Iran được hưởng quả phạt góc do Shaun Evans thực hiện.
![]() Farrukh Sayfiev 19 | |
![]() Odildzhon Khamrobekov 30 | |
![]() Khoziakbar Alidzhanov 46 | |
![]() Khoziakbar Alidzhanov (Thay: Farrukh Sayfiev) 46 | |
![]() Mehdi Ghayedi (Thay: Mohammad Mohebi) 55 | |
![]() Saleh Hardani 57 | |
![]() Saman Ghoddos 66 | |
![]() Oston Urunov (Thay: Abbosbek Fayzullayev) 71 | |
![]() Omid Noorafkan (Thay: Saman Ghoddos) 71 | |
![]() Omid Noorafkan 72 | |
![]() Ali Gholizadeh (Thay: Sardar Azmoun) 78 | |
![]() Ali Gholizadeh (Thay: Alireza Jahanbakhsh) 79 | |
![]() Shahriar Moghanlou (Thay: Sardar Azmoun) 79 | |
![]() Rustamjon Ashurmatov 90+7' |
Thống kê trận đấu Uzbekistan vs Iran


Diễn biến Uzbekistan vs Iran
Iran được hưởng quả phạt góc do Shaun Evans thực hiện.
Husniddin Aliqulov của Uzbekistan thoát xuống tại Sân vận động Bunyodkor. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Iran được hưởng quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Iran.
Saeid Ezatolahi (Iran) đánh đầu vào khung thành nhưng cú sút đã bị phá ra.

Tại Sân vận động Bunyodkor, Rustamjon Ashurmatov đã nhận thẻ vàng của đội chủ nhà.
Iran có thể sút từ quả đá phạt này.
Iran được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ở Tashkent, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Iran được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Iran bên phần sân nhà.
Đá phạt cho Uzbekistan ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Iran.
Đây là quả phát bóng lên của đội khách ở Tashkent.
Husniddin Aliqulov của đội Uzbekistan thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng an toàn khi Uzbekistan được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Ném biên cho Uzbekistan.
Liệu Iran có thể tận dụng được cú đá phạt nguy hiểm này không?
Ali Gholizadeh vào sân thay cho Alireza Jahanbakhsh của Iran.
Đá phạt của Iran.
Đội hình xuất phát Uzbekistan vs Iran
Uzbekistan (5-4-1): Utkir Yusupov (1), Farrukh Sayfiev (4), Husniddin Aliqulov (23), Abdukodir Khusanov (2), Rustamjon Ashurmatov (5), Sherzod Nasrullaev (13), Abbosbek Fayzullaev (22), Odiljon Khamrobekov (9), Otabek Shukurov (7), Jaloliddin Masharipov (10), Eldor Shomurodov (14)
Iran (4-2-3-1): Alireza Beiranvand (1), Saleh Hardani (2), Shojae Khalilzadeh (4), Ali Nemati (13), Milad Mohammadi (5), Mohammad Mohebi (8), Saeid Ezatolahi (6), Alireza Jahanbakhsh (7), Saman Ghoddos (14), Sardar Azmoun (20), Mehdi Taremi (9)


Thay người | |||
46’ | Farrukh Sayfiev Khoziakbar Alidzhanov | 55’ | Mohammad Mohebi Mehdi Ghayedi |
71’ | Abbosbek Fayzullayev Oston Urunov | 71’ | Saman Ghoddos Omid Noorafkan |
79’ | Alireza Jahanbakhsh Ali Gholizadeh | ||
79’ | Sardar Azmoun Shahriar |
Cầu thủ dự bị | |||
Botirali Ergashev | Arya Yousefi | ||
Abduvakhid Nematov | Payam Niazmand | ||
Mukhammadkodir Khamraliev | Hossein Hosseini | ||
Khoziakbar Alidzhanov | Mohammad Amin Hazbavi | ||
Umarbek Eshmuradov | Mohammad Ghorbani | ||
Abdulla Abdullayev | Ali Gholizadeh | ||
Akmal Mozgovoy | Mohammadjavad Hosseinnezhad | ||
Jamshid Iskanderov | Seyed Mohammad Karimi | ||
Oston Urunov | Amirhossein Hosseinzadeh | ||
Azizbek Turgunbaev | Omid Noorafkan | ||
Khozimat Erkinov | Mehdi Ghayedi | ||
Bobir Abdikholikov | Shahriar |
Nhận định Uzbekistan vs Iran
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Uzbekistan
Thành tích gần đây Iran
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B H T H B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | H B H H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B |
6 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại