Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Flynn Downes10
- Korey Smith (Thay: Kyle Naughton)22
- Joel Piroe (Thay: Flynn Downes)74
- Kyle Joseph (Thay: Ryan Bennett)89
- Joel Piroe90+3'
- Danny Hylton34
- Cameron Jerome (Thay: Danny Hylton)63
- Harry Cornick (Thay: Fred Onyedinma)63
- Harry Cornick (Kiến tạo: Cameron Jerome)72
- Henri Lansbury75
- Luke Berry (Thay: Henri Lansbury)81
- Reece Burke88
- Luke Berry89
Thống kê trận đấu Swansea vs Luton Town
Diễn biến Swansea vs Luton Town
Thẻ vàng cho Joel Piroe.
Thẻ vàng cho [player1].
Ryan Bennett sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kyle Joseph.
Thẻ vàng cho Luke Berry.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Reece Burke.
Thẻ vàng cho [player1].
Henri Lansbury sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Berry.
Thẻ vàng cho Henri Lansbury.
Flynn Downes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joel Piroe.
G O O O A A A L - Harry Cornick là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Fred Onyedinma ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.
Danny Hylton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.
Danny Hylton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Danny Hylton.
Thẻ vàng cho [player1].
Kyle Naughton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Korey Smith.
Đội hình xuất phát Swansea vs Luton Town
Swansea (3-4-2-1): Andrew Fisher (33), Kyle Naughton (26), Ryan Bennett (2), Ben Cabango (5), Cyrus Christie (23), Flynn Downes (4), Matt Grimes (8), Ryan Manning (3), Olivier Ntcham (10), Hannes Wolf (13), Michael Obafemi (9)
Luton Town (3-5-2): James Shea (1), Reece Burke (16), Gabriel Osho (32), Kal Naismith (4), James Bree (2), Allan Campbell (22), Henri Lansbury (23), Pelly-Ruddock Mpanzu (17), Amari'i Bell (29), Fred Onyedinma (24), Danny Hylton (9)
Thay người | |||
22’ | Kyle Naughton Korey Smith | 63’ | Fred Onyedinma Harry Cornick |
74’ | Flynn Downes Joel Piroe | 63’ | Danny Hylton Cameron Jerome |
89’ | Ryan Bennett Kyle Joseph | 81’ | Henri Lansbury Luke Berry |
Cầu thủ dự bị | |||
Finley Burns | Jed Steer | ||
Kyle Joseph | Luke Berry | ||
Joel Piroe | Tom Lockyer | ||
Korey Smith | Carlos Mendes | ||
Jay Fulton | Harry Cornick | ||
Joel Latibeaudiere | Daniel Potts | ||
Ben Hamer | Cameron Jerome |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Swansea vs Luton Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại