Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Tehran.
![]() Khozhimat Erkinov 16 | |
![]() Mehdi Taremi 52 | |
![]() Abbosbek Fayzullayev 53 | |
![]() Ruslanbek Jiyanov (Thay: Khozimat Erkinov) 66 | |
![]() Ruslanbek Jiyanov (Thay: Khozhimat Erkinov) 66 | |
![]() Ali Gholizadeh (Thay: Alireza Jahanbakhsh) 69 | |
![]() Omid Noorafkan (Thay: Milad Mohammadi) 81 | |
![]() Mohammad Karimi (Thay: Saeid Ezatolahi) 81 | |
![]() Aria Yousefi (Thay: Saleh Hardani) 81 | |
![]() Mehdi Taremi 83 | |
![]() Abdurauf Buriev (Thay: Odildzhon Khamrobekov) 86 | |
![]() Ali Nemati (Thay: Mehdi Ghayedi) 90 | |
![]() Akmal Mozgovoy (Thay: Otabek Shukurov) 90 |
Thống kê trận đấu Iran vs Uzbekistan


Diễn biến Iran vs Uzbekistan
Đá phạt cho Iran ở phần sân nhà.
Đội khách thay Otabek Shukurov bằng Akmal Mozgovoy.
Uzbekistan có một quả ném biên nguy hiểm.
Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu cho Uzbekistan hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Iran thực hiện sự thay người thứ năm với Ali Nemati vào sân thay cho Mehdi Ghayedi.
Uzbekistan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Iran được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Uzbekistan được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Iran gần khu vực 16m50.
Iran sẽ thực hiện một pha ném biên trong lãnh thổ Uzbekistan.
Phạt góc cho Iran.
Uzbekistan thực hiện sự thay người thứ hai với Abdurauf Buriev thay thế Odiljon Khamrobekov.
Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu cho một quả ném biên của Uzbekistan ở phần sân của Iran.
Hossein Kanani có một pha kiến tạo tuyệt vời.

Mehdi Taremi ghi bàn gỡ hòa cho Iran. Tỷ số hiện tại là 2-2.
Được hưởng quả phạt góc cho Iran.
Được hưởng quả phạt góc cho Uzbekistan.
Amir Ghalenoei đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại sân Azadi với Arya Yousefi thay thế Saleh Hardani Kherad.
Seyed Mohammad Karimi đang thay thế Saeid Ezatolahi cho đội chủ nhà.
Đội chủ nhà đã thay Milad Mohammadi bằng Omid Noorafkan. Đây là sự thay đổi người thứ hai của Amir Ghalenoei trong ngày hôm nay.
Đội hình xuất phát Iran vs Uzbekistan
Iran (4-2-3-1): Alireza Beiranvand (1), Hardani (2), Hossein Kanani (13), Shojae Khalilzadeh (4), Milad Mohammadi (5), Saman Ghoddos (14), Saeid Ezatolahi (6), Alireza Jahanbakhsh (7), Sardar Azmoun (20), Mehdi Ghayedi (10), Mehdi Taremi (9)
Uzbekistan (3-4-3): Utkir Yusupov (1), Umarbek Eshmuradov (15), Abdukodir Khusanov (2), Rustamjon Ashurmatov (5), Khoziakbar Alidzhanov (3), Odiljon Khamrobekov (9), Otabek Shukurov (7), Farrukh Sayfiev (4), Khozimat Erkinov (20), Eldor Shomurodov (14), Abbosbek Fayzullaev (22)


Thay người | |||
69’ | Alireza Jahanbakhsh Ali Gholizadeh | 66’ | Khozhimat Erkinov Ruslanbek Jiyanov |
81’ | Saeid Ezatolahi Seyed Mohammad Karimi | 86’ | Odildzhon Khamrobekov Abdurauf Buriev |
81’ | Milad Mohammadi Omid Noorafkan | 90’ | Otabek Shukurov Akmal Mozgovoy |
81’ | Saleh Hardani Arya Yousefi | ||
90’ | Mehdi Ghayedi Ali Nemati |
Cầu thủ dự bị | |||
Seyed Mohammad Karimi | Botirali Ergashev | ||
Amirhossein Hosseinzadeh | Abduvakhid Nematov | ||
Mohammad Amin Hazbavi | Golib Gaybullaev | ||
Omid Noorafkan | Ibrokhimkhalil Yuldoshev | ||
Mohammad Ghorbani | Abdurauf Buriev | ||
Mohammadjavad Hosseinnezhad | Abdulla Abdullayev | ||
Ali Nemati | Jamshid Iskanderov | ||
Ali Alipour | Akmal Mozgovoy | ||
Arya Yousefi | Bobir Abdikholikov | ||
Ali Gholizadeh | Zafarmurod Abdirakhmatov | ||
Hossein Hosseini | Ruslanbek Jiyanov | ||
Payam Niazmand | Dilshod Komilov |
Nhận định Iran vs Uzbekistan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Iran
Thành tích gần đây Uzbekistan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B H T H B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | H B H H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B |
6 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại