![]() Chia-Huang Yu 17 | |
![]() Yen-Shu Wu 18 | |
![]() Ange Samuel Kouame 23 | |
![]() Chang-Lun Lin (Thay: Chi-Hao Wen) 46 | |
![]() Yu-Ting Ko (Thay: Chia-Huang Yu) 46 | |
![]() Ricardo Bianco (Thay: Joao Bosco) 56 | |
![]() Kuan-yu Kao (Thay: Yen-Shu Wu) 63 | |
![]() Luis Berdila da Silva (Thay: Fretelian Dos Santos) 65 | |
![]() Elias Joao Mesquita (Thay: Alex Moreira) 65 | |
![]() Ting-Yang Chen (Thay: Tzu-Ming Huang) 68 | |
![]() Lourenco Paulo Freitas (Thay: Olagar Xavier) 78 | |
![]() Meng-Xin Liang (Thay: Fong Shao-chi) 78 | |
![]() Wei-Chuan Chen 90 |
Thống kê trận đấu Timor-Leste vs Chinese Taipei
số liệu thống kê

Timor-Leste

Chinese Taipei
6 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Timor-Leste vs Chinese Taipei
Timor-Leste (4-3-3): Filonito Nogueira (12), Joao Bosco (16), Filomeno Costa (18), Anizo Correia (4), Luis Figo (17), Cristevao (23), Fretelian Dos Santos (8), Alex Moreira (15), Olagar Xavier (22), Joao Pedro (7), Mario Quintao (19)
Chinese Taipei (4-2-3-1): Wen-Chieh Pan (1), Chien-Ming Wang (16), Wei-Chuan Chen (6), Tzu-Ming Huang (5), Fong Shao-chi (2), Chun-Ching Wu (11), Chi-Hao Wen (12), Chia-Huang Yu (20), Yen-Shu Wu (8), Yao-Hsing Yu (9), Ange Samuel Kouame (10)

Timor-Leste
4-3-3
12
Filonito Nogueira
16
Joao Bosco
18
Filomeno Costa
4
Anizo Correia
17
Luis Figo
23
Cristevao
8
Fretelian Dos Santos
15
Alex Moreira
22
Olagar Xavier
7
Joao Pedro
19
Mario Quintao
10
Ange Samuel Kouame
9
Yao-Hsing Yu
8
Yen-Shu Wu
20
Chia-Huang Yu
12
Chi-Hao Wen
11
Chun-Ching Wu
2
Fong Shao-chi
5
Tzu-Ming Huang
6
Wei-Chuan Chen
16
Chien-Ming Wang
1
Wen-Chieh Pan

Chinese Taipei
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | Joao Bosco Ricardo Bianco | 46’ | Chi-Hao Wen Chang-Lun Lin |
65’ | Fretelian Dos Santos Luis Berdila da Silva | 46’ | Chia-Huang Yu Yu-Ting Ko |
65’ | Alex Moreira Elias Joao Mesquita | 63’ | Yen-Shu Wu Kuan-yu Kao |
78’ | Olagar Xavier Lourenco Paulo Freitas | 68’ | Tzu-Ming Huang Ting-Yang Chen |
78’ | Fong Shao-chi Meng-Xin Liang |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo de Jesus | Meng-Xin Liang | ||
Ricardo Bianco | Shao-Chieh Tu | ||
Junildo Pereira | Chang-Lun Lin | ||
Luis Berdila da Silva | Chao-An Chen | ||
Miguel Kieran | Hsiang-Wei Lee | ||
Marques de Carvalho | Yu-Ting Ko | ||
Elias Joao Mesquita | Kuan-yu Kao | ||
Luis Figo Pinto | Wei-Jie Gao | ||
Lourenco Paulo Freitas | Ting-Yang Chen | ||
Jose Pereira | Chiu-Lin Huang | ||
Fernando Duarte de Carvalho | Shin-An Shih | ||
Ming-Hsiu Chao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Timor-Leste
ASEAN Cup
Asian cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Chinese Taipei
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại