![]() Alexandru Tudorie (VAR check) 10 | |
![]() Claudiu Cristian Balan (VAR check) 18 | |
![]() Sekou Sidibe 44 | |
![]() Branislav Ninaj 45+4' | |
![]() Sekou Sidibe 45+5' | |
![]() Rares Ispas (Thay: Andres Dumitrescu) 46 | |
![]() Mario Rondon (Thay: Alexandru Tudorie) 61 | |
![]() Anass Achahbar (Thay: Cosmin Matei) 62 | |
![]() Adnan Aganovic (Thay: Jonathan Rodriguez) 62 | |
![]() Yassine Bahassa (Thay: Benjamin van Durmen) 65 | |
![]() Francois Marquet (Thay: Claudiu Cristian Balan) 65 | |
![]() Sekou Sidibe 69 | |
![]() Catalin Golofca (Thay: Cristian Barbut) 70 | |
![]() Kyriakos Papadopoulos (Thay: Gabriel Iancu) 79 | |
![]() George Ganea (Thay: Constantin Albu) 79 | |
![]() George Ganea 88 |
Thống kê trận đấu U Craiova 1948 vs Sepsi OSK
số liệu thống kê

U Craiova 1948

Sepsi OSK
40 Kiểm soát bóng 60
18 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 34
3 Việt vị 1
12 Chuyền dài 34
1 Phạt góc 13
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 8
2 Phản công 4
6 Thủ môn cản phá 2
15 Phát bóng 6
1 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát U Craiova 1948 vs Sepsi OSK
U Craiova 1948 (4-2-3-1): Robert Popa (31), Radu Negru (2), Andre Lourenco Duarte (35), Ricardo Grigore (27), Jeremy Huyghebaert (5), Samuel Asamoah (77), Constantin Dragos Albu (8), Sekou Sidibe (51), Gabriel Iancu (7), Benjamin van Durmen (30), Claudiu Cristian Balan (9)
Sepsi OSK (4-2-3-1): Roland Niczuly (33), Radoslav Dimitrov (88), Branislav Ninaj (82), Mihai Alexandru Balasa (44), Andres Mihai Dumitrescu (20), Jonathan Rodriguez (5), Nicolae Paun (6), Cristi Marian Barbut (21), Cosmin Matei (13), Marius Stefanescu (11), Alexandru Tudorie (9)

U Craiova 1948
4-2-3-1
31
Robert Popa
2
Radu Negru
35
Andre Lourenco Duarte
27
Ricardo Grigore
5
Jeremy Huyghebaert
77
Samuel Asamoah
8
Constantin Dragos Albu
51
Sekou Sidibe
7
Gabriel Iancu
30
Benjamin van Durmen
9
Claudiu Cristian Balan
9
Alexandru Tudorie
11
Marius Stefanescu
13
Cosmin Matei
21
Cristi Marian Barbut
6
Nicolae Paun
5
Jonathan Rodriguez
20
Andres Mihai Dumitrescu
44
Mihai Alexandru Balasa
82
Branislav Ninaj
88
Radoslav Dimitrov
33
Roland Niczuly

Sepsi OSK
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Claudiu Cristian Balan Francois Marquet | 46’ | Andres Dumitrescu Rares Ispas |
65’ | Benjamin van Durmen Yassine Bahassa | 61’ | Alexandru Tudorie Mario Rondon |
79’ | Gabriel Iancu Kyriakos Papadopoulos | 62’ | Cosmin Matei Anass Achahbar |
79’ | Constantin Albu George Ganea | 62’ | Jonathan Rodriguez Adnan Aganovic |
70’ | Cristian Barbut Catalin Gheorghita Golofca |
Cầu thủ dự bị | |||
Sorin Raducu Mogosanu | Razvan Catalin Began | ||
Lorenzo Paramatti | Rares Ispas | ||
Kyriakos Papadopoulos | Denis Ciobotariu | ||
Vlad Alexandru Achim | Anass Achahbar | ||
William Baeten | Catalin Gheorghita Golofca | ||
Francois Marquet | Francisco Junior | ||
Aurelian Ionut Chitu | Ion Gheorghe | ||
Yassine Bahassa | Mario Rondon | ||
George Ganea | Adnan Aganovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại