Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Espanyol đã kịp thời giành lấy chiến thắng.
![]() Coba da Costa 14 | |
![]() Marash Kumbulla 39 | |
![]() Alvaro Rodriguez (Thay: Bertug Yildirim) 46 | |
![]() Chrisantus Uche 58 | |
![]() Chrisantus Uche 58 | |
![]() Chrisantus Uche 60 | |
![]() Fernando Calero (Thay: Marash Kumbulla) 72 | |
![]() Juanmi (Thay: Coba da Costa) 72 | |
![]() Mauro Arambarri 73 | |
![]() Pere Milla (Thay: Antoniu Roca) 80 | |
![]() Alex Kral (Thay: Pol Lozano) 80 | |
![]() Carles Perez (Thay: Ramon Terrats) 81 | |
![]() Borja Mayoral (Thay: Alvaro Rodriguez) 81 | |
![]() Juan Bernat (Thay: Juan Iglesias) 82 | |
![]() Walid Cheddira (Thay: Roberto Fernandez) 90 | |
![]() Alvaro Tejero (Thay: Jofre Carreras) 90 |
Thống kê trận đấu Espanyol vs Getafe


Diễn biến Espanyol vs Getafe
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Espanyol: 63%, Getafe: 37%.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Getafe thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Walid Cheddira của Espanyol bị thổi việt vị.
Espanyol đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Getafe đang kiểm soát bóng.
Espanyol được hưởng một quả phát bóng lên.
Walid Cheddira để bóng chạm tay.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Getafe thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Getafe đang kiểm soát bóng.
Espanyol thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.
Mauro Arambarri của Getafe cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.
Espanyol đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Edu Exposito thực hiện cú đá phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được với đồng đội.
Omar Alderete giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Espanyol đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Espanyol: 63%, Getafe: 37%.
Đội hình xuất phát Espanyol vs Getafe
Espanyol (4-2-3-1): Joan Garcia (1), Omar El Hilali (23), Marash Kumbulla (4), Leandro Cabrera (6), Carlos Romero (22), Urko González (19), Pol Lozano (10), Jofre Carreras (17), Edu Exposito (8), Antoniu Roca (31), Roberto Fernandez (2)
Getafe (4-4-2): David Soria (13), Djené (2), Domingos Duarte (22), Omar Alderete (15), Juan Iglesias (21), Ramon Terrats (11), Luis Milla (5), Mauro Arambarri (8), Coba Gomes Da Costa (29), Bertuğ Yıldırım (10), Christantus Uche (6)


Thay người | |||
72’ | Marash Kumbulla Fernando Calero | 46’ | Borja Mayoral Alvaro Rodriguez |
80’ | Antoniu Roca Pere Milla | 72’ | Coba da Costa Juanmi |
80’ | Pol Lozano Alex Kral | 81’ | Alvaro Rodriguez Borja Mayoral |
90’ | Jofre Carreras Alvaro Tejero | 81’ | Ramon Terrats Carles Pérez |
90’ | Roberto Fernandez Walid Cheddira | 82’ | Juan Iglesias Juan Bernat |
Cầu thủ dự bị | |||
Pere Milla | Juanmi | ||
Alvaro Aguado | Juan Bernat | ||
Pablo Ramon Parra | Jiri Letacek | ||
Fernando Pacheco | Diego Ferrer | ||
Angel Fortuno | Juan Berrocal | ||
Sergi Gomez | Ismael Bekhoucha | ||
Fernando Calero | Alex Sola | ||
Alvaro Tejero | Yellu Santiago | ||
Roger Hinojo | Borja Mayoral | ||
Alex Kral | Carles Pérez | ||
Alejo Véliz | Alvaro Rodriguez | ||
Walid Cheddira | Peter Gonzalez |
Tình hình lực lượng | |||
Brian Olivan Chấn thương bắp chân | Diego Rico Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Jose Gragera Chấn thương mắt cá | Allan Nyom Chấn thương cơ | ||
Javi Puado Kỷ luật |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Espanyol vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Espanyol
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 4 | 5 | 55 | 70 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 6 | 5 | 33 | 66 | T T T B T |
3 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 27 | 63 | B B H T T |
4 | ![]() | 31 | 15 | 12 | 4 | 24 | 57 | H T H H T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 13 | 51 | B B T H T |
6 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 3 | 48 | T T T H B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | T T H T B |
8 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -6 | 43 | H T B B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 5 | 14 | -4 | 41 | B H T T B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | -4 | 40 | B H T B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | 2 | 39 | T B T B B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -6 | 38 | B H T T T |
13 | ![]() | 31 | 8 | 14 | 9 | -8 | 38 | B B H H T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 10 | 12 | -12 | 37 | T H T T T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -8 | 36 | T B B B B |
16 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -10 | 34 | H H B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -12 | 30 | T H B T B |
18 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -15 | 29 | B H H B T |
19 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -19 | 28 | B B B H B |
20 | ![]() | 31 | 4 | 4 | 23 | -52 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại