Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Elijah Adebayo17
- Jacob Brown (Thay: Elijah Adebayo)70
- Mads Juel Andersen (Thay: Amari'i Bell)81
- Eom Ji-sung (Thay: Ronald Pereira Martins)60
- Florian Bianchini (Thay: Zan Vipotnik)60
- Ji-Sung Eom (Thay: Ronald Pereira)60
- Matt Grimes (Kiến tạo: Josh Tymon)64
- Joe Allen (Thay: Goncalo Franco)79
- Azeem Abdulai (Thay: Myles Peart-Harris)88
Thống kê trận đấu Luton Town vs Swansea
Diễn biến Luton Town vs Swansea
Myles Peart-Harris rời sân và được thay thế bởi Azeem Abdulai.
Amari'i Bell rời sân và được thay thế bởi Mads Juel Andersen.
Amari'i Bell rời sân và được thay thế bởi Mads Juel Andersen.
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.
Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.
Josh Tymon là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Matt Grimes đã trúng đích!
Zan Vipotnik rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Ji-Sung Eom.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
G O O O A A A A L - Elijah Adebayo đã ghi bàn!
G O O O O A A A L Tỷ số của Luton.
Đội hình xuất phát Luton Town vs Swansea
Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Tom Holmes (29), Mark McGuinness (6), Amari'i Bell (3), Daiki Hashioka (27), Tom Krauss (8), Marvelous Nakamba (13), Jordan Clark (18), Victor Moses (7), Elijah Adebayo (11), Carlton Morris (9)
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Matt Grimes (8), Myles Peart-Harris (25), Liam Cullen (20), Ronald (35), Žan Vipotnik (9)
Thay người | |||
70’ | Elijah Adebayo Jacob Brown | 60’ | Zan Vipotnik Florian Bianchini |
81’ | Amari'i Bell Mads Andersen | 79’ | Goncalo Franco Joe Allen |
88’ | Myles Peart-Harris Azeem Abdulai |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Krul | Joe Allen | ||
Mads Andersen | Jon Mclaughlin | ||
Joe Johnson | Nathan Tjoe-A-On | ||
Pelly Ruddock Mpanzu | Cyrus Christie | ||
Zack Nelson | Kyle Naughton | ||
Cauley Woodrow | Jay Fulton | ||
Tahith Chong | Eom Ji-sung | ||
Jacob Brown | Florian Bianchini | ||
Joe Taylor | Azeem Abdulai |
Tình hình lực lượng | |||
Tom Lockyer Vấn đề tim mạch | Andy Fisher Va chạm | ||
Reece Burke Chấn thương hông | Sam Parker Không xác định | ||
Reuell Walters Không xác định | Oliver Cooper Chấn thương bàn chân | ||
Liam Walsh Chấn thương gân kheo | Josh Ginnelly Chấn thương cơ | ||
Alfie Doughty Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luton Town
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại