![]() Moritz Wels (Kiến tạo: Samuel Stueckler) 15 | |
![]() Milan Toth (Kiến tạo: Mohammed Fuseini) 17 | |
![]() Florian Prohart 31 | |
![]() Florian Sittsam 35 | |
![]() Stefan Goelles 47 | |
![]() Samuel Stueckler 55 | |
![]() Jurica Poldrugac (Thay: Florian Prohart) 58 | |
![]() Philipp Siegl (Thay: Florian Sittsam) 58 | |
![]() Elias Neubauer (Thay: Mark Grosse) 58 | |
![]() Simon Nelson (Thay: Dominik Oroz) 64 | |
![]() Noah Eyawo (Thay: Christoph Lang) 64 | |
![]() Jurica Poldrugac 68 | |
![]() Noah Lederer (Thay: Daniel Gremsl) 75 | |
![]() Sebastian Feyrer (Thay: Stefan Goelles) 75 | |
![]() Peter Kiedl (Thay: Mohammed Fuseini) 75 | |
![]() Tiziano Klamler (Thay: Milan Toth) 83 | |
![]() Gerald Nutz 90+1' |
Thống kê trận đấu Sturm Graz (A) vs SV Lafnitz
số liệu thống kê

Sturm Graz (A)

SV Lafnitz
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz (A) vs SV Lafnitz
Sturm Graz (A) (4-3-3): Luka Maric (31), Sandro Ingolitsch (24), Dominik Oroz (5), Paul Komposch (14), Samuel Stuckler (21), Sandro Schendl (16), Daniel Lukas Saurer (10), Mohammed Fuseini (29), Milan Toth (19), Christoph Lang (26), Moritz Wels (37)
SV Lafnitz (4-3-3): Andreas Zingl (1), Fabian Wohlmuth (25), Stefan Golles (29), Stefan Umjenovic (4), Manuel Pfeifer (12), Florian Prohart (27), Florian Sittsam (23), Daniel Gremsl (10), Christian Lichtenberger (7), Mark Grosse (9), Gerald Nutz (18)

Sturm Graz (A)
4-3-3
31
Luka Maric
24
Sandro Ingolitsch
5
Dominik Oroz
14
Paul Komposch
21
Samuel Stuckler
16
Sandro Schendl
10
Daniel Lukas Saurer
29
Mohammed Fuseini
19
Milan Toth
26
Christoph Lang
37
Moritz Wels
18
Gerald Nutz
9
Mark Grosse
7
Christian Lichtenberger
10
Daniel Gremsl
23
Florian Sittsam
27
Florian Prohart
12
Manuel Pfeifer
4
Stefan Umjenovic
29
Stefan Golles
25
Fabian Wohlmuth
1
Andreas Zingl

SV Lafnitz
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Dominik Oroz Simon Nelson | 58’ | Florian Prohart Jurica Poldrugac |
64’ | Christoph Lang Noah Oke Eyawo | 58’ | Florian Sittsam Philipp Siegl |
75’ | Mohammed Fuseini Peter Kiedl | 58’ | Mark Grosse Elias Neubauer |
83’ | Milan Toth Tiziano Klamler | 75’ | Stefan Goelles Sebastian Feyrer |
75’ | Daniel Gremsl Noah Lederer |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Kiedl | Jurica Poldrugac | ||
Nils Bastian Ostermann | Gabriel Suprun | ||
Simon Nelson | Philipp Scheucher | ||
Elias Lorenz | Sebastian Feyrer | ||
Noah Oke Eyawo | Philipp Siegl | ||
Tiziano Klamler | Elias Neubauer | ||
Leon Grube | Noah Lederer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz (A)
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại