Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ben Tollitt 12 | |
![]() Harry Burgoyne 45+1' | |
![]() Jordan Turnbull (Kiến tạo: Josh Hawkes) 48 | |
![]() Adam Lewis (Kiến tạo: Luke Hendrie) 50 | |
![]() Omari Patrick (Thay: Josh Hawkes) 58 | |
![]() Harvey Saunders (Thay: Kristian Dennis) 58 | |
![]() David Tutonda (Thay: Jordan Slew) 58 | |
![]() David Tutonda 59 | |
![]() Yann Songo'o (Thay: Harvey Macadam) 71 | |
![]() Connor Jennings (Kiến tạo: Sam Finley) 75 | |
![]() Rhys Williams 76 | |
![]() Ross Millen (Thay: Adam Lewis) 90 | |
![]() Kayden Harrack (Thay: Tom White) 90 |
Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Morecambe


Diễn biến Tranmere Rovers vs Morecambe
Tom White rời sân và được thay thế bởi Kayden Harrack.
Adam Lewis rời sân và được thay thế bởi Ross Millen.

Thẻ vàng cho Rhys Williams.
Sam Finley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Connor Jennings đã ghi bàn!
Harvey Macadam rời sân và được thay thế bởi Yann Songo'o.

Thẻ vàng cho David Tutonda.
Jordan Slew rời sân và được thay thế bởi David Tutonda.
Kristian Dennis rời sân và được thay thế bởi Harvey Saunders.
Josh Hawkes rời sân và được thay thế bởi Omari Patrick.
Luke Hendrie đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adam Lewis đã ghi bàn!
Josh Hawkes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jordan Turnbull đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Harry Burgoyne.

V À A A O O O - Ben Tollitt đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Morecambe
Tranmere Rovers (4-4-2): Luke McGee (1), Cameron Norman (2), Declan Drysdale (35), Jordan Turnbull (6), Connor Wood (23), Kieron Morris (7), Sam Finley (17), Chris Merrie (16), Josh Hawkes (11), Connor Jennings (18), Kristian Dennis (14)
Morecambe (4-2-3-1): Harry Burgoyne (1), Luke Hendrie (2), Rhys Williams (14), Jamie Stott (6), Adam Lewis (3), Tom White (4), Paul Lewis (17), Benjamin Lee Tollitt (18), Harvey Macadam (8), Jordan Slew (11), Marcus Dackers (19)


Thay người | |||
58’ | Josh Hawkes Omari Patrick | 58’ | Jordan Slew David Tutonda |
58’ | Kristian Dennis Harvey Saunders | 71’ | Harvey Macadam Yann Songo'o |
90’ | Tom White Kayden Harrack | ||
90’ | Adam Lewis Ross Millen |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Murphy | Stuart Moore | ||
Zak Bradshaw | Charlie Brown | ||
Josh Davison | Kayden Harrack | ||
Lee O`Connor | Hallam Hope | ||
Omari Patrick | Ross Millen | ||
Harvey Saunders | Yann Songo'o | ||
Sam Taylor | David Tutonda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Thành tích gần đây Morecambe
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại