Thứ Hai, 19/05/2025
Lucien Agoume
7
Mika Marmol
24
Ramon Martinez (Thay: Kike Salas)
44
Dario Essugo (Thay: Stefan Bajcetic)
51
Alvaro Pascual (Kiến tạo: Lucien Agoume)
52
Suso
55
Juanlu Sanchez
56
Nemanja Gudelj (Thay: Albert Sambi Lokonga)
59
Javier Munoz (Thay: Alex Suarez)
70
Manuel Fuster (Thay: Jose Campana)
70
Marc Cardona (Thay: Adnan Januzaj)
70
Leandro Antonetti (Thay: Alvaro Pascual)
74
Saul Niguez (Thay: Djibril Sow)
76
Saul Niguez
76
Jaime Mata (Thay: Alberto Moleiro)
82
Marvin Park (Thay: Viti)
82
Javier Munoz
83
Jose Campana
86
Marc Cardona
87
Jaime Mata
90+4'
Oliver McBurnie
90+5'
Nemanja Gudelj
90+5'
Loic Bade
90+12'

Thống kê trận đấu Sevilla vs Las Palmas

số liệu thống kê
Sevilla
Sevilla
Las Palmas
Las Palmas
46 Kiểm soát bóng 54
22 Phạm lỗi 15
14 Ném biên 28
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 2
4 Phạt góc 2
6 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sevilla vs Las Palmas

Tất cả (404)
90+13'

Cú sút của Adnan Januzaj bị chặn lại.

90+13'

Số lượng khán giả hôm nay là 37078.

90+14'

Số lượng khán giả hôm nay là 37078.

90+13'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+14'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+13'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sevilla: 46%, Las Palmas: 54%.

90+13'

Phạt góc cho Sevilla.

90+13'

Sandro Ramirez thực hiện cú sút phạt trực tiếp, nhưng bóng đi chệch khung thành.

90+12' Loic Bade phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

Loic Bade phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

90+12'

Phạm lỗi liều lĩnh ở đó. Loic Bade có một pha phạm lỗi thô bạo với Oliver McBurnie.

90+12'

Las Palmas đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+12'

Dario Essugo giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+10'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sevilla: 46%, Las Palmas: 54%.

90+11'

Phạt góc cho Sevilla.

90+11'

Sandro Ramirez không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+10'

Lucien Agoume từ Sevilla cắt bóng một pha chuyền vào hướng khung thành.

90+10'

Las Palmas thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+10'

Loic Bade giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+10'

Las Palmas đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+10'

Las Palmas thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.

90+9'

Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Sevilla vs Las Palmas

Sevilla (4-2-3-1): Ørjan Nyland (13), Juanlu (26), Loïc Badé (22), Kike Salas (4), José Ángel Carmona (2), Lucien Agoumé (18), Albert Sambi Lokonga (12), Suso (10), Djibril Sow (20), Dodi Lukébakio (11), Alvaro Garcia Pascual (42)

Las Palmas (4-4-2): Dinko Horkas (13), Viti (18), Alex Suárez (4), Juanma Herzog (28), Mika Mármol (3), Adnan Januzaj (24), Jose Campana (8), Stefan Bajčetić (21), Alberto Moleiro (10), Sandro (19), Oli McBurnie (16)

Sevilla
Sevilla
4-2-3-1
13
Ørjan Nyland
26
Juanlu
22
Loïc Badé
4
Kike Salas
2
José Ángel Carmona
18
Lucien Agoumé
12
Albert Sambi Lokonga
10
Suso
20
Djibril Sow
11
Dodi Lukébakio
42
Alvaro Garcia Pascual
16
Oli McBurnie
19
Sandro
10
Alberto Moleiro
21
Stefan Bajčetić
8
Jose Campana
24
Adnan Januzaj
3
Mika Mármol
28
Juanma Herzog
4
Alex Suárez
18
Viti
13
Dinko Horkas
Las Palmas
Las Palmas
4-4-2
Thay người
59’
Albert Sambi Lokonga
Nemanja Gudelj
51’
Stefan Bajcetic
Dario Essugo
74’
Alvaro Pascual
Leandro Antonetti
70’
Jose Campana
Manuel Fuster
76’
Djibril Sow
Saúl Ñíguez
70’
Adnan Januzaj
Marc Cardona
70’
Alex Suarez
Javi Muñoz
82’
Viti
Marvin Park
82’
Alberto Moleiro
Jaime Mata
Cầu thủ dự bị
Alvaro Fernandez
Jasper Cillessen
Ramon Martinez Gil
Alvaro Killane
Stanis Idumbo-Muzambo
Marvin Park
Manu Bueno
Andy Pelmard
Chidera Ejuke
Scott McKenna
Mateo Mejía
Álex Muñoz
Leandro Antonetti
Enzo Loiodice
Peque
Manuel Fuster
Marcão
Marc Cardona
Nemanja Gudelj
Jaime Mata
Adrià Pedrosa
Javi Muñoz
Saúl Ñíguez
Dario Essugo
Tình hình lực lượng

Diego Hormigo

Va chạm

Kirian Rodríguez

Không xác định

Tanguy Nianzou

Chấn thương gân kheo

Fábio Silva

Chấn thương háng

Ruben Vargas

Chấn thương gân kheo

Isaac Romero

Kỷ luật

Akor Adams

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

García Pimienta

Diego Martinez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
24/09 - 2015
14/02 - 2016
10/09 - 2016
13/02 - 2017
21/09 - 2017
17/02 - 2018
Giao hữu
23/07 - 2021
La Liga
17/09 - 2023
14/04 - 2024
17/08 - 2024
14/05 - 2025

Thành tích gần đây Sevilla

La Liga
19/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 1-1
25/04 - 2025
H1: 1-0
20/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
31/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Las Palmas

La Liga
19/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
24/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
01/04 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3727466085T T T T B
2Real MadridReal Madrid3725663881T T B T T
3AtleticoAtletico37211063473T H T B T
4Athletic ClubAthletic Club37191352870T H T T T
5VillarrealVillarreal37191081867T T T T T
6Real BetisReal Betis37161110759T T H H B
7Celta VigoCelta Vigo3715715152T B T T B
8VallecanoVallecano37131212-451B T T H T
9OsasunaOsasuna37121510-451T B H T T
10MallorcaMallorca3713816-947B B T B B
11SociedadSociedad3713717-946B H B B T
12ValenciaValencia37111214-1045H T T B B
13GetafeGetafe3711917-442B B B B T
14AlavesAlaves37101116-1041T H B T T
15GironaGirona3711818-1241H T B T B
16SevillaSevilla37101116-1141B H B T B
17EspanyolEspanyol3710918-1339B B B B B
18LeganesLeganes3781316-2037H H T B T
19Las PalmasLas Palmas378821-1932B B B B B
20ValladolidValladolid374429-6116B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X