![]() Daniel Dos Anjos 11 | |
![]() Ousmane Diao (Thay: Pedro Henrique Barcelos Silva) 20 | |
![]() Pedro Augusto 35 | |
![]() Loide Antonio Augusto 38 | |
![]() Loide Antonio Augusto 39 | |
![]() Arcanjo 44 | |
![]() Pite 56 | |
![]() Marcelo Alves Santos (Thay: Ricardo Alves) 61 | |
![]() Tomislav Strkalj (Thay: Pedro Augusto) 67 | |
![]() Jota 69 | |
![]() Bebeto 75 | |
![]() Rafael Barbosa 76 | |
![]() Miguel Sousa (Thay: Pite) 78 | |
![]() Lucas Rodrigues (Thay: Loide Antonio Augusto) 78 | |
![]() Ruben Fonseca (Thay: Bebeto) 78 | |
![]() Diogo Almeida (Thay: Pedro Lucas) 78 | |
![]() Babacar Niasse 83 | |
![]() Miguel Sousa 83 | |
![]() Leandrinho (Thay: Leo Silva) 89 |
Thống kê trận đấu Tondela vs Mafra
số liệu thống kê

Tondela

Mafra
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Mafra
Thay người | |||
61’ | Ricardo Alves Marcelo Alves Santos | 20’ | Pedro Henrique Barcelos Silva Ousmane Diao |
67’ | Pedro Augusto Tomislav Strkalj | 78’ | Pedro Lucas Diogo Almeida |
78’ | Bebeto Ruben Fonseca | 78’ | Loide Antonio Augusto Lucas Rodrigues |
78’ | Pite Miguel Ferreira de Sousa | ||
89’ | Leo Silva Leandrinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Philip Tear | Renan Silva Braganca | ||
Rafael Alexandre Vicente Alcobia | Diogo Almeida | ||
Ruben Fonseca | Lucas Rodrigues | ||
Tomislav Strkalj | Guilherme Filipe Salgado Ferreira | ||
Dario Miranda | Leandrinho | ||
Cuba | Joao Goulart | ||
Rodrigo Fajardo | Ousmane Diao | ||
Marcelo Alves Santos | Miguel Ferreira de Sousa | ||
Betel Muhungo | Vitor Gabriel Alves Nery |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại