![]() Sturgeon 8 | |
![]() Artem Putivtsev 31 | |
![]() Ben Lederman 43 | |
![]() Muris Mesanovic 48 | |
![]() Patryk Kun 50 | |
![]() Giannis Papanikolaou 57 | |
![]() Tomas Petrasek 66 |
Thống kê trận đấu Termalica Nieciecza vs Rakow Czestochowa
số liệu thống kê

Termalica Nieciecza

Rakow Czestochowa
47 Kiểm soát bóng 53
19 Phạm lỗi 18
16 Ném biên 17
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Termalica Nieciecza vs Rakow Czestochowa
Thay người | |||
46’ | Jakub Pek Samuel Stefanik | 63’ | Ivi Lopez Daniel Szelagowski |
46’ | Artem Putivtsev Wiktor Biedrzycki | 63’ | Ben Lederman Marko Poletanovic |
46’ | Marcin Wasielewski Bartlomiej Kukulowicz | 76’ | Sturgeon Mateusz Wdowiak |
67’ | Martin Zeman Roman Gergel | 76’ | Vladislavs Gutkovskis Sebastian Musiolik |
87’ | Michal Hubinek Sebastian Bonecki | 87’ | Patryk Kun Jordan Courtney-Perkins |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomasz Loska | Vladan Kovacevic | ||
Sebastian Bonecki | Jordan Courtney-Perkins | ||
Marcel Vasil | Andrzej Niewulis | ||
Vlastimir Jovanovic | Daniel Szelagowski | ||
Tomasz Matuszewski | Mateusz Wdowiak | ||
Samuel Stefanik | Marko Poletanovic | ||
Wiktor Biedrzycki | Iwo Kaczmarski | ||
Filip Modelski | Jakub Arak | ||
Marcin Grabowski | Sebastian Musiolik | ||
Bartlomiej Kukulowicz | |||
Roman Gergel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Termalica Nieciecza
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan