Deniz Aytekin ra hiệu cho Karlsruhe đá phạt trong phần sân của họ.
- Matthias Bader2
- Klaus Gjasula2
- Klaus Gjasula (Kiến tạo: Tobias Kempe)48
- Fabian Holland (Kiến tạo: Luca Pfeiffer)51
- (og) Klaus Gjasula22
- Fabian Schleusener (Kiến tạo: Lucas Cueto)71
- (og) Thomas Isherwood74
- Fabian Schleusener83
Thống kê trận đấu SV Darmstadt 98 vs Karlsruher SC
Diễn biến SV Darmstadt 98 vs Karlsruher SC
Karlsruhe được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Daniel Gordon vào thay Fabian Schleusener cho đội khách.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Darmstadt thực hiện quả ném biên trong khu vực Karlsruhe.
Deniz Aytekin thực hiện quả ném biên cho Darmstadt, gần khu vực của Karlsruhe.
Aaron Seydel đang thay Luca Pfeiffer cho Darmstadt tại Merck-Stadion am Böllenfalltor.
Liệu Karlsruhe có thể đưa bóng vào một vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Darmstadt?
Braydon Manu sút trúng đích nhưng không trúng đích cho Darmstadt.
Liệu Karlsruhe có thể đưa bóng vào một vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Darmstadt?
Phạt góc cho Karlsruhe.
Deniz Aytekin thưởng cho Darmstadt một quả phát bóng lên.
Karlsruhe thay người thứ hai với Fabio Kaufmann thay Lucas Cueto.
Karlsruhe thay người thứ hai với Braydon Manu thay cho Tim Skarke.
Ném biên dành cho Karlsruhe trong hiệp đấu của Darmstadt.
Ném biên dành cho Karlsruhe tại Merck-Stadion am Böllenfalltor.
Karlsruhe được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Darmstadt thực hiện quả ném biên trong khu vực Karlsruhe.
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
Deniz Aytekin thưởng cho Karlsruhe một quả phát bóng lên.
Marco Thiede của Darmstadt tung cú sút xa nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát SV Darmstadt 98 vs Karlsruher SC
SV Darmstadt 98 (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Matthias Bader (26), Patric Pfeiffer (5), Thomas Isherwood (3), Fabian Holland (32), Tim Skarke (27), Tobias Kempe (11), Klaus Gjasula (23), Marvin Mehlem (6), Phillip Tietz (9), Luca Pfeiffer (16)
Karlsruher SC (4-4-2): Marius Gersbeck (35), Ricardo van Rhijn (4), Christoph Kobald (22), Daniel O'Shaughnessy (5), Philip Heise (16), Marco Thiede (21), Jerome Gondorf (8), Marvin Wanitzek (10), Lucas Cueto (17), Fabian Schleusener (24), Philipp Hofmann (33)
Thay người | |||
68’ | Marvin Mehlem Mathias Honsak | 64’ | Ricardo van Rhijn Marc Lorenz |
68’ | Tim Skarke Braydon Manu | 86’ | Lucas Cueto Fabio Kaufmann |
90’ | Luca Pfeiffer Aaron Seydel | 90’ | Fabian Schleusener Daniel Gordon |
Cầu thủ dự bị | |||
Frank Ronstadt | Fabio Kaufmann | ||
Steve Kroll | Tim Rossmann | ||
Fabian Schnellhardt | Jannis Rabold | ||
Mathias Honsak | Daniel Gordon | ||
Emir Karic | Efe-Kaan Sihlaroglu | ||
Aaron Seydel | Stefano Marino | ||
Lasse Sobiech | Marc Lorenz | ||
Braydon Manu | Kilian Jakob | ||
Erich Berko | Niklas Heeger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Darmstadt 98
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại