![]() Ricardo Alves 16 | |
![]() Roberto 18 | |
![]() Gauthier Ott (Thay: Igor Milioransa) 26 | |
![]() Yuri 28 | |
![]() (Pen) Pedro Henryque 38 | |
![]() Sori Mane (Thay: Marquinho) 46 | |
![]() Tiago Manso (Thay: Xavier) 46 | |
![]() Joao Reis Pinto (Thay: Andre Filipe Lopes Almeida) 46 | |
![]() Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez (Thay: Ricardo Alves) 54 | |
![]() Alan Marinelli (Thay: Famana Quizera) 68 | |
![]() Diogo Almeida (Thay: Andre Clovis) 76 | |
![]() Mohamed Aidara 77 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Rodrigo Ramos) 80 | |
![]() Costinha (Thay: Helder Tavares) 80 | |
![]() Pedro Henryque 83 | |
![]() Valdemiro Pinto Domingos (Thay: Pedro Henryque Pereira dos Santos) 90 |
Thống kê trận đấu Tondela vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Tondela

Academico Viseu
41 Kiểm soát bóng 59
17 Phạm lỗi 10
32 Ném biên 32
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Academico Viseu
Thay người | |||
46’ | Xavier Tiago Manso | 26’ | Igor Milioransa Gauthier Ott |
54’ | Ricardo Alves Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | 46’ | Andre Filipe Lopes Almeida Joao Reis Pinto |
80’ | Rodrigo Ramos Andre Filipe Castanheira Ceitil | 46’ | Marquinho Sori Mane |
80’ | Helder Tavares Costinha | 68’ | Famana Quizera Alan Marinelli |
90’ | Pedro Henryque Pereira dos Santos Miro | 76’ | Andre Clovis Diogo Almeida |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Souza | Matheus Sampaio | ||
Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | Joao Reis Pinto | ||
Andre Filipe Castanheira Ceitil | Samba Kone | ||
Miro | Diogo Almeida | ||
Costinha | Gauthier Ott | ||
Joao Talocha | Sori Mane | ||
Nuno Cunha | Nils Mortimer | ||
Tiago Manso | Alan Marinelli | ||
Moudja Sie Ouattara | Henrique Gomes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại