Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Enric Gallego16
- Mohammed Dauda73
- Mohammed Dauda (Thay: Waldo Rubio)73
- Luismi Cruz79
- Teto (Thay: Luismi Cruz)81
- Angel Rodriguez (Thay: Enric Gallego)82
- Juan Soriano82
- Yann Bodiger (Thay: Sergio Gonzalez)90
- Jesus Belza90
- Jesus Belza (Thay: Roberto Lopez)90
- Yann Bodiger90+5'
- Brian Olivan12
- Edu Exposito (Thay: Pol Lozano)64
- Sergi Gomez (Thay: Fernando Calero)64
- Sergi Gomez64
- Edu Exposito67
- Salvi Sanchez (Thay: Nico Ribaudo)72
- Ramon (Thay: Brian Olivan)72
- Pere Milla76
- Alvaro Aguado (Thay: Keidi Bare)82
- Ramon84
Thống kê trận đấu Tenerife vs Espanyol
Diễn biến Tenerife vs Espanyol
Yann Bodiger nhận thẻ vàng.
Roberto Lopez rời sân và được thay thế bởi Jesus Belza.
Sergio Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Yann Bodiger.
Ramon nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Juan Soriano.
Keidi Bare rời sân và được thay thế bởi Alvaro Aguado.
Enric Gallego rời sân và được thay thế bởi Angel Rodriguez.
Luismi Cruz rời sân và được thay thế bởi Teto.
Thẻ vàng dành cho Luismi Cruz.
Pere Milla nhận thẻ vàng.
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Mohammed Dauda.
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi [player2].
Brian Olivan rời sân và được thay thế bởi Ramon.
Nico Ribaudo rời sân và được thay thế bởi Salvi Sanchez.
Pol Lozano rời sân và được thay thế bởi [player2].
Fernando Calero rời sân và được thay thế bởi [player2].
Pol Lozano rời sân và được thay thế bởi Edu Exposito.
Fernando Calero rời sân và được thay thế bởi Sergi Gomez.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Tenerife vs Espanyol
Tenerife (4-4-2): Juan Soriano (1), Jeremy Mellot (22), Jose Maria Amo (6), Jose Leon (4), Fernando Medrano (3), Luismi Cruz (27), Sergio Gonzalez (5), Alex Corredera (10), Waldo Rubio (17), Roberto Lopez (14), Enric Gallego (18)
Espanyol (4-4-2): Fernando Pacheco (13), Omar El Hilali (31), Fernando Calero (5), Leandro Cabrera (6), Brian Olivan (14), Javi Puado (7), Keidi Bare (8), Pol Lozano (10), Pere Milla (11), Nico (21), Martin Braithwaite (22)
Thay người | |||
73’ | Waldo Rubio Dauda Mohammed | 64’ | Fernando Calero Sergi Gomez |
81’ | Luismi Cruz Alberto Martin Diaz | 64’ | Pol Lozano Edu Exposito |
82’ | Enric Gallego Angel Rodriguez | 72’ | Brian Olivan Ramon |
90’ | Roberto Lopez Jesus Belza Medina | 72’ | Nico Ribaudo Salvi Sanchez |
90’ | Sergio Gonzalez Yann Bodiger | 82’ | Keidi Bare Alvaro Aguado |
Cầu thủ dự bị | |||
Dauda Mohammed | Joan Garcia Pons | ||
Alberto Martin Diaz | Victor Ruiz | ||
Aitor Bunuel | Oscar Gil | ||
Nacho Martinez | Jose Gragera | ||
Angel Rodriguez | Ramon | ||
Nikola Sipcic | Salvi Sanchez | ||
Loic Williams Ntambue Kayumba | Sergi Gomez | ||
Elady Zorrilla | Edu Exposito | ||
Jesus Belza Medina | Alvaro Aguado | ||
Yann Bodiger | Antoniu Roca | ||
Pablo Hernandez Luis | Angel Fortuno | ||
Tomeu Nadal |
Nhận định Tenerife vs Espanyol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây Espanyol
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại