Thứ Bảy, 19/04/2025
Coba da Costa
14
Marash Kumbulla
39
Alvaro Rodriguez (Thay: Bertug Yildirim)
46
Chrisantus Uche
58
Chrisantus Uche
58
Chrisantus Uche
60
Fernando Calero (Thay: Marash Kumbulla)
72
Juanmi (Thay: Coba da Costa)
72
Mauro Arambarri
73
Pere Milla (Thay: Antoniu Roca)
80
Alex Kral (Thay: Pol Lozano)
80
Carles Perez (Thay: Ramon Terrats)
81
Borja Mayoral (Thay: Alvaro Rodriguez)
81
Juan Bernat (Thay: Juan Iglesias)
82
Walid Cheddira (Thay: Roberto Fernandez)
90
Alvaro Tejero (Thay: Jofre Carreras)
90

Thống kê trận đấu Espanyol vs Getafe

số liệu thống kê
Espanyol
Espanyol
Getafe
Getafe
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 22
4 Việt vị 3
3 Chuyền dài 5
6 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Espanyol vs Getafe

Tất cả (299)
90+6'

Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Espanyol đã kịp thời giành lấy chiến thắng.

90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Espanyol: 63%, Getafe: 37%.

90+6'

Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Getafe thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Walid Cheddira của Espanyol bị thổi việt vị.

90+5'

Espanyol đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Getafe đang kiểm soát bóng.

90+4'

Espanyol được hưởng một quả phát bóng lên.

90+4'

Walid Cheddira để bóng chạm tay.

90+3'

Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Getafe thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Getafe đang kiểm soát bóng.

90+2'

Espanyol thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Mauro Arambarri của Getafe cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.

90+2'

Espanyol đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Edu Exposito thực hiện cú đá phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được với đồng đội.

90+1'

Omar Alderete giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+1'

Espanyol đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.

90+1'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Espanyol: 63%, Getafe: 37%.

Đội hình xuất phát Espanyol vs Getafe

Espanyol (4-2-3-1): Joan Garcia (1), Omar El Hilali (23), Marash Kumbulla (4), Leandro Cabrera (6), Carlos Romero (22), Urko González (19), Pol Lozano (10), Jofre Carreras (17), Edu Exposito (8), Antoniu Roca (31), Roberto Fernandez (2)

Getafe (4-4-2): David Soria (13), Djené (2), Domingos Duarte (22), Omar Alderete (15), Juan Iglesias (21), Ramon Terrats (11), Luis Milla (5), Mauro Arambarri (8), Coba Gomes Da Costa (29), Bertuğ Yıldırım (10), Christantus Uche (6)

Espanyol
Espanyol
4-2-3-1
1
Joan Garcia
23
Omar El Hilali
4
Marash Kumbulla
6
Leandro Cabrera
22
Carlos Romero
19
Urko González
10
Pol Lozano
17
Jofre Carreras
8
Edu Exposito
31
Antoniu Roca
2
Roberto Fernandez
6
Christantus Uche
10
Bertuğ Yıldırım
29
Coba Gomes Da Costa
8
Mauro Arambarri
5
Luis Milla
11
Ramon Terrats
21
Juan Iglesias
15
Omar Alderete
22
Domingos Duarte
2
Djené
13
David Soria
Getafe
Getafe
4-4-2
Thay người
72’
Marash Kumbulla
Fernando Calero
46’
Borja Mayoral
Alvaro Rodriguez
80’
Antoniu Roca
Pere Milla
72’
Coba da Costa
Juanmi
80’
Pol Lozano
Alex Kral
81’
Alvaro Rodriguez
Borja Mayoral
90’
Jofre Carreras
Alvaro Tejero
81’
Ramon Terrats
Carles Pérez
90’
Roberto Fernandez
Walid Cheddira
82’
Juan Iglesias
Juan Bernat
Cầu thủ dự bị
Pere Milla
Juanmi
Alvaro Aguado
Juan Bernat
Pablo Ramon Parra
Jiri Letacek
Fernando Pacheco
Diego Ferrer
Angel Fortuno
Juan Berrocal
Sergi Gomez
Ismael Bekhoucha
Fernando Calero
Alex Sola
Alvaro Tejero
Yellu Santiago
Roger Hinojo
Borja Mayoral
Alex Kral
Carles Pérez
Alejo Véliz
Alvaro Rodriguez
Walid Cheddira
Peter Gonzalez
Tình hình lực lượng

Brian Olivan

Chấn thương bắp chân

Diego Rico

Thẻ đỏ trực tiếp

Jose Gragera

Chấn thương mắt cá

Allan Nyom

Chấn thương cơ

Javi Puado

Kỷ luật

Huấn luyện viên

Manolo Gonzalez

Jose Bordalas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
21/04 - 2013
30/09 - 2013
02/03 - 2014
26/09 - 2014
21/02 - 2015
22/08 - 2015
18/01 - 2016
28/11 - 2017
15/04 - 2018
02/12 - 2018
03/04 - 2019
24/11 - 2019
17/06 - 2020
01/11 - 2021
H1: 1-1
05/03 - 2022
H1: 2-0
15/01 - 2023
H1: 1-1
30/04 - 2023
H1: 1-0
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
06/01 - 2024
H1: 0-0
La Liga
10/12 - 2024
H1: 1-0
19/04 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Espanyol

La Liga
19/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
H1: 0-0
16/02 - 2025
10/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Getafe

La Liga
19/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
H1: 0-0
02/03 - 2025
H1: 0-0
24/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3122455570T T T H T
2Real MadridReal Madrid3120653366T T T B T
3AtleticoAtletico3118942763B B H T T
4Athletic ClubAthletic Club31151242457H T H H T
5VillarrealVillarreal3014971351B B T H T
6Real BetisReal Betis311399348T T T H B
7Celta VigoCelta Vigo3112712-143T T H T B
8MallorcaMallorca3112712-643H T B B T
9SociedadSociedad3112514-441B H T T B
10VallecanoVallecano31101011-440B H T B B
11GetafeGetafe3210913239T B T B B
12EspanyolEspanyol3110813-638B H T T T
13OsasunaOsasuna318149-838B B H H T
14ValenciaValencia3191012-1237T H T T T
15SevillaSevilla319913-836T B B B B
16GironaGirona319715-1034H H B B B
17AlavesAlaves317915-1230T H B T B
18Las PalmasLas Palmas317816-1529B H H B T
19LeganesLeganes3161015-1928B B B H B
20ValladolidValladolid314423-5216B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X