Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi được bàn thắng quyết định
- (og) Tanguy Nianzou42
- Scott McKenna (Thay: Enzo Loiodice)68
- Sandro Ramirez (Thay: Jaime Mata)68
- Manuel Fuster (Thay: Enzo Loiodice)69
- Scott McKenna (Thay: Alex Munoz)69
- Sandro Ramirez (Thay: Jaime Mata)70
- Sandro Ramirez (Kiến tạo: Javier Munoz)71
- Viti (Thay: Marvin Park)76
- Viti81
- Aboubacar Bassinga (Thay: Alberto Moleiro)87
- Marc Cardona (Thay: Oliver McBurnie)87
- Mika Marmol90+6'
- (og) Alex Suarez25
- Juanlu Sanchez34
- Juanlu Sanchez (Kiến tạo: Isaac Romero)61
- Jesus Navas (Thay: Dodi Lukebakio)74
- Adria Pedrosa80
- Gerard Fernandez (Thay: Isaac Romero)83
- Kike Salas (Thay: Juanlu Sanchez)83
Thống kê trận đấu Las Palmas vs Sevilla
Diễn biến Las Palmas vs Sevilla
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Las Palmas: 48%, Sevilla: 52%.
Lucien Agoume cản phá thành công cú sút
Cú sút của Sandro Ramirez bị chặn lại.
Las Palmas bắt đầu phản công.
Bàn tay an toàn của Jasper Cillessen khi anh ấy bước ra và giành bóng
Tanguy Nianzou của Sevilla có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch cột dọc
Đường chuyền của Jesus Navas từ Sevilla đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Thẻ vàng cho Mika Marmol.
Mika Marmol bị phạt vì đẩy Jose Angel Carmona.
Mika Marmol bị phạt vì đẩy Jesus Navas.
Sevilla với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.
Thẻ vàng cho Mika Marmol.
Mika Marmol bị phạt vì đẩy Jose Angel Carmona.
Sevilla với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.
Las Palmas đang kiểm soát bóng.
Sevilla thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Aboubacar Bassinga bị phạt vì đẩy Nemanja Gudelj.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Las Palmas: 48%, Sevilla: 52%.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Adria Pedrosa của Sevilla phạm lỗi với Sandro Ramirez
Đội hình xuất phát Las Palmas vs Sevilla
Las Palmas (4-4-2): Jasper Cillessen (1), Marvin Park (2), Alex Suárez (4), Mika Mármol (3), Alex Munoz (23), Kirian Rodríguez (20), Javi Muñoz (5), Enzo Loiodice (12), Alberto Moleiro (10), Jaime Mata (17), Oliver McBurnie (16)
Sevilla (4-3-3): Ørjan Nyland (13), José Ángel Carmona (32), Tanguy Nianzou (24), Nemanja Gudelj (6), Adrià Pedrosa (3), Juanlu (26), Lucien Agoumé (18), Djibril Sow (20), Dodi Lukébakio (11), Isaac Romero (7), Lucas Ocampos (5)
Thay người | |||
68’ | Jaime Mata Sandro | 74’ | Dodi Lukebakio Jesús Navas |
69’ | Alex Munoz Scott McKenna | 83’ | Juanlu Sanchez Kike Salas |
69’ | Enzo Loiodice Manuel Fuster | 83’ | Isaac Romero Peque |
76’ | Marvin Park Viti | ||
87’ | Oliver McBurnie Marc Cardona |
Cầu thủ dự bị | |||
Dinko Horkas | Chidera Ejuke | ||
Scott McKenna | Jesús Navas | ||
Valentín Pezzolesi | Loïc Badé | ||
Herzog | Kike Salas | ||
Jose Campana | Alvaro Fernandez | ||
Benito Ramírez | Alberto Flores | ||
Ivan Gil | Gonzalo Montiel | ||
Aboubacar Bassinga | Marcão | ||
Marc Cardona | Stanis Idumbo-Muzambo | ||
Manuel Fuster | Alberto Collado Lopez | ||
Viti | Pablo Rivera | ||
Sandro | Peque |
Tình hình lực lượng | |||
Daley Sinkgraven Va chạm | Saúl Ñíguez Kỷ luật | ||
Fabio González Chấn thương mắt cá | Albert Sambi Lokonga Không xác định | ||
Adnan Januzaj Chấn thương đùi | Suso Chấn thương đầu gối | ||
Pejiño Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Las Palmas vs Sevilla
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Las Palmas
Thành tích gần đây Sevilla
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại