Milad Mohammadi (Iran) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
![]() Alireza Jahanbakhsh 35 | |
![]() Mehdi Ghayedi 45+3' | |
![]() Saman Ghoddos 48 | |
![]() Sardar Azmoun (Thay: Saman Ghoddos) 57 | |
![]() Ali Gholizadeh (Thay: Mehdi Ghayedi) 57 | |
![]() Ali Saleh (Thay: Yahya Al Ghassani) 59 | |
![]() Fabio Lima (Thay: Tahnoon Al Zaabi) 65 | |
![]() Mohammad Ghorbani (Thay: Saeid Ezatolahi) 76 | |
![]() Isam Faiz (Thay: Yahia Nader) 85 | |
![]() Fahad Badr (Thay: Abdulla Idrees) 85 | |
![]() Mohammad Karimi (Thay: Mehdi Taremi) 90 | |
![]() Hossein Kanaani 90+6' | |
![]() Milad Mohammadi 90+11' |
Thống kê trận đấu UAE vs Iran


Diễn biến UAE vs Iran

Ném biên cho Iran tại Sân vận động Hazza Bin Zayed.
Đây là quả phát bóng lên của đội khách ở Al Ain.
Harib Abdalla Suhail của UAE đã không thành công trong nỗ lực ghi bàn.
UAE thực hiện quả ném biên bên phần sân của Iran.
Iran thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ tư khi Seyed Mohammad Karimi vào thay Mehdi Taremi.
Iran được hưởng quả phát bóng lên.

Hossein Kanani (Iran) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
UAE tiến lên phía trước và Fabio De Lima tung cú sút. Tuy nhiên, không có bàn thắng nào được ghi.
Iran cần phải thận trọng. UAE có một quả ném biên tấn công.
UAE có quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên UAE.
Iran được hưởng quả phát bóng lên.
Iran được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Issam Faiz vào sân thay Yahia Nader cho đội UAE.
Đội chủ nhà thay Abdulla Idrees bằng Fahad Badr.
Bóng ra ngoài sân và UAE được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên ở khu vực cao trên sân cho Iran tại Al Ain.
Sardar Azmoun của Iran đã sút trúng đích nhưng không thành công.
Quả phát bóng lên của Iran tại Sân vận động Hazza Bin Zayed.
Liệu UAE có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Iran không?
Đội hình xuất phát UAE vs Iran
UAE (4-1-4-1): Khalid Eisa (17), Khaled Aldhanhani (19), Khalifa Al Hammadi (12), Kouame Autonne (6), Abdulla Idrees (2), Yahia Nader (15), Harib Suhail (9), Abdulla Hamad (14), Tahnoon Al Zaabi (8), Yahya Alghassani (20), Caio Canedo (11)
Iran (4-2-3-1): Alireza Beiranvand (1), Saleh Hardani (2), Hossein Kanani (13), Shojae Khalilzadeh (4), Milad Mohammadi (5), Omid Noorafkan (21), Saeid Ezatolahi (6), Alireza Jahanbakhsh (7), Saman Ghoddos (14), Mehdi Ghayedi (10), Mehdi Taremi (9)


Thay người | |||
59’ | Yahya Al Ghassani Ali Saleh | 57’ | Saman Ghoddos Sardar Azmoun |
65’ | Tahnoon Al Zaabi Fabio De Lima | 57’ | Mehdi Ghayedi Ali Gholizadeh |
85’ | Abdulla Idrees Fahad Badr | 76’ | Saeid Ezatolahi Mohammad Ghorbani |
85’ | Yahia Nader Issam Faiz | 90’ | Mehdi Taremi Seyed Mohammad Karimi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Khaseif | Payam Niazmand | ||
Ali Saleh | Arya Yousefi | ||
Fahad Badr | Sardar Azmoun | ||
Issam Faiz | Shahriar | ||
MacKenzie Hunt | Allahyar Sayyadmanesh | ||
Fabio De Lima | Seyed Mohammad Karimi | ||
Ali Hassan Salmin | Mahdi Torabi | ||
Zayed Sultan | Ali Gholizadeh | ||
Abdelrahman Saleh Khamis | Mohammad Ghorbani | ||
Mohamed Al Attas | Abolfazl Jalali | ||
Khalid Al-Hashmi | Mohammad Amin Hazbavi | ||
Khaled Tawhid | Hossein Hosseini |
Nhận định UAE vs Iran
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây UAE
Thành tích gần đây Iran
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại