Cú sút của Adnan Januzaj bị chặn lại.
![]() Lucien Agoume 7 | |
![]() Mika Marmol 24 | |
![]() Ramon Martinez (Thay: Kike Salas) 44 | |
![]() Dario Essugo (Thay: Stefan Bajcetic) 51 | |
![]() Alvaro Pascual (Kiến tạo: Lucien Agoume) 52 | |
![]() Suso 55 | |
![]() Juanlu Sanchez 56 | |
![]() Nemanja Gudelj (Thay: Albert Sambi Lokonga) 59 | |
![]() Javier Munoz (Thay: Alex Suarez) 70 | |
![]() Manuel Fuster (Thay: Jose Campana) 70 | |
![]() Marc Cardona (Thay: Adnan Januzaj) 70 | |
![]() Leandro Antonetti (Thay: Alvaro Pascual) 74 | |
![]() Saul Niguez (Thay: Djibril Sow) 76 | |
![]() Saul Niguez 76 | |
![]() Jaime Mata (Thay: Alberto Moleiro) 82 | |
![]() Marvin Park (Thay: Viti) 82 | |
![]() Javier Munoz 83 | |
![]() Jose Campana 86 | |
![]() Marc Cardona 87 | |
![]() Jaime Mata 90+4' | |
![]() Oliver McBurnie 90+5' | |
![]() Nemanja Gudelj 90+5' | |
![]() Loic Bade 90+12' |
Thống kê trận đấu Sevilla vs Las Palmas


Diễn biến Sevilla vs Las Palmas
Số lượng khán giả hôm nay là 37078.
Số lượng khán giả hôm nay là 37078.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sevilla: 46%, Las Palmas: 54%.
Phạt góc cho Sevilla.
Sandro Ramirez thực hiện cú sút phạt trực tiếp, nhưng bóng đi chệch khung thành.

Loic Bade phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.
Phạm lỗi liều lĩnh ở đó. Loic Bade có một pha phạm lỗi thô bạo với Oliver McBurnie.
Las Palmas đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Dario Essugo giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sevilla: 46%, Las Palmas: 54%.
Phạt góc cho Sevilla.
Sandro Ramirez không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Lucien Agoume từ Sevilla cắt bóng một pha chuyền vào hướng khung thành.
Las Palmas thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Loic Bade giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Las Palmas đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Las Palmas thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.
Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Sevilla vs Las Palmas
Sevilla (4-2-3-1): Ørjan Nyland (13), Juanlu (26), Loïc Badé (22), Kike Salas (4), José Ángel Carmona (2), Lucien Agoumé (18), Albert Sambi Lokonga (12), Suso (10), Djibril Sow (20), Dodi Lukébakio (11), Alvaro Garcia Pascual (42)
Las Palmas (4-4-2): Dinko Horkas (13), Viti (18), Alex Suárez (4), Juanma Herzog (28), Mika Mármol (3), Adnan Januzaj (24), Jose Campana (8), Stefan Bajčetić (21), Alberto Moleiro (10), Sandro (19), Oli McBurnie (16)


Thay người | |||
59’ | Albert Sambi Lokonga Nemanja Gudelj | 51’ | Stefan Bajcetic Dario Essugo |
74’ | Alvaro Pascual Leandro Antonetti | 70’ | Jose Campana Manuel Fuster |
76’ | Djibril Sow Saúl Ñíguez | 70’ | Adnan Januzaj Marc Cardona |
70’ | Alex Suarez Javi Muñoz | ||
82’ | Viti Marvin Park | ||
82’ | Alberto Moleiro Jaime Mata |
Cầu thủ dự bị | |||
Alvaro Fernandez | Jasper Cillessen | ||
Ramon Martinez Gil | Alvaro Killane | ||
Stanis Idumbo-Muzambo | Marvin Park | ||
Manu Bueno | Andy Pelmard | ||
Chidera Ejuke | Scott McKenna | ||
Mateo Mejía | Álex Muñoz | ||
Leandro Antonetti | Enzo Loiodice | ||
Peque | Manuel Fuster | ||
Marcão | Marc Cardona | ||
Nemanja Gudelj | Jaime Mata | ||
Adrià Pedrosa | Javi Muñoz | ||
Saúl Ñíguez | Dario Essugo |
Tình hình lực lượng | |||
Diego Hormigo Va chạm | Kirian Rodríguez Không xác định | ||
Tanguy Nianzou Chấn thương gân kheo | Fábio Silva Chấn thương háng | ||
Ruben Vargas Chấn thương gân kheo | |||
Isaac Romero Kỷ luật | |||
Akor Adams Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sevilla vs Las Palmas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sevilla
Thành tích gần đây Las Palmas
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 27 | 4 | 6 | 60 | 85 | T T T T B |
2 | ![]() | 37 | 25 | 6 | 6 | 38 | 81 | T T B T T |
3 | ![]() | 37 | 21 | 10 | 6 | 34 | 73 | T H T B T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 13 | 5 | 28 | 70 | T H T T T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 10 | 8 | 18 | 67 | T T T T T |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 7 | 59 | T T H H B |
7 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 1 | 52 | T B T T B |
8 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -4 | 51 | B T T H T |
9 | ![]() | 37 | 12 | 15 | 10 | -4 | 51 | T B H T T |
10 | ![]() | 37 | 13 | 8 | 16 | -9 | 47 | B B T B B |
11 | ![]() | 37 | 13 | 7 | 17 | -9 | 46 | B H B B T |
12 | ![]() | 37 | 11 | 12 | 14 | -10 | 45 | H T T B B |
13 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -4 | 42 | B B B B T |
14 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -10 | 41 | T H B T T |
15 | ![]() | 37 | 11 | 8 | 18 | -12 | 41 | H T B T B |
16 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -11 | 41 | B H B T B |
17 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -13 | 39 | B B B B B |
18 | ![]() | 37 | 8 | 13 | 16 | -20 | 37 | H H T B T |
19 | ![]() | 37 | 8 | 8 | 21 | -19 | 32 | B B B B B |
20 | ![]() | 37 | 4 | 4 | 29 | -61 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại