Thống kê trận đấu Stoke vs Blackburn Rovers

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
65 Kiểm soát bóng 35
12 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 16
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Blackburn Rovers

Tất cả (125)
90+8'

Harry Leonard vào sân thay cho Callum Brittain cho Blackburn.

90+7'

Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Stoke!

90+6' Ben Pearson của Stoke đã bị phạt thẻ vàng ở Stoke.

Ben Pearson của Stoke đã bị phạt thẻ vàng ở Stoke.

90+6'

Andrew Kitchen ra hiệu cho Stoke hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+5'

Đá phạt cho Blackburn bên phần sân nhà.

90+5'

Ném biên dành cho Blackburn trên bet365 Stadium.

90+4'

Blackburn thực hiện sự thay người thứ tư với Arnor Sigurdsson vào thay Sammie Szmodics.

90+4' Jordan Thompson của Stoke đã bị Andrew Kitchen phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Jordan Thompson của Stoke đã bị Andrew Kitchen phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+3'

Jon Dahl Tomasson sẽ thay người thứ ba tại bet365 Stadium với Semir Telalovic thay cho Andrew Moran.

90+2'

Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Stoke.

90+1' Blackburn dẫn trước 0-3 nhờ công của Sammie Szmodics.

Blackburn dẫn trước 0-3 nhờ công của Sammie Szmodics.

87'

Andrew Kitchen trao cho Blackburn một quả phát bóng lên.

86' Mục tiêu! Andrew Moran kéo dài khoảng cách dẫn trước cho Blackburn lên 0-2.

Mục tiêu! Andrew Moran kéo dài khoảng cách dẫn trước cho Blackburn lên 0-2.

84'

Jake Garrett đang thay thế Tyrhys Dolan cho Blackburn tại bet365 Stadium.

84'

Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Stoke.

83'

Andrew Kitchen ra hiệu có một quả ném biên cho Stoke ở gần khu vực khung thành của Blackburn.

83'

Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.

83'

Ném biên cho Stoke ở gần vòng cấm.

82'

Stoke được hưởng quả phạt góc do Andrew Kitchen thực hiện.

81'

Stoke được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

81'

Blackburn được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Stoke vs Blackburn Rovers

Stoke (4-2-3-1): Jack Bonham (13), Ki-Jana Hoever (17), Luke McNally (23), Michael Rose (5), Enda Stevens (3), Ben Pearson (4), Wouter Burger (6), Mehdi Leris (27), Daniel Johnson (12), Bae Jun-Ho (22), Dwight Gayle (11)

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Leopold Wahlstedt (12), James Hill (4), Hayden Carter (17), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Sondre Trondstad (6), Adam Wharton (23), Andy Moran (24), Sammie Szmodics (8), Callum Brittain (2), Tyrhys Dolan (10)

Stoke
Stoke
4-2-3-1
13
Jack Bonham
17
Ki-Jana Hoever
23
Luke McNally
5
Michael Rose
3
Enda Stevens
4
Ben Pearson
6
Wouter Burger
27
Mehdi Leris
12
Daniel Johnson
22
Bae Jun-Ho
11
Dwight Gayle
10
Tyrhys Dolan
2
Callum Brittain
8
Sammie Szmodics
24
Andy Moran
23
Adam Wharton
6
Sondre Trondstad
3
Harry Pickering
16
Scott Wharton
17
Hayden Carter
4
James Hill
12
Leopold Wahlstedt
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
Thay người
56’
Dwight Gayle
Ryan Mmaee
10’
Scott Wharton
Lewis Travis
74’
Ki-Jana Hoever
Lynden Gooch
85’
Tyrhys Dolan
Jake Garrett
74’
Mehdi Leris
Tyrese Campbell
90’
Callum Brittain
Harry Leonard
80’
Enda Stevens
Jordan Thompson
90’
Andrew Moran
Semir Telalovic
80’
Daniel Johnson
Wesley
90’
Sammie Szmodics
Arnor Sigurdsson
Cầu thủ dự bị
Andre Vidigal
Joe Hilton
Tommy Simkin
Jake Garrett
Ciaran Clark
Patrick Gamble
Lynden Gooch
Dilan Markanday
Jordan Thompson
Harry Leonard
Josh Laurent
Semir Telalovic
Tyrese Campbell
Leo Duru
Wesley
Lewis Travis
Ryan Mmaee
Arnor Sigurdsson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
19/12 - 2020
16/01 - 2021
27/11 - 2021
H1: 0-0
18/04 - 2022
H1: 0-1
27/08 - 2022
11/03 - 2023
25/11 - 2023
10/02 - 2024
07/11 - 2024
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley42241624488T T T H T
2Leeds UnitedLeeds United41241345285T H H H T
3Sheffield UnitedSheffield United4126782583H T T B B
4SunderlandSunderland41211372076H B T T H
5Bristol CityBristol City41161510963H T B T T
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough41179151160T H T T B
8West BromWest Brom411318101157H H B B B
9MillwallMillwall41151214-157B T B T T
10WatfordWatford4116817-456T B H B T
11Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4115818-153B B B B H
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday41141116-753T B H B H
14SwanseaSwansea4114918-751B B H T T
15QPRQPR41121316-649B H B H T
16Preston North EndPreston North End41101912-749H T B H H
17PortsmouthPortsmouth4112920-1645B B T B B
18Oxford UnitedOxford United41111218-1845B T B T B
19Hull CityHull City41111119-944T H B T B
20Stoke CityStoke City41101417-1244T B T H H
21Derby CountyDerby County4111921-1042T T T B H
22Cardiff CityCardiff City4191517-2042B T H H H
23Luton TownLuton Town41101021-2540T H T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4181320-3937T B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X