Thứ Sáu, 28/03/2025

Trực tiếp kết quả Uzbekistan vs Iran hôm nay 21-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 3, 21/11

Kết thúc

Uzbekistan

Uzbekistan

2 : 2
Hiệp một: 0-2
T3, 20:00 21/11/2023
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
 
 
Khusniddin Alikulov
3
Ramin Rezaeian
14
Mehdi Taremi
38
Ali Karimi (Thay: Saman Ghoddos)
44
Hossein Kanaani
48
Oston Urunov
52
Abbosbek Fayzullayev
62
Abbosbek Fayzullayev (Thay: Jaloliddin Masharipov)
62
Roozbeh Cheshmi (Thay: Sardar Azmoun)
75
Mehrdad Mohammadi (Thay: Mohammad Mohebi)
75
Farrukh Sayfiev
76
Ali Karimi
80
Igor Sergeev (Thay: Rustamjon Ashurmatov)
82
Igor Sergeev
83
Abdukodir Khusanov (Thay: Oston Urunov)
89
Ehsan Haji Safi (Thay: Milad Mohammadi)
90
Reza Asadi (Thay: Mehdi Torabi)
90

Thống kê trận đấu Uzbekistan vs Iran

số liệu thống kê
Uzbekistan
Uzbekistan
Iran
Iran
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 8
28 Ném biên 27
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Uzbekistan vs Iran

Uzbekistan (4-2-3-1): Utkir Yusupov (1), Khoziakbar Alidzhanov (3), Husniddin Alikulov (23), Rustamjon Ashurmatov (5), Farrukh Sayfiev (4), Umar Eshmuradov (15), Odiljon Khamrobekov (9), Oston Urunov (11), Otabek Shukurov (7), Jaloliddin Masharipov (10), Eldor Shomurodov (14)

Iran (4-3-3): Alireza Beiranvand (1), Ramin Rezaeian (23), Mohammad Hosssin Kanani (13), Shojae Khalilzadeh (4), Milad Mohammadi (5), Mehdi Torabi (16), Saeid Ezatollahi (6), Saman Ghoddos (14), Mehdi Taremi (9), Sardar Azmoun (20), Mohammad Mohebi (21)

Uzbekistan
Uzbekistan
4-2-3-1
1
Utkir Yusupov
3
Khoziakbar Alidzhanov
23
Husniddin Alikulov
5
Rustamjon Ashurmatov
4
Farrukh Sayfiev
15
Umar Eshmuradov
9
Odiljon Khamrobekov
11
Oston Urunov
7
Otabek Shukurov
10
Jaloliddin Masharipov
14
Eldor Shomurodov
21
Mohammad Mohebi
20
Sardar Azmoun
9
Mehdi Taremi
14
Saman Ghoddos
6
Saeid Ezatollahi
16
Mehdi Torabi
5
Milad Mohammadi
4
Shojae Khalilzadeh
13
Mohammad Hosssin Kanani
23
Ramin Rezaeian
1
Alireza Beiranvand
Iran
Iran
4-3-3
Thay người
62’
Jaloliddin Masharipov
Abbosbek Fayzullaev
44’
Saman Ghoddos
Ali Karimi
82’
Rustamjon Ashurmatov
Igor Sergeev
75’
Mohammad Mohebi
Mehrdad Mohammadi
89’
Oston Urunov
Abdukodir Khusanov
75’
Sardar Azmoun
Roozbeh Cheshmi
90’
Milad Mohammadi
Ehsan Hajsafi
90’
Mehdi Torabi
Reza Asadi
Cầu thủ dự bị
Abdukodir Khusanov
Ehsan Hajsafi
Igor Sergeev
Seyed Hossein Hosseini
Jasur Yakhshiboev
Payam Niazmand
Abbosbek Fayzullaev
Sadegh Moharrami
Khozimat Erkinov
Reza Asadi
Azizbek Turgunbaev
Karim Ansarifard
Jamshid Iskandarov
Mehrdad Mohammadi
Azizjon Ganiev
Ali Karimi
Abdulla Abdullayev
Mohammadjavad Hosseinnezhad
Sherzod Nasrullaev
Omid Ebrahimi
Botirali Ergashev
Majid Hosseini
Abduvakhid Nematov
Roozbeh Cheshmi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U23 Châu Á
09/01 - 2020
Giao hữu
20/06 - 2023
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
H1: 0-2
12/06 - 2024
H1: 0-0
10/10 - 2024
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Uzbekistan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
H1: 0-1
20/03 - 2025
Giao hữu
28/01 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
10/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
05/09 - 2024
12/06 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Iran

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
H1: 0-1
20/03 - 2025
H1: 1-0
19/11 - 2024
H1: 0-2
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 1-1
10/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
H1: 0-1
05/09 - 2024
H1: 1-0
12/06 - 2024
H1: 0-0
06/06 - 2024
H1: 1-2

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran8620920T T T T H
2UzbekistanUzbekistan8521417T B T T H
3UAEUAE8413713B T T B T
4QatarQatar8314-510B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan8206-66T B B B T
6Triều TiênTriều Tiên8026-92B B B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc8440716T T H H H
2JordanJordan8341613T H H T H
3IraqIraq8332112B H T H B
4OmanOman8314-210B T B H T
5PalestinePalestine8134-56H B H B T
6KuwaitKuwait8053-75H B H H B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản86202220H T T T H
2AustraliaAustralia8341713H H H T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út8242-210H H B T H
4IndonesiaIndonesia8233-69B B T B T
5BahrainBahrain8134-86H B H B B
6Trung QuốcTrung Quốc8206-136T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X