Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Seydouba Cisse (Kiến tạo: Daniel Raba) 33 | |
![]() Yan Diomande (Kiến tạo: Daniel Raba) 41 | |
![]() Alvaro Tejero (Thay: Fernando Calero) 46 | |
![]() Alejo Veliz (Thay: Alex Kral) 46 | |
![]() Javier Puado 49 | |
![]() Joan Garcia 57 | |
![]() Daniel Raba 61 | |
![]() Antoniu Roca (Thay: Jofre Carreras) 62 | |
![]() (og) Marash Kumbulla 63 | |
![]() Pere Milla (Thay: Roberto Fernandez) 72 | |
![]() Walid Cheddira (Thay: Javier Puado) 72 | |
![]() Leandro Cabrera 73 | |
![]() Oscar Rodriguez (Thay: Daniel Raba) 74 | |
![]() Leandro Cabrera 79 | |
![]() Darko Brasanac (Thay: Yvan Neyou Noupa) 80 | |
![]() Duk (Thay: Munir El Haddadi) 89 | |
![]() Miguel de la Fuente (Thay: Diego Garcia) 89 | |
![]() Walid Cheddira (VAR check) 90 | |
![]() Jorge Saenz 90 | |
![]() Pere Milla (Kiến tạo: Urko Gonzalez) 90+8' |
Thống kê trận đấu Leganes vs Espanyol


Diễn biến Leganes vs Espanyol
Urko Gonzalez đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Pere Milla ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O - Pere Milla ghi bàn bằng chân phải!
Alvaro Tejero từ Espanyol thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Nỗ lực tốt của Marash Kumbulla khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Carlos Romero sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Marko Dmitrovic đã kiểm soát được.
Alvaro Tejero tạt bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Nỗ lực tốt của Walid Cheddira khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Jorge Saenz của Leganes chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Espanyol thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Espanyol đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Espanyol thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Espanyol đang kiểm soát bóng.
Espanyol đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Leganes: 52%, Espanyol: 48%.
Leganes thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Antoniu Roca giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Espanyol thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Marko Dmitrovic từ Leganes cắt bóng chuyền vào khu vực 16m50.
Espanyol đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Leganes vs Espanyol
Leganes (4-4-2): Marko Dmitrović (13), Valentin Rosier (12), Jorge Saenz (3), Renato Tapia (5), Adrià Altimira (2), Daniel Raba (10), Seydouba Cisse (8), Yvan Neyou (17), Yan Diomande (30), Diego Garcia (19), Munir El Haddadi (23)
Espanyol (4-4-2): Joan Garcia (1), Jofre Carreras (17), Marash Kumbulla (4), Leandro Cabrera (6), Carlos Romero (22), Edu Exposito (8), Fernando Calero (5), Urko González (19), Javi Puado (7), Roberto Fernandez (2), Alex Kral (20)


Thay người | |||
74’ | Daniel Raba Óscar | 46’ | Fernando Calero Alvaro Tejero |
80’ | Yvan Neyou Noupa Darko Brasanac | 46’ | Alex Kral Alejo Véliz |
89’ | Munir El Haddadi Duk | 62’ | Jofre Carreras Antoniu Roca |
89’ | Diego Garcia Miguel de la Fuente | 72’ | Roberto Fernandez Pere Milla |
72’ | Javier Puado Walid Cheddira |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Soriano | Alvaro Tejero | ||
Alvin Abajas | Fernando Pacheco | ||
Matija Nastasić | Angel Fortuno | ||
Óscar | Sergi Gomez | ||
Darko Brasanac | Pablo Ramon Parra | ||
Roberto López | Roger Hinojo | ||
Julian Chicco | Pere Milla | ||
Duk | Jose Gragera | ||
Miguel de la Fuente | Alvaro Aguado | ||
Juan Cruz | Alejo Véliz | ||
Sergio Gonzalez | Walid Cheddira | ||
Antoniu Roca |
Tình hình lực lượng | |||
Javi Hernández Kỷ luật | Omar El Hilali Kỷ luật | ||
Enric Franquesa Chấn thương dây chằng chéo | Brian Olivan Chấn thương bắp chân | ||
Borna Barisic Va chạm | Pol Lozano Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leganes vs Espanyol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leganes
Thành tích gần đây Espanyol
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 27 | 4 | 6 | 60 | 85 | T T T T B |
2 | ![]() | 37 | 25 | 6 | 6 | 38 | 81 | T T B T T |
3 | ![]() | 37 | 21 | 10 | 6 | 34 | 73 | T H T B T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 13 | 5 | 28 | 70 | T H T T T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 10 | 8 | 18 | 67 | T T T T T |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 7 | 59 | T T H H B |
7 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 1 | 52 | T B T T B |
8 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -4 | 51 | B T T H T |
9 | ![]() | 37 | 12 | 15 | 10 | -4 | 51 | T B H T T |
10 | ![]() | 37 | 13 | 8 | 16 | -9 | 47 | B B T B B |
11 | ![]() | 37 | 13 | 7 | 17 | -9 | 46 | B H B B T |
12 | ![]() | 37 | 11 | 12 | 14 | -10 | 45 | H T T B B |
13 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -4 | 42 | B B B B T |
14 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -10 | 41 | T H B T T |
15 | ![]() | 37 | 11 | 8 | 18 | -12 | 41 | H T B T B |
16 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -11 | 41 | B H B T B |
17 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -13 | 39 | B B B B B |
18 | ![]() | 37 | 8 | 13 | 16 | -20 | 37 | H H T B T |
19 | ![]() | 37 | 8 | 8 | 21 | -19 | 32 | B B B B B |
20 | ![]() | 37 | 4 | 4 | 29 | -61 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại