Thứ Sáu, 04/07/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Vegalta Sendai hôm nay 19-03-2023

Giải J League 2 - CN, 19/3

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

1 : 2

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 0-1
CN, 12:00 19/03/2023
Vòng 5 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuta Goke (Kiến tạo: Hiroto Yamada)
34
Tatsuya Uchida (Thay: Hajime Hosogai)
53
Tatsuya Uchida (Kiến tạo: Ryo Sato)
57
Hiroto Yamada
62
Masato Nakayama (Thay: Ryoma Kida)
68
Yasushi Endo (Thay: Yuta Goke)
68
Tae-Hyeon Kim (Kiến tạo: Yasushi Endo)
73
Koki Kazama (Thay: Ryo Sato)
76
Shu Hiramatsu (Thay: Hayate Take)
76
Chie Edoojon Kawakami (Thay: Riyo Kawamoto)
76
Tomoyuki Shiraishi (Thay: Taiki Amagasa)
82
Foguinho (Thay: Hiroto Yamada)
84
Koji Hachisuka (Thay: Motohiko Nakajima)
89

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Vegalta Sendai

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Kazuma Okamoto (19), Shuichi Sakai (24), Hiroto Hatao (3), Daiki Nakashio (36), Ryo Sato (10), Taiki Amagasa (38), Hajime Hosogai (33), Riyo Kawamoto (7), Hayate Take (13), Motoki Nagakura (28)

Vegalta Sendai (3-1-4-2): Akihiro Hayashi (33), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (15), Tae-Hyeon Kim (20), Yoshiki Matsushita (8), Takumi Mase (25), Yuta Goke (11), Motohiko Nakajima (7), Yuto Uchida (41), Ryoma Kida (18), Hiroto Yamada (13)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
19
Kazuma Okamoto
24
Shuichi Sakai
3
Hiroto Hatao
36
Daiki Nakashio
10
Ryo Sato
38
Taiki Amagasa
33
Hajime Hosogai
7
Riyo Kawamoto
13
Hayate Take
28
Motoki Nagakura
13
Hiroto Yamada
18
Ryoma Kida
41
Yuto Uchida
7
Motohiko Nakajima
11
Yuta Goke
25
Takumi Mase
8
Yoshiki Matsushita
20
Tae-Hyeon Kim
15
Masahiro Sugata
22
Yuta Koide
33
Akihiro Hayashi
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
3-1-4-2
Thay người
53’
Hajime Hosogai
Tatsuya Uchida
68’
Ryoma Kida
Masato Nakayama
76’
Ryo Sato
Koki Kazama
68’
Yuta Goke
Yasushi Endo
76’
Riyo Kawamoto
Chie Edoojon Kawakami
84’
Hiroto Yamada
Foguinho
76’
Hayate Take
Shu Hiramatsu
89’
Motohiko Nakajima
Koji Hachisuka
82’
Taiki Amagasa
Tomoyuki Shiraishi
Cầu thủ dự bị
Ryo Ishii
Foguinho
Hayate Shirowa
Yuma Obata
Tatsuya Uchida
Koji Hachisuka
Koki Kazama
Ryunosuke Sagara
Chie Edoojon Kawakami
Yong-jun Heo
Tomoyuki Shiraishi
Masato Nakayama
Shu Hiramatsu
Yasushi Endo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X