Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luca Pazourek (Kiến tạo: Darijo Pecirep) 11 | |
![]() Dominic Vincze (Kiến tạo: Mouhamed Gueye) 25 | |
![]() Jovan Zivkovic (Thay: Furkan Dursun) 27 | |
![]() Tobias Hedl (Kiến tạo: Nikolaus Wurmbrand) 31 | |
![]() Joshua Steiger (Thay: Sanel Saljic) 46 | |
![]() Eaden Roka (Thay: Erik Stehrer) 46 | |
![]() Mucahit Ibrahimoglu (Thay: Nikolaus Wurmbrand) 46 | |
![]() Jakob Brunnhofer 51 | |
![]() Rocco Sutterluety (Thay: Luca Pazourek) 60 | |
![]() Daniel Nunoo (Thay: Ismail Seydi) 61 | |
![]() Daniel Nunoo 64 | |
![]() Mouhamed Gueye 65 | |
![]() Jovan Zivkovic (Kiến tạo: Mucahit Ibrahimoglu) 69 | |
![]() Felix Orgolitsch (Thay: Dejan Radonjic) 70 | |
![]() Kerim Abazovic (Thay: Christian Ramsebner) 70 | |
![]() Darijo Pecirep 75 | |
![]() Simon Furtlehner (Kiến tạo: Konstantin Kerschbaumer) 78 | |
![]() Ousmane Thiero (Thay: Mouhamed Gueye) 78 | |
![]() Amin Groeller 90+2' |
Thống kê trận đấu SV Stripfing vs SK Rapid Wien II


Diễn biến SV Stripfing vs SK Rapid Wien II

Thẻ vàng cho Amin Groeller.
Mouhamed Gueye rời sân và được thay thế bởi Ousmane Thiero.
Konstantin Kerschbaumer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simon Furtlehner ghi bàn!

Thẻ vàng cho Darijo Pecirep.
Christian Ramsebner rời sân và được thay thế bởi Kerim Abazovic.
Dejan Radonjic rời sân và được thay thế bởi Felix Orgolitsch.
Mucahit Ibrahimoglu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jovan Zivkovic ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mouhamed Gueye.

Thẻ vàng cho Daniel Nunoo.
Ismail Seydi rời sân và được thay thế bởi Daniel Nunoo.
Luca Pazourek rời sân và được thay thế bởi Rocco Sutterluety.

Thẻ vàng cho Jakob Brunnhofer.
Sanel Saljic rời sân và được thay thế bởi Joshua Steiger.
Erik Stehrer rời sân và được thay thế bởi Eaden Roka.
Nikolaus Wurmbrand rời sân và được thay thế bởi Mucahit Ibrahimoglu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Nikolaus Wurmbrand đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát SV Stripfing vs SK Rapid Wien II
SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Simon Furtlehner (23), Christian Ramsebner (15), Luca Pazourek (14), Dejan Radonjic (4), Konstantin Kerschbaumer (27), Sanel Saljic (9), Damir Mehmedovic (28), Darijo Pecirep (21), Marco Hausjell (19), Moritz Wels (37)
SK Rapid Wien II (4-3-3): Laurenz Orgler (49), Dominic Vincze (3), Jakob Brunnhofer (25), Mouhamed Gueye (32), Nicolas Bajlicz (18), Furkan Dursun (22), Erik Stehrer (33), Ismail Seydi (31), Nikolaus Wurmbrand (15), Tobias Hedl (9), Amin-Elias Groller (42)


Thay người | |||
46’ | Sanel Saljic Joshua Steiger | 27’ | Furkan Dursun Jovan Zivkovic |
60’ | Luca Pazourek Rocco Sutterluty | 46’ | Nikolaus Wurmbrand Mucahit Ibrahimoglu |
70’ | Dejan Radonjic Felix Orgolitsch | 46’ | Erik Stehrer Eaden Roka |
70’ | Christian Ramsebner Kerim Abazovic | 61’ | Ismail Seydi Daniel Nunoo |
78’ | Mouhamed Gueye Ousmane Thiero |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Orgolitsch | Jovan Zivkovic | ||
Kenan Jusic | Ousmane Thiero | ||
Kerim Abazovic | Mucahit Ibrahimoglu | ||
Matheus Cecchini Muller | Daniel Nunoo | ||
Joshua Steiger | Daris Djezic | ||
Rocco Sutterluty | Eaden Roka | ||
Aleksa Ilic | Christoph Haas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Stripfing
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 33 | 61 | T H B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 20 | 59 | H B B B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 3 | 9 | 4 | 51 | T T T T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 20 | 49 | B T T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 7 | 48 | T T B B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 38 | B B B B B |
8 | 28 | 10 | 8 | 10 | 4 | 38 | B T T B B | |
9 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -5 | 37 | B B B T B |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 5 | 36 | B T B B T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | T T T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 13 | 8 | -3 | 34 | B H T T H |
13 | 28 | 9 | 4 | 15 | -8 | 31 | T H B T B | |
14 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -7 | 28 | H H B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -25 | 24 | T T B T H |
16 | ![]() | 28 | 3 | 6 | 19 | -40 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại