![]() Lindokuhle John Mbatha 3 | |
![]() Khuliso Johnson Mudau 19 | |
![]() Lindokuhle John Mbatha 22 | |
![]() Aphelele Teto (Thay: Ethan Duncan Brooks) 36 | |
![]() Lefa Hlongwane (Thay: Orebotse Mongae) 46 | |
![]() Sphelele Mkhulise (Thay: Rivaldo Roberto Genino Coetzee) 46 | |
![]() Moegammad Haashim Domingo 47 | |
![]() Moegammad Haashim Domingo 63 | |
![]() Thabiso Simon Kutumela (Thay: Khuliso Johnson Mudau) 69 | |
![]() Divine Lunga (Thay: Lyle Lakay) 69 | |
![]() Sihle Nduli (Thay: Bathusi Aubaas) 69 | |
![]() Peter Shalulile 79 | |
![]() Kermit Romeo Erasmus (Thay: Peter Shalulile) 80 | |
![]() Neo Maema (Thay: Lesedi Kapinga) 80 | |
![]() Wayde Lekay (Thay: Augustine Chidi Kwem) 83 |
Thống kê trận đấu TS Galaxy vs Mamelodi Sundowns FC
số liệu thống kê

TS Galaxy

Mamelodi Sundowns FC
11 Phạm lỗi 22
17 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại