Số khán giả hôm nay là 24,942 người.
![]() Hugo Duro 22 | |
![]() Javier Guerra 26 | |
![]() (Pen) Sandro Ramirez 45+2' | |
![]() Hugo Duro 58 | |
![]() Marvin Park (Thay: Dario Essugo) 58 | |
![]() Manuel Fuster (Thay: Sandro Ramirez) 58 | |
![]() Adnan Januzaj (Thay: Alex Munoz) 69 | |
![]() Umar Sadiq (Thay: Hugo Duro) 73 | |
![]() Andre Almeida (Thay: Rafa Mir) 73 | |
![]() Jesus Vazquez (Thay: Jose Gaya) 73 | |
![]() Stefan Bajcetic 74 | |
![]() (og) Alex Suarez 75 | |
![]() Jose Campana (Thay: Stefan Bajcetic) 79 | |
![]() Jaime Mata (Thay: Javier Munoz) 79 | |
![]() Oliver McBurnie (Kiến tạo: Jose Campana) 83 | |
![]() Yarek Gasiorowski (Thay: Diego Lopez) 84 | |
![]() Fran Perez (Thay: Luis Rioja) 84 |
Thống kê trận đấu Las Palmas vs Valencia


Diễn biến Las Palmas vs Valencia
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Las Palmas: 52%, Valencia: 48%.
Quả phát bóng lên cho Las Palmas.
Umar Sadiq từ Valencia sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Valencia bắt đầu một pha phản công.
Las Palmas đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Las Palmas.
Valencia bắt đầu một pha phản công.
Yarek Gasiorowski giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Las Palmas thực hiện quả ném biên trong phần sân đối phương.
Dinko Horkas giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Pepelu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Las Palmas thực hiện quả ném biên trong phần sân đối phương.
Javier Guerra giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Alberto Moleiro từ Las Palmas thực hiện quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Las Palmas đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cristhian Mosquera từ Valencia cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Cú sút của Alex Suarez bị chặn lại.
Cú sút của Marvin Park bị chặn lại.
Las Palmas thực hiện quả ném biên trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Las Palmas vs Valencia
Las Palmas (4-2-3-1): Dinko Horkas (13), Viti (18), Alex Suárez (4), Mika Mármol (3), Álex Muñoz (23), Dario Essugo (29), Stefan Bajčetić (21), Javi Muñoz (5), Alberto Moleiro (10), Sandro (19), Oli McBurnie (16)
Valencia (4-4-2): Giorgi Mamardashvili (25), Dimitri Foulquier (20), Mouctar Diakhaby (4), Cristhian Mosquera (3), José Gayà (14), Luis Rioja (22), Javi Guerra (8), Pepelu (18), Diego López (16), Rafa Mir (11), Hugo Duro (9)


Thay người | |||
58’ | Dario Essugo Marvin Park | 73’ | Jose Gaya Jesús Vázquez |
58’ | Sandro Ramirez Manuel Fuster | 73’ | Rafa Mir André Almeida |
69’ | Alex Munoz Adnan Januzaj | 73’ | Hugo Duro Umar Sadiq |
79’ | Stefan Bajcetic Jose Campana | 84’ | Diego Lopez Yarek Gasiorowski |
79’ | Javier Munoz Jaime Mata | 84’ | Luis Rioja Fran Pérez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jasper Cillessen | Jaume Domènech | ||
Alvaro Killane | Stole Dimitrievski | ||
Marvin Park | Max Aarons | ||
Andy Pelmard | Jesús Vázquez | ||
Juanma Herzog | Yarek Gasiorowski | ||
Jose Campana | Hugo Guillamón | ||
Benito Ramírez | Sergi Canós | ||
Enzo Loiodice | Iván Jaime | ||
Manuel Fuster | Fran Pérez | ||
Adnan Januzaj | Pedro Aleman Serna | ||
Marc Cardona | André Almeida | ||
Jaime Mata | Umar Sadiq |
Tình hình lực lượng | |||
Kirian Rodríguez Không xác định | Cesar Tarrega Kỷ luật | ||
Fábio Silva Chấn thương háng | Thierry Correia Chấn thương dây chằng chéo | ||
Enzo Barrenechea Chấn thương vai |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Las Palmas vs Valencia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Las Palmas
Thành tích gần đây Valencia
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 27 | 4 | 6 | 60 | 85 | T T T T B |
2 | ![]() | 37 | 25 | 6 | 6 | 38 | 81 | T T B T T |
3 | ![]() | 37 | 21 | 10 | 6 | 34 | 73 | T H T B T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 13 | 5 | 28 | 70 | T H T T T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 10 | 8 | 18 | 67 | T T T T T |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 7 | 59 | T T H H B |
7 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 1 | 52 | T B T T B |
8 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -4 | 51 | B T T H T |
9 | ![]() | 37 | 12 | 15 | 10 | -4 | 51 | T B H T T |
10 | ![]() | 37 | 13 | 8 | 16 | -9 | 47 | B B T B B |
11 | ![]() | 37 | 13 | 7 | 17 | -9 | 46 | B H B B T |
12 | ![]() | 37 | 11 | 12 | 14 | -10 | 45 | H T T B B |
13 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -4 | 42 | B B B B T |
14 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -10 | 41 | T H B T T |
15 | ![]() | 37 | 11 | 8 | 18 | -12 | 41 | H T B T B |
16 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -11 | 41 | B H B T B |
17 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -13 | 39 | B B B B B |
18 | ![]() | 37 | 8 | 13 | 16 | -20 | 37 | H H T B T |
19 | ![]() | 37 | 8 | 8 | 21 | -19 | 32 | B B B B B |
20 | ![]() | 37 | 4 | 4 | 29 | -61 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại