![]() Abdallah Nasib 17 | |
![]() Mohammad Hasheesh 33 | |
![]() Shahrom Samiev (Thay: Rustam Soirov) 74 | |
![]() Tabrezi Islomov (Thay: Akhtam Nazarov) 77 | |
![]() Shahrom Samiev 89 | |
![]() Saleh Rateb (Thay: Nizar Al Rashdan) 89 | |
![]() Shervoni Mabatshoev (Thay: Amadoni Kamolov) 90 | |
![]() Yazan Al-Naimat 90+3' |
Thống kê trận đấu Tajikistan vs Jordan
số liệu thống kê

Tajikistan

Jordan
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tajikistan vs Jordan
Tajikistan (4-3-3): Rustam Yatimov (1), Manuchekhr Safarov (5), Vahdat Hanonov (6), Zoir Dzhuraboev (2), Akhtam Nazarov (19), Parvizdzhon Umarbaev (7), Amirbek Juraboev (8), Ehsoni Panshanbe (17), Amadoni Kamolov (13), Rustam Soirov (9), Alisher Dzhalilov (10)
Jordan (4-3-3): Yazeed Abu Laila (1), Ehsan Haddad (23), Abdallah Nasib (3), Salem Al Ajalin (17), Mohammad Abuhasheesh (2), Noor Al Din Rawabda (8), Rajaei Ayed (14), Nizar Mahmoud Al-Rashdan (19), Mousa Al-Taamari (10), Yazan Al-Naimat (11), Ali Iyad Olwan (9)

Tajikistan
4-3-3
1
Rustam Yatimov
5
Manuchekhr Safarov
6
Vahdat Hanonov
2
Zoir Dzhuraboev
19
Akhtam Nazarov
7
Parvizdzhon Umarbaev
8
Amirbek Juraboev
17
Ehsoni Panshanbe
13
Amadoni Kamolov
9
Rustam Soirov
10
Alisher Dzhalilov
9
Ali Iyad Olwan
11
Yazan Al-Naimat
10
Mousa Al-Taamari
19
Nizar Mahmoud Al-Rashdan
14
Rajaei Ayed
8
Noor Al Din Rawabda
2
Mohammad Abuhasheesh
17
Salem Al Ajalin
3
Abdallah Nasib
23
Ehsan Haddad
1
Yazeed Abu Laila

Jordan
4-3-3
Thay người | |||
74’ | Rustam Soirov Shahrom Samiev | 89’ | Nizar Al Rashdan Saleh Ratib |
77’ | Akhtam Nazarov Tabrezi Davlatmir | ||
90’ | Amadoni Kamolov Shervoni Mabatshoev |
Cầu thủ dự bị | |||
Vaysiddin Safarov | Abdullah Al-Zoubi | ||
Daler Barotov | Mustafa Eid | ||
Shahrom Samiev | Anas Al Awadat | ||
Nuriddin Khamrokulov | Ahmad Al Juaidi | ||
Shervoni Mabatshoev | Mahmoud Shawkat | ||
Alidzhoni Ayni | Saleh Ratib | ||
Mukhammadzhon Rakhimov | Mohannad Nahmoud Saleh Abu Taha | ||
Mukhriddin Khasanov | Obieda Al Samrieh | ||
Sodiqjon Qurbonov | Feras Shelbaieh | ||
Kholmurod Nazarov | Yazan Al-Arab | ||
Tabrezi Davlatmir | Bara Marei | ||
Ruslan Khailoev | Amin Farid Mohammad Al Shanaineh |
Nhận định Tajikistan vs Jordan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Asian cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Tajikistan
Giao hữu
Kings Cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Jordan
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại