Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oscar Valentin 26 | |
![]() Oliver McBurnie 44 | |
![]() Dario Essugo 54 | |
![]() Marvin Park (Thay: Dario Essugo) 57 | |
![]() Pedro Diaz (Thay: Adrian Embarba) 59 | |
![]() Jorge de Frutos (Thay: Unai Lopez) 59 | |
![]() Alvaro Garcia 66 | |
![]() Sandro Ramirez (Thay: Javier Munoz) 70 | |
![]() Jaime Mata (Thay: Adnan Januzaj) 70 | |
![]() Jose Campana (Thay: Alex Suarez) 70 | |
![]() Isi Palazon 76 | |
![]() Alfonso Espino (Thay: Andrei Ratiu) 78 | |
![]() Gerard Gumbau (Thay: Oscar Valentin) 78 | |
![]() Augusto Batalla 78 | |
![]() Manuel Fuster (Thay: Stefan Bajcetic) 81 | |
![]() Pelayo Fernandez (Thay: Alvaro Garcia) 83 |
Thống kê trận đấu Las Palmas vs Vallecano


Diễn biến Las Palmas vs Vallecano
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Las Palmas: 41%, Rayo Vallecano: 59%.
Jaime Mata giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Florian Lejeune.
Rayo Vallecano bắt đầu một đợt phản công.
Viti thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Rayo Vallecano đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Florian Lejeune thành công chặn cú sút.
Một cú sút của Jaime Mata bị chặn lại.
Las Palmas thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ivan Balliu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Las Palmas đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phạt góc cho Rayo Vallecano.
Juanma Herzog từ Las Palmas sút bóng đi chệch khung thành.
Aridane Hernandez từ Rayo Vallecano cắt bóng chuyền vào khu vực 16m50.
Sandro Ramirez thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng bóng không đến được đồng đội.
Florian Lejeune từ Rayo Vallecano cắt bóng chuyền vào khu vực 16m50.
Las Palmas đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Florian Lejeune từ Rayo Vallecano cắt bóng một pha chuyền vào hướng khung thành.
Las Palmas thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jorge de Frutos giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Đôi tay an toàn của Augusto Batalla khi anh lao ra và bắt bóng.
Đội hình xuất phát Las Palmas vs Vallecano
Las Palmas (4-4-2): Dinko Horkas (13), Viti (18), Alex Suárez (4), Juanma Herzog (28), Mika Mármol (3), Javi Muñoz (5), Dario Essugo (29), Stefan Bajčetić (21), Alberto Moleiro (10), Adnan Januzaj (24), Oli McBurnie (16)
Vallecano (4-2-3-1): Augusto Batalla (13), Iván Balliu (20), Florian Lejeune (24), Aridane (5), Pep Chavarría (3), Oscar Valentin (23), Unai López (17), Andrei Rațiu (2), Isi Palazón (7), Alvaro Garcia (18), Adri Embarba (21)


Thay người | |||
57’ | Dario Essugo Marvin Park | 59’ | Adrian Embarba Pedro Díaz |
70’ | Alex Suarez Jose Campana | 59’ | Unai Lopez Jorge de Frutos |
70’ | Adnan Januzaj Jaime Mata | 78’ | Andrei Ratiu Alfonso Espino |
70’ | Javier Munoz Sandro | 78’ | Oscar Valentin Gerard Gumbau |
81’ | Stefan Bajcetic Manuel Fuster | 83’ | Alvaro Garcia Pelayo Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jasper Cillessen | Dani Cárdenas | ||
Alvaro Killane | Juan Pedro Gil Bueno | ||
Marvin Park | Alfonso Espino | ||
Andy Pelmard | Marco de las Sias | ||
Jose Campana | Pelayo Fernandez | ||
Benito Ramírez | Pedro Díaz | ||
Enzo Loiodice | Óscar Trejo | ||
Manuel Fuster | Gerard Gumbau | ||
Marc Cardona | Sergi Guardiola | ||
Jaime Mata | Sergio Camello | ||
Sandro | Jorge de Frutos | ||
Álex Muñoz | Etienne Eto'o |
Tình hình lực lượng | |||
Scott McKenna Chấn thương cơ | Abdul Mumin Không xác định | ||
Kirian Rodríguez Không xác định | Pathé Ciss Kỷ luật | ||
Fábio Silva Chấn thương háng | Randy Nteka Không xác định | ||
Joni Montiel Chấn thương mắt cá | |||
Raúl de Tomás Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Las Palmas vs Vallecano
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Las Palmas
Thành tích gần đây Vallecano
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 27 | 4 | 6 | 60 | 85 | T T T T B |
2 | ![]() | 37 | 25 | 6 | 6 | 38 | 81 | T T B T T |
3 | ![]() | 37 | 21 | 10 | 6 | 34 | 73 | T H T B T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 13 | 5 | 28 | 70 | T H T T T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 10 | 8 | 18 | 67 | T T T T T |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 7 | 59 | T T H H B |
7 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 1 | 52 | T B T T B |
8 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -4 | 51 | B T T H T |
9 | ![]() | 37 | 12 | 15 | 10 | -4 | 51 | T B H T T |
10 | ![]() | 37 | 13 | 8 | 16 | -9 | 47 | B B T B B |
11 | ![]() | 37 | 13 | 7 | 17 | -9 | 46 | B H B B T |
12 | ![]() | 37 | 11 | 12 | 14 | -10 | 45 | H T T B B |
13 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -4 | 42 | B B B B T |
14 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -10 | 41 | T H B T T |
15 | ![]() | 37 | 11 | 8 | 18 | -12 | 41 | H T B T B |
16 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -11 | 41 | B H B T B |
17 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -13 | 39 | B B B B B |
18 | ![]() | 37 | 8 | 13 | 16 | -20 | 37 | H H T B T |
19 | ![]() | 37 | 8 | 8 | 21 | -19 | 32 | B B B B B |
20 | ![]() | 37 | 4 | 4 | 29 | -61 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại