![]() (VAR check) 14 | |
![]() Melih Okutan (Kiến tạo: Ugur Kaan Yildiz) 25 | |
![]() Rajko Rotman 36 | |
![]() Tomislav Glumac 38 | |
![]() Dino Ndlovu (Thay: Odise Roshi) 59 | |
![]() Emre Demir (Thay: Onur Ayik) 63 | |
![]() Ilhami Sirachan Nas (Thay: Serkan Goksu) 63 | |
![]() Zdravko Minchev Dimitrov (Thay: Yonathan Del Valle) 67 | |
![]() Ayman Bouali (Thay: Melih Okutan) 71 | |
![]() Bulent Cevahir (Thay: Dino Ndlovu) 83 | |
![]() Ali Ulgen (Thay: Bulent Uzun) 83 | |
![]() Atalay Babacan (Thay: Joshgun Diniev) 83 | |
![]() Mustafa Eser (Thay: Isaac Cofie) 84 | |
![]() Zdravko Minchev Dimitrov (Kiến tạo: Burak Suleyman) 89 |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Sakaryaspor
số liệu thống kê

Umraniyespor

Sakaryaspor
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 11
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
18 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Sakaryaspor
Thay người | |||
63’ | Serkan Goksu Ilhami Sirachan Nas | 59’ | Bulent Cevahir Dino Ndlovu |
63’ | Onur Ayik Emre Demir | 67’ | Yonathan Del Valle Zdravko Minchev Dimitrov |
71’ | Melih Okutan Ayman Bouali | 83’ | Bulent Uzun Ali Ulgen |
83’ | Joshgun Diniev Atalay Babacan | 83’ | Dino Ndlovu Bulent Cevahir |
84’ | Isaac Cofie Mustafa Eser |
Cầu thủ dự bị | |||
Ubeyd Adiyaman | Orhan Bostan | ||
Mustafa Eser | Yunus Emre Tekoul | ||
Yusuf Saitoglu | Ali Ulgen | ||
Muhammed Mert | Berat Can Sanli | ||
Batuhan Arici | Bulent Cevahir | ||
Ilhami Sirachan Nas | Zdravko Minchev Dimitrov | ||
Atalay Babacan | Dino Ndlovu | ||
Emre Demir | |||
Ayman Bouali | |||
Ivan Saponjic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 12 | 52 | H H T H T |
9 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
11 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
13 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
14 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B T B T B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại