Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- (Pen) Rafiki Said8
- Cyriaque Irie (Kiến tạo: Rafiki Said)20
- Rafiki Said (Kiến tạo: Mouhamed Diop)47
- Kyliane Dong (Thay: Rafiki Said)70
- Martin Adeline (Thay: Mouhamed Diop)71
- Cyriaque Irie (Kiến tạo: Martin Adeline)72
- Kyliane Dong (Thay: Rafiki Said)72
- Martin Adeline (Kiến tạo: Ismael Boura)76
- Jaures Assoumou (Thay: Cyriaque Irie)79
- Xavier Chavalerin (Thay: Youssouf M'Changama)87
- Pape Ba (Thay: Renaud Ripart)87
- Oucasse Mendy (Thay: Vignon Ouotro)46
- Luan Gautier56
- Yanis Hadjem (Thay: Mohamed Bamba)70
- Oualid Orinel (Thay: Karim Tlili)70
- Alain Ipiele70
- Alain Ipiele (Thay: Milan Robin)70
- Samir Belloumou (Thay: Mahame Siby)82
Thống kê trận đấu Troyes vs Martigues
Diễn biến Troyes vs Martigues
Renaud Ripart rời sân và được thay thế bởi Pape Ba.
Youssouf M'Changama rời sân và được thay thế bởi Xavier Chavalerin.
Mahame Siby rời sân và được thay thế bởi Samir Belloumou.
Mahame Siby rời sân và được thay thế bởi Samir Belloumou.
Cyriaque Irie rời sân và được thay thế bởi Jaures Assoumou.
Ismael Boura là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Martin Adeline đã trúng đích!
Rafiki Said rời sân và được thay thế bởi Kyliane Dong.
Martin Adeline là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Cyriaque Irie đã trúng đích!
Mouhamed Diop rời sân và được thay thế bởi Martin Adeline.
Mouhamed Diop rời sân và được thay thế bởi [player2].
Rafiki Said rời sân và được thay thế bởi Kyliane Dong.
Milan Robin rời sân và được thay thế bởi Alain Ipiele.
Karim Tlili rời sân và được thay thế bởi Oualid Orinel.
Mohamed Bamba rời sân và được thay thế bởi Yanis Hadjem.
Thẻ vàng cho Luan Gautier.
Mouhamed Diop là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Rafiki Said đã trúng đích!
Vignon Ouotro rời sân và được thay thế bởi Oucasse Mendy.
Đội hình xuất phát Troyes vs Martigues
Troyes (4-1-4-1): Nicolas Lemaitre (16), Houboulang Mendes (17), Michel Diaz (4), Adrien Monfray (6), Ismael Boura (14), Youssouf M'Changama (10), Cyriaque Irie (21), Abdoulaye Kante (42), Mouhamed Diop (8), Rafiki Said (11), Renaud Ripart (20)
Martigues (4-1-4-1): Yan Marillat (40), Akim Djaha (22), Luan Gautier (34), Simon Falette (5), Ayoub Amraoui (18), Francois Kembolo Luyeye (6), Milan Robin (12), Mohamed Bamba (41), Mahame Siby (23), Karim Tilli (10), Patrick Ouotro (19)
Thay người | |||
71’ | Mouhamed Diop Martin Adeline | 46’ | Vignon Ouotro Oucasse Mendy |
72’ | Rafiki Said Kyliane Dong | 70’ | Mohamed Bamba Yanis Hadjem |
79’ | Cyriaque Irie Jaures Assoumou | 70’ | Milan Robin Alain Ipiele |
87’ | Youssouf M'Changama Xavier Chavalerin | 70’ | Karim Tlili Oualid Orinel |
87’ | Renaud Ripart Pape Ibnou Ba | 82’ | Mahame Siby Samir Belloumou |
Cầu thủ dự bị | |||
Zacharie Boucher | Adel Anzimati-Aboudou | ||
Thierno Balde | Samir Belloumou | ||
Xavier Chavalerin | Oucasse Mendy | ||
Martin Adeline | Yanis Hadjem | ||
Kyliane Dong | Alain Ipiele | ||
Jaures Assoumou | Oualid Orinel | ||
Pape Ibnou Ba | Morlaye Camara |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Troyes
Thành tích gần đây Martigues
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại