Số lượng khán giả hôm nay là 20291 người.
![]() Ilaix Moriba (Kiến tạo: Williot Swedberg) 19 | |
![]() Isaac Romero (Thay: Loic Bade) 45 | |
![]() Marcos Alonso 45+4' | |
![]() Marcos Alonso 45+6' | |
![]() (Pen) Nemanja Gudelj 45+8' | |
![]() Fran Beltran (Thay: Damian Rodriguez) 46 | |
![]() Javi Rodriguez (Thay: Iago Aspas) 46 | |
![]() Suso (Thay: Adria Pedrosa) 53 | |
![]() Oscar Mingueza (Kiến tạo: Fran Beltran) 65 | |
![]() Alvaro Pascual (Thay: Gerard Fernandez) 67 | |
![]() Mihailo Ristic (Thay: Williot Swedberg) 70 | |
![]() Isaac Romero 74 | |
![]() Franco Cervi (Thay: Oscar Mingueza) 76 | |
![]() Borja Iglesias (Thay: Hugo Alvarez) 83 | |
![]() Chidera Ejuke (Thay: Saul Niguez) 85 | |
![]() Iker Losada (Thay: Pablo Duran) 89 | |
![]() Borja Iglesias 90+1' | |
![]() Kike Salas 90+4' | |
![]() Kike Salas 90+8' |
Thống kê trận đấu Celta Vigo vs Sevilla


Diễn biến Celta Vigo vs Sevilla
Celta Vigo giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 50%, Sevilla: 50%.
Quả phát bóng từ cầu môn cho Celta Vigo.
Kike Salas từ Sevilla đánh đầu, nhưng đó là một cú dứt điểm tệ hại, không trúng đích.
Pha tạt bóng của Chidera Ejuke từ Sevilla thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
V À A A O O O O! Một pha dứt điểm dễ dàng khi Kike Salas từ Sevilla đệm bóng vào khung thành trống bằng chân trái!
Suso sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Vicente Guaita đã kiểm soát được tình huống.
Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sevilla thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kike Salas đánh đầu về phía khung thành, nhưng Vicente Guaita đã có mặt để dễ dàng cản phá.
Carlos Dominguez giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Yoel Lago đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Kike Salas bị chặn lại.
Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Phát bóng lên cho Celta Vigo.
Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 50%, Sevilla: 50%.
Ilaix Moriba để bóng chạm tay.
Đội hình xuất phát Celta Vigo vs Sevilla
Celta Vigo (3-4-3): Vicente Guaita (13), Yoel Lago (29), Carlos Domínguez (24), Marcos Alonso (20), Óscar Mingueza (3), Damian Rodriguez (25), Ilaix Moriba (6), Hugo Álvarez (23), Iago Aspas (10), Pablo Duran (18), Williot Swedberg (19)
Sevilla (4-4-2): Ørjan Nyland (13), Ramon Martinez Gil (35), Loïc Badé (22), Nemanja Gudelj (6), Kike Salas (4), Juanlu (26), Lucien Agoumé (18), Saúl Ñíguez (17), Adrià Pedrosa (3), Dodi Lukébakio (11), Peque (14)


Thay người | |||
46’ | Iago Aspas Javi Rodríguez | 45’ | Loic Bade Isaac Romero |
46’ | Damian Rodriguez Fran Beltrán | 53’ | Adria Pedrosa Suso |
70’ | Williot Swedberg Mihailo Ristić | 85’ | Saul Niguez Chidera Ejuke |
76’ | Oscar Mingueza Franco Cervi | ||
83’ | Hugo Alvarez Borja Iglesias | ||
89’ | Pablo Duran Iker Losada |
Cầu thủ dự bị | |||
Borja Iglesias | Suso | ||
Javi Rodríguez | Isaac Romero | ||
Sergio Carreira | Alvaro Fernandez | ||
Fran Beltrán | Alberto Flores | ||
Iván Villar | Marcão | ||
Mihailo Ristić | Oso | ||
Hugo Sotelo | Stanis Idumbo-Muzambo | ||
Franco Cervi | Manu Bueno | ||
Iker Losada | Luis Dasilva Rodríguez | ||
Fernando Lopez Gonzalez | Chidera Ejuke | ||
Miguel Roman Gonzalez | Alvaro Garcia Pascual | ||
Alfonso Gonzales |
Tình hình lực lượng | |||
Carl Starfelt Chấn thương đùi | José Ángel Carmona Kỷ luật | ||
Jailson Không xác định | Tanguy Nianzou Chấn thương gân kheo | ||
Jones El-Abdellaoui Chấn thương cơ | Diego Hormigo Va chạm | ||
Albert Sambi Lokonga Chấn thương gân kheo | |||
Ruben Vargas Chấn thương gân kheo | |||
Djibril Sow Chấn thương gân Achilles | |||
Akor Adams Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Celta Vigo vs Sevilla
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celta Vigo
Thành tích gần đây Sevilla
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 27 | 4 | 6 | 60 | 85 | T T T T B |
2 | ![]() | 37 | 25 | 6 | 6 | 38 | 81 | T T B T T |
3 | ![]() | 37 | 21 | 10 | 6 | 34 | 73 | T H T B T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 13 | 5 | 28 | 70 | T H T T T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 10 | 8 | 18 | 67 | T T T T T |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 7 | 59 | T T H H B |
7 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 1 | 52 | T B T T B |
8 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -4 | 51 | B T T H T |
9 | ![]() | 37 | 12 | 15 | 10 | -4 | 51 | T B H T T |
10 | ![]() | 37 | 13 | 8 | 16 | -9 | 47 | B B T B B |
11 | ![]() | 37 | 13 | 7 | 17 | -9 | 46 | B H B B T |
12 | ![]() | 37 | 11 | 12 | 14 | -10 | 45 | H T T B B |
13 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -4 | 42 | B B B B T |
14 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -10 | 41 | T H B T T |
15 | ![]() | 37 | 11 | 8 | 18 | -12 | 41 | H T B T B |
16 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -11 | 41 | B H B T B |
17 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -13 | 39 | B B B B B |
18 | ![]() | 37 | 8 | 13 | 16 | -20 | 37 | H H T B T |
19 | ![]() | 37 | 8 | 8 | 21 | -19 | 32 | B B B B B |
20 | ![]() | 37 | 4 | 4 | 29 | -61 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại