Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
![]() Mehdi Hashemnejad 54 | |
![]() Shojae Khalilzadeh 57 | |
![]() Domagoj Drozdek (Thay: Tomislav Strkalj) 62 | |
![]() Mohammed Al Kuwaykibi (Thay: Sultan Ahmed Mandash) 66 | |
![]() Abdulfattah Adam Mohammed (Thay: Roger Martínez) 77 | |
![]() Hattan Bahebri (Thay: Abdelhamid Sabiri) 86 | |
![]() Muteb Abdullah Al Mufarraj (Thay: Saad Al Nasser) 86 |
Thống kê trận đấu Tractor FC vs Al Taawoun

Diễn biến Tractor FC vs Al Taawoun
Liệu Tractor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Al-Taawoun không?
Bóng an toàn khi Al-Taawoun được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Al-Taawoun được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tractor có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cao trên sân cho Tractor ở Tabriz.
Ném biên cho Tractor ở phần sân nhà.
Ném biên cho Tractor ở phần sân của Al-Taawoun.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Al-Taawoun.
Tractor được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Tractor gần khu vực cấm địa.
Qasim Matar Ali Al-Hatmi trao cho đội khách một quả ném biên.
Qasim Matar Ali Al-Hatmi trao cho Al-Taawoun một quả phát bóng lên.
Tractor dâng lên tấn công tại Sân vận động Yadegar Emam nhưng cú đánh đầu của Amirhossein Hosseinzadeh không trúng đích.
Muteb Abdullah Al Mufarraj thay thế Saad Al Nasser cho đội khách.
Hattan Bahebri thay thế Abdelhamid Sabiri cho Al-Taawoun tại Sân vận động Yadegar Emam.
Ném biên cho Al-Taawoun.
Ở Tabriz, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Tractor được hưởng một quả phạt góc bởi Qasim Matar Ali Al-Hatmi.
Ở Tabriz, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Liệu Tractor có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Al-Taawoun không?
Đội hình xuất phát Tractor FC vs Al Taawoun
Tractor FC (4-4-2): Alireza Beiranvand (1), Danial Esmaeilifar (11), Shojae Khalilzadeh (3), Mohammad Naderi (22), Aref Aghasi (33), Ricardo Alves (10), Igor Postonjski (8), Amirhossein Hosseinzadeh (99), Mehdi Hashemnejad (20), Mahdi Torabi (9), Tomislav Strkalj (19)
Al Taawoun (4-3-3): Abdolqoddo Attiah (13), Andrei (3), Renne Rivas (16), Mohammed Mahzari (5), Saad Al Nasser (8), Abdelhamid Sabiri (70), Ashraf El Mahdioui (18), Faycal Fajr (76), Sultan Ahmed Mandash (27), Roger Martínez (38), Musa Barrow (99)

Thay người | |||
62’ | Tomislav Strkalj Domagoj Drozdek | 66’ | Sultan Ahmed Mandash Mohammed Al Kuwaykibi |
77’ | Roger Martínez Abdulfattah Adam Mohammed | ||
86’ | Saad Al Nasser Muteb Al-Mufarrij | ||
86’ | Abdelhamid Sabiri Hattan Bahebri |
Cầu thủ dự bị | |||
Mehdi Shiri | Sultan Al Farhan | ||
Aref Gholami | Mohammed Al Kuwaykibi | ||
Pouya Pourali | Abdulfattah Adam Mohammed | ||
Milad Kor | Lucas Chávez | ||
Alireza Arta | Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | ||
Saeid Karimazar | Abdulrahman Alsenaid | ||
Hossein Pour Hamidi | Ahmed Saleh Bahusayn | ||
Domagoj Drozdek | Muteb Al-Mufarrij | ||
Mohammad Mehdi Ghanbari | Abdulmalik Al-Harbi | ||
Erfan Najari | Hattan Bahebri | ||
Sajjad Ashoori | Abdulrahman Alghamdi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tractor FC
Thành tích gần đây Al Taawoun
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại