Thứ Sáu, 04/07/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Vegalta Sendai hôm nay 20-08-2022

Giải J League 2 - Th 7, 20/8

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

1 : 0

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 20/08/2022
Vòng 32 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Koki Kazama
44
Motoki Nagakura (Kiến tạo: Yuya Takagi)
54
Kyohei Yoshino (Thay: Foguinho)
60
Chihiro Kato (Thay: Ryoma Kida)
60
Chihiro Kato
66
Felippe Cardoso (Thay: Takumi Nagura)
66
Shumpei Fukahori (Thay: Shuto Kitagawa)
68
Riyo Kawamoto (Thay: Junya Kato)
76
Hiromu Kamada (Thay: Yusuke Minagawa)
82
Yota Sato (Thay: Yasuhiro Hiraoka)
82
Koji Okumura (Thay: Motoki Nagakura)
84
Atsuki Yamanaka (Thay: Yuya Takagi)
84

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
39 Kiểm soát bóng 61
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
11 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Vegalta Sendai

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Kazuma Okamoto (19), Hayate Shirowa (2), Hiroto Hatao (3), Masaya Kojima (25), Motoki Nagakura (28), Koki Kazama (15), Hajime Hosogai (33), Yuya Takagi (42), Shuto Kitagawa (9), Junya Kato (7)

Vegalta Sendai (4-4-2): Yuma Obata (1), Takumi Mase (25), Yasuhiro Hiraoka (13), Tae-Hyeon Kim (20), Yuto Uchida (41), Takumi Nagura (28), Foguinho (35), Motohiko Nakajima (44), Ryoma Kida (18), Yusuke Minagawa (19), Yasushi Endo (50)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
19
Kazuma Okamoto
2
Hayate Shirowa
3
Hiroto Hatao
25
Masaya Kojima
28
Motoki Nagakura
15
Koki Kazama
33
Hajime Hosogai
42
Yuya Takagi
9
Shuto Kitagawa
7
Junya Kato
50
Yasushi Endo
19
Yusuke Minagawa
18
Ryoma Kida
44
Motohiko Nakajima
35
Foguinho
28
Takumi Nagura
41
Yuto Uchida
20
Tae-Hyeon Kim
13
Yasuhiro Hiraoka
25
Takumi Mase
1
Yuma Obata
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
68’
Shuto Kitagawa
Shumpei Fukahori
60’
Foguinho
Kyohei Yoshino
76’
Junya Kato
Riyo Kawamoto
60’
Ryoma Kida
Chihiro Kato
84’
Motoki Nagakura
Koji Okumura
66’
Takumi Nagura
Felippe Cardoso
84’
Yuya Takagi
Atsuki Yamanaka
82’
Yusuke Minagawa
Hiromu Kamada
82’
Yasuhiro Hiraoka
Yota Sato
Cầu thủ dự bị
Riyo Kawamoto
Kyohei Yoshino
Keiki Shimizu
Felippe Cardoso
Yuki Kawakami
Hiromu Kamada
Koji Okumura
Chihiro Kato
Atsuki Yamanaka
Daichi Sugimoto
Tomoyuki Shiraishi
Yota Sato
Shumpei Fukahori
Koji Hachisuka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X