Haugesund được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() Jakob Napoleon Romsaas 16 | |
![]() Oscar Krusnell 22 | |
![]() (Pen) Vegard Oestraat Erlien 37 | |
![]() Runar Espejord (Thay: Ismael Seone) 46 | |
![]() Julius Eskesen (Thay: Parfait Bizoza) 56 | |
![]() Troy Nyhammer (Thay: Ismael Petcho Camara) 56 | |
![]() Emil Rohd (Thay: Sander Haavik Innvaer) 67 | |
![]() Isak Vaadebu (Thay: Tobias Guddal) 69 | |
![]() August Mikkelsen (Thay: Jakob Napoleon Romsaas) 78 | |
![]() Yaw Paintsil (Thay: Runar Robinsoenn Norheim) 78 | |
![]() David Edvardsson (Thay: Jens Hjertoe-Dahl) 79 | |
![]() Martin Alvsaker (Thay: Claus Niyukuri) 84 | |
![]() Daniel Braut (Thay: Vegard Oestraat Erlien) 87 |
Thống kê trận đấu Tromsoe vs FK Haugesund


Diễn biến Tromsoe vs FK Haugesund
Haugesund được hưởng quả ném biên.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Tromso.
Đang trở nên nguy hiểm! Tromsoe được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Tromsoe sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Haugesund.
Bruno Miguel Santos Leite của Haugesund có cú sút trúng đích nhưng không thành công.
Sigurd Smehus Kringstad ra hiệu cho Haugesund được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Sigurd Smehus Kringstad ra hiệu cho Tromsoe được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Haugesund.
Liệu Tromsoe có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên ở phần sân của Haugesund không?
Đội chủ nhà thay Vegard Erlien bằng Daniel Braut.
Bóng an toàn khi Tromsoe được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ở Tromso, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Haugesund được hưởng quả đá phạt.
Sancheev Manoharan thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại Romssa Arena với Martin Alvsaker thay thế Claus Babo Niyukuri.
Tromsoe được hưởng quả phạt góc.
Tromsoe thực hiện sự thay đổi người thứ tư với David Edvardsson thay thế Jens Hjerto-Dahl.
Yaw Paintsil thay thế Runar Robinsonn Norheim cho đội chủ nhà.
August Mikkelsen thay thế Jakob Napoleon Romsaas cho Tromsoe tại Romssa Arena.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Sigurd Smehus Kringstad ra hiệu cho một quả đá phạt cho Tromsoe ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Haugesund.
Đội hình xuất phát Tromsoe vs FK Haugesund
Tromsoe (5-3-2): Jakob Haugaard (1), Leo Cornic (2), Anders Jenssen (5), Tobias Kvalvagnes Guddal (21), Vetle Skjaervik (4), Runar Robinsonn Norheim (23), Jens Hjerto-Dahl (6), Ruben Jenssen (11), Kent-Are Antonsen (8), Jakob Napoleon Romsaas (10), Vegard Erlien (15)
FK Haugesund (4-3-3): Amund Wichne (1), Claus Niyukuri (2), Mikkel Fischer (4), Madiodio Dia (55), Oscar Krusnell (3), Morten Konradsen (8), Bruno Leite (16), Parfait Bizoza (6), Ismael Petcho Camara (30), Ismael Libo Seone (20), Sander Havik Innvaer (37)


Thay người | |||
69’ | Tobias Guddal Isak Vadebu | 46’ | Ismael Seone Runar Espejord |
78’ | Jakob Napoleon Romsaas August Mikkelsen | 56’ | Ismael Petcho Camara Troy Engseth Nyhammer |
78’ | Runar Robinsoenn Norheim Yaw Paintsil | 56’ | Parfait Bizoza Julius Eskesen |
79’ | Jens Hjertoe-Dahl David Edvardsson | 67’ | Sander Haavik Innvaer Emil Schlichting |
87’ | Vegard Oestraat Erlien Daniel Braut | 84’ | Claus Niyukuri Martin Alvsaker |
Cầu thủ dự bị | |||
Ole Kristian Gjefle Lauvli | Runar Espejord | ||
Sigurd Jacobsen Prestmo | Einar Boe Fauskanger | ||
August Mikkelsen | Emil Schlichting | ||
Daniel Braut | Troy Engseth Nyhammer | ||
Ruben Kristiansen | Julius Eskesen | ||
Ieltsin Camoes | Martin Alvsaker | ||
Yaw Paintsil | Almar Gjerd Grindhaug | ||
David Edvardsson | Anders Bondhus | ||
Isak Vadebu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tromsoe
Thành tích gần đây FK Haugesund
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại