Dodi Lukebakio từ Sevilla sút bóng ra ngoài mục tiêu.
![]() Dodi Lukebakio 6 | |
![]() Munir El Haddadi 7 | |
![]() Kike Salas (Kiến tạo: Suso) 21 | |
![]() Jose Angel Carmona 28 | |
![]() Darko Brasanac 34 | |
![]() Juanlu Sanchez (Thay: Jose Angel Carmona) 46 | |
![]() Isaac Romero (Thay: Saul Niguez) 55 | |
![]() Nemanja Gudelj (Thay: Gerard Fernandez) 56 | |
![]() Renato Tapia 62 | |
![]() Oscar Rodriguez (Thay: Juan Cruz) 66 | |
![]() Yan Diomande (Thay: Duk) 66 | |
![]() Isaac Romero (Kiến tạo: Juanlu Sanchez) 70 | |
![]() Javier Hernandez (Kiến tạo: Julian Chicco) 73 | |
![]() Javier Hernandez 75 | |
![]() Isaac Romero 76 | |
![]() Yan Diomande 80 | |
![]() Diego Garcia (Thay: Daniel Raba) 81 | |
![]() Yvan Neyou Noupa (Thay: Sergio Gonzalez) 81 | |
![]() Yvan Neyou Noupa 83 | |
![]() Chidera Ejuke (Thay: Alvaro Pascual) 84 | |
![]() Roberto Lopez (Thay: Munir El Haddadi) 88 | |
![]() Adria Pedrosa 89 |
Thống kê trận đấu Sevilla vs Leganes


Diễn biến Sevilla vs Leganes
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jorge Saenz giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Leganes.
Loic Bade giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Sevilla.
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Yan Diomande lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Yan Diomande không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Marko Dmitrovic từ Leganes cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Suso thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Kiểm soát bóng: Sevilla: 57%, Leganes: 43%.
Nỗ lực tốt của Suso khi anh thực hiện cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Nemanja Gudelj tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Jorge Saenz từ Leganes cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Diego Garcia bị phạt vì đẩy Nemanja Gudelj.
Marko Dmitrovic bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Suso tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Sevilla bắt đầu một pha phản công.
Oerjan Haaskjold Nyland từ Sevilla cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Oscar Rodriguez thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Kike Salas thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đội hình xuất phát Sevilla vs Leganes
Sevilla (4-1-4-1): Ørjan Nyland (13), José Ángel Carmona (2), Loïc Badé (22), Kike Salas (4), Adrià Pedrosa (3), Lucien Agoumé (18), Suso (10), Peque (14), Saúl Ñíguez (17), Alvaro Garcia Pascual (42)
Leganes (3-5-2): Marko Dmitrović (13), Sergio Gonzalez (6), Jorge Saenz (3), Javi Hernández (20), Duk (18), Darko Brasanac (14), Julian Chicco (24), Renato Tapia (5), Juan Cruz (11), Munir El Haddadi (23), Daniel Raba (10)


Thay người | |||
46’ | Jose Angel Carmona Juanlu | 66’ | Duk Yan Diomande |
55’ | Saul Niguez Isaac Romero | 66’ | Juan Cruz Óscar |
56’ | Gerard Fernandez Nemanja Gudelj | 81’ | Daniel Raba Diego Garcia |
84’ | Alvaro Pascual Chidera Ejuke | 81’ | Sergio Gonzalez Yvan Neyou |
88’ | Munir El Haddadi Roberto López |
Cầu thủ dự bị | |||
Alvaro Fernandez | Diego Garcia | ||
Marcão | Matija Nastasić | ||
Ramon Martinez Gil | Juan Soriano | ||
Stanis Idumbo-Muzambo | Alvin Abajas | ||
Manu Bueno | Roberto López | ||
Oso | Yan Diomande | ||
Luis Dasilva Rodríguez | Óscar | ||
Chidera Ejuke | Yvan Neyou | ||
Djibril Sow | |||
Isaac Romero | |||
Juanlu | |||
Nemanja Gudelj |
Tình hình lực lượng | |||
Tanguy Nianzou Chấn thương gân kheo | Adrià Altimira Kỷ luật | ||
Albert Sambi Lokonga Chấn thương gân kheo | Enric Franquesa Chấn thương dây chằng chéo | ||
Ruben Vargas Chấn thương gân kheo | Borna Barisic Va chạm | ||
Dodi Lukébakio Thẻ đỏ trực tiếp | Seydouba Cisse Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Akor Adams Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sevilla vs Leganes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sevilla
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 27 | 4 | 6 | 60 | 85 | T T T T B |
2 | ![]() | 37 | 25 | 6 | 6 | 38 | 81 | T T B T T |
3 | ![]() | 37 | 21 | 10 | 6 | 34 | 73 | T H T B T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 13 | 5 | 28 | 70 | T H T T T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 10 | 8 | 18 | 67 | T T T T T |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 7 | 59 | T T H H B |
7 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 1 | 52 | T B T T B |
8 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -4 | 51 | B T T H T |
9 | ![]() | 37 | 12 | 15 | 10 | -4 | 51 | T B H T T |
10 | ![]() | 37 | 13 | 8 | 16 | -9 | 47 | B B T B B |
11 | ![]() | 37 | 13 | 7 | 17 | -9 | 46 | B H B B T |
12 | ![]() | 37 | 11 | 12 | 14 | -10 | 45 | H T T B B |
13 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -4 | 42 | B B B B T |
14 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -10 | 41 | T H B T T |
15 | ![]() | 37 | 11 | 8 | 18 | -12 | 41 | H T B T B |
16 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -11 | 41 | B H B T B |
17 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -13 | 39 | B B B B B |
18 | ![]() | 37 | 8 | 13 | 16 | -20 | 37 | H H T B T |
19 | ![]() | 37 | 8 | 8 | 21 | -19 | 32 | B B B B B |
20 | ![]() | 37 | 4 | 4 | 29 | -61 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại