Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Ismael Boura
22
Igor Silva (Thay: Gedeon Kalulu)
63
Mounaim El Idrissy (Thay: Nicolas de Preville)
63
Igor Carioca (Thay: Gedeon Kalulu)
63
Elie Junior Kroupi (Thay: Sambou Soumano)
70
Eli Kroupi Jr (Thay: Sambou Soumano)
71
Jean-Victor Makengo (Thay: Julien Ponceau)
71
Tosin Aiyegun (Thay: Pablo Pagis)
71
Aiyegun Tosin (Thay: Pablo Pagis)
71
Elie Junior Kroupi
72
Kyliane Dong (Thay: Mouhamed Diop)
75
Formose Mendy (Thay: Joel Mvuka)
82
Mathys Detourbet (Thay: Houboulang Mendes)
84

Thống kê trận đấu Troyes vs Lorient

số liệu thống kê
Troyes
Troyes
Lorient
Lorient
33 Kiểm soát bóng 67
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Troyes vs Lorient

Tất cả (14)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

84'

Houboulang Mendes rời sân và được thay thế bởi Mathys Detourbet.

82'

Joel Mvuka rời sân và được thay thế bởi Formose Mendy.

75'

Mouhamed Diop rời sân và được thay thế bởi Kyliane Dong.

72' V À A A O O O - Elie Junior Kroupi ghi bàn!

V À A A O O O - Elie Junior Kroupi ghi bàn!

72' V À A A A O O O Lorient ghi bàn.

V À A A A O O O Lorient ghi bàn.

71'

Pablo Pagis rời sân và được thay thế bởi Aiyegun Tosin.

71'

Julien Ponceau rời sân và được thay thế bởi Jean-Victor Makengo.

70'

Sambou Soumano rời sân và được thay thế bởi Elie Junior Kroupi.

63'

Nicolas de Preville rời sân và được thay thế bởi Mounaim El Idrissy.

63'

Gedeon Kalulu rời sân và được thay thế bởi Igor Carioca.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

22' Thẻ vàng cho Ismael Boura.

Thẻ vàng cho Ismael Boura.

Đội hình xuất phát Troyes vs Lorient

Troyes (4-1-4-1): Nicolas Lemaitre (16), Ismael Boura (14), Adrien Monfray (6), Michel Diaz (4), Houboulang Mendes (17), Abdoulaye Kante (42), Cyriaque Irie (21), Mouhamed Diop (8), Youssouf M'Changama (10), Rafiki Said (11), Nicolas de Preville (12)

Lorient (4-1-4-1): Yvon Mvogo (38), Gedeon Kalulu (24), Darline Yongwa (44), Julien Laporte (15), Montassar Talbi (3), Laurent Abergel (6), Joel Mvuka (93), Arthur Avom Ebong (62), Pablo Pagis (10), Julien Ponceau (21), Sambou Soumano (28)

Troyes
Troyes
4-1-4-1
16
Nicolas Lemaitre
14
Ismael Boura
6
Adrien Monfray
4
Michel Diaz
17
Houboulang Mendes
42
Abdoulaye Kante
21
Cyriaque Irie
8
Mouhamed Diop
10
Youssouf M'Changama
11
Rafiki Said
12
Nicolas de Preville
28
Sambou Soumano
21
Julien Ponceau
10
Pablo Pagis
62
Arthur Avom Ebong
93
Joel Mvuka
6
Laurent Abergel
3
Montassar Talbi
15
Julien Laporte
44
Darline Yongwa
24
Gedeon Kalulu
38
Yvon Mvogo
Lorient
Lorient
4-1-4-1
Thay người
63’
Nicolas de Preville
Mounaim El Idrissy
63’
Gedeon Kalulu
Igor Silva
75’
Mouhamed Diop
Kyliane Dong
70’
Sambou Soumano
Eli Kroupi Jr
84’
Houboulang Mendes
Mathys Detourbet
71’
Pablo Pagis
Tosin Aiyegun
71’
Julien Ponceau
Jean-Victor Makengo
82’
Joel Mvuka
Formose Mendy
Cầu thủ dự bị
Zacharie Boucher
Benjamin Leroy
Thierno Balde
Tosin Aiyegun
Paolo Gozzi
Igor Silva
Xavier Chavalerin
Jean-Victor Makengo
Kyliane Dong
Formose Mendy
Mounaim El Idrissy
Eli Kroupi Jr
Mathys Detourbet
Panos Katseris
Huấn luyện viên

Bruno Irles

Regis Le Bris

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
26/08 - 2012
20/01 - 2013
08/11 - 2015
28/02 - 2016
02/12 - 2021
H1: 2-0
22/05 - 2022
H1: 0-1
23/10 - 2022
H1: 1-0
12/03 - 2023
H1: 1-0
Ligue 2
07/12 - 2024
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Troyes

Ligue 2
08/03 - 2025
H1: 0-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
05/02 - 2025
H1: 0-0
Ligue 2
01/02 - 2025
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-0
21/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lorient

Ligue 2
08/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 1-1
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025
H1: 1-1
01/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 2-1
Ligue 2
12/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2616461952T T B T B
2Paris FCParis FC2616461752T B T T T
3MetzMetz2614842550T T B T T
4DunkerqueDunkerque261538848T T T T B
5GuingampGuingamp26133101042T B H B T
6LavalLaval261178840B B T B T
7FC AnnecyFC Annecy261169-439T T B B B
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2610610136H T H B H
10TroyesTroyes2610313233T B B T T
11PauPau26899-733B B H T B
12Red StarRed Star269512-1232H T B T T
13AC AjaccioAC Ajaccio269413-931B T T B H
14RodezRodez268612230B T H B T
15AmiensAmiens269314-1430B B H B B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63266713-1325B H B B B
17MartiguesMartigues267316-2324B B T T B
18CaenCaen265417-1619B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X