Thứ Sáu, 16/05/2025

Trực tiếp kết quả SV Stripfing vs SK Rapid Wien II hôm nay 30-11-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 30/11

Kết thúc

SV Stripfing

SV Stripfing

2 : 3

SK Rapid Wien II

SK Rapid Wien II

Hiệp một: 1-2
T7, 00:00 30/11/2024
Vòng 15 - Hạng 2 Áo
FAC-Platz
 
Luca Pazourek (Kiến tạo: Darijo Pecirep)
11
Dominic Vincze (Kiến tạo: Mouhamed Gueye)
25
Jovan Zivkovic (Thay: Furkan Dursun)
27
Tobias Hedl (Kiến tạo: Nikolaus Wurmbrand)
31
Joshua Steiger (Thay: Sanel Saljic)
46
Eaden Roka (Thay: Erik Stehrer)
46
Mucahit Ibrahimoglu (Thay: Nikolaus Wurmbrand)
46
Jakob Brunnhofer
51
Rocco Sutterluety (Thay: Luca Pazourek)
60
Daniel Nunoo (Thay: Ismail Seydi)
61
Daniel Nunoo
64
Mouhamed Gueye
65
Jovan Zivkovic (Kiến tạo: Mucahit Ibrahimoglu)
69
Felix Orgolitsch (Thay: Dejan Radonjic)
70
Kerim Abazovic (Thay: Christian Ramsebner)
70
Darijo Pecirep
75
Simon Furtlehner (Kiến tạo: Konstantin Kerschbaumer)
78
Ousmane Thiero (Thay: Mouhamed Gueye)
78
Amin Groeller
90+2'

Thống kê trận đấu SV Stripfing vs SK Rapid Wien II

số liệu thống kê
SV Stripfing
SV Stripfing
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 16
16 Ném biên 18
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Stripfing vs SK Rapid Wien II

Tất cả (28)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Amin Groeller.

Thẻ vàng cho Amin Groeller.

78'

Mouhamed Gueye rời sân và được thay thế bởi Ousmane Thiero.

78'

Konstantin Kerschbaumer đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Simon Furtlehner ghi bàn!

V À A A O O O - Simon Furtlehner ghi bàn!

75' Thẻ vàng cho Darijo Pecirep.

Thẻ vàng cho Darijo Pecirep.

70'

Christian Ramsebner rời sân và được thay thế bởi Kerim Abazovic.

70'

Dejan Radonjic rời sân và được thay thế bởi Felix Orgolitsch.

69'

Mucahit Ibrahimoglu đã kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A O O O - Jovan Zivkovic ghi bàn!

V À A A O O O - Jovan Zivkovic ghi bàn!

65' Thẻ vàng cho Mouhamed Gueye.

Thẻ vàng cho Mouhamed Gueye.

64' Thẻ vàng cho Daniel Nunoo.

Thẻ vàng cho Daniel Nunoo.

61'

Ismail Seydi rời sân và được thay thế bởi Daniel Nunoo.

60'

Luca Pazourek rời sân và được thay thế bởi Rocco Sutterluety.

51' Thẻ vàng cho Jakob Brunnhofer.

Thẻ vàng cho Jakob Brunnhofer.

46'

Sanel Saljic rời sân và được thay thế bởi Joshua Steiger.

46'

Erik Stehrer rời sân và được thay thế bởi Eaden Roka.

46'

Nikolaus Wurmbrand rời sân và được thay thế bởi Mucahit Ibrahimoglu.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31'

Nikolaus Wurmbrand đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát SV Stripfing vs SK Rapid Wien II

SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Simon Furtlehner (23), Christian Ramsebner (15), Luca Pazourek (14), Dejan Radonjic (4), Konstantin Kerschbaumer (27), Sanel Saljic (9), Damir Mehmedovic (28), Darijo Pecirep (21), Marco Hausjell (19), Moritz Wels (37)

SK Rapid Wien II (4-3-3): Laurenz Orgler (49), Dominic Vincze (3), Jakob Brunnhofer (25), Mouhamed Gueye (32), Nicolas Bajlicz (18), Furkan Dursun (22), Erik Stehrer (33), Ismail Seydi (31), Nikolaus Wurmbrand (15), Tobias Hedl (9), Amin-Elias Groller (42)

SV Stripfing
SV Stripfing
4-3-3
33
Kilian Kretschmer
23
Simon Furtlehner
15
Christian Ramsebner
14
Luca Pazourek
4
Dejan Radonjic
27
Konstantin Kerschbaumer
9
Sanel Saljic
28
Damir Mehmedovic
21
Darijo Pecirep
19
Marco Hausjell
37
Moritz Wels
42
Amin-Elias Groller
9
Tobias Hedl
15
Nikolaus Wurmbrand
31
Ismail Seydi
33
Erik Stehrer
22
Furkan Dursun
18
Nicolas Bajlicz
32
Mouhamed Gueye
25
Jakob Brunnhofer
3
Dominic Vincze
49
Laurenz Orgler
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
4-3-3
Thay người
46’
Sanel Saljic
Joshua Steiger
27’
Furkan Dursun
Jovan Zivkovic
60’
Luca Pazourek
Rocco Sutterluty
46’
Nikolaus Wurmbrand
Mucahit Ibrahimoglu
70’
Dejan Radonjic
Felix Orgolitsch
46’
Erik Stehrer
Eaden Roka
70’
Christian Ramsebner
Kerim Abazovic
61’
Ismail Seydi
Daniel Nunoo
78’
Mouhamed Gueye
Ousmane Thiero
Cầu thủ dự bị
Felix Orgolitsch
Jovan Zivkovic
Kenan Jusic
Ousmane Thiero
Kerim Abazovic
Mucahit Ibrahimoglu
Matheus Cecchini Muller
Daniel Nunoo
Joshua Steiger
Daris Djezic
Rocco Sutterluty
Eaden Roka
Aleksa Ilic
Christoph Haas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng 2 Áo
30/11 - 2024

Thành tích gần đây SV Stripfing

Hạng 2 Áo
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây SK Rapid Wien II

Hạng 2 Áo
09/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2819453361T H B T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2818552059H B B B T
3Kapfenberger SVKapfenberger SV281639451T T T T T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2814772049B T T T T
5First Vienna FCFirst Vienna FC2815310748T T B B H
6FC LieferingFC Liefering2812412040T B B B T
7SW BregenzSW Bregenz2811512038B B B B B
8Sturm Graz IISturm Graz II2810810438B T T B B
9SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2811413-537B B B T B
10AmstettenAmstetten2810612536B T B B T
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC289811-535T T T T H
12Austria LustenauAustria Lustenau287138-334B H T T H
13ASK VoitsbergASK Voitsberg289415-831T H B T B
14SV StripfingSV Stripfing2861012-728H H B T B
15SV HornSV Horn286616-2524T T B T H
16SV LafnitzSV Lafnitz283619-4015B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X