![]() Abdoulaye 30 | |
![]() Ricardo Silva 41 | |
![]() (Pen) Zie Mohamed Ouattara 43 | |
![]() Luis Rocha 50 | |
![]() Afonso Urtigueira 54 | |
![]() (Pen) Luis Rocha 56 | |
![]() Leonardo Navacchio 60 | |
![]() Diogo Amado (Thay: Afonso Urtigueira) 63 | |
![]() Arsenio (Thay: Lucho) 63 | |
![]() (Pen) Zie Mohamed Ouattara 70 | |
![]() Luan Dias Farias (Thay: Helder Luis Lopes Vieira Tavares) 70 | |
![]() Leandro Silva 75 | |
![]() Sphephelo Sithole 75 | |
![]() Pedro Henryque Pereira dos Santos (Thay: Andre Filipe Castanheira Ceitil) 79 | |
![]() Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Tiago) 79 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Thay: Rui Gomes) 80 | |
![]() Valdir (Thay: Leandro Antunes) 80 | |
![]() Tiago Ferreira 85 | |
![]() Vasco Oliveira (Thay: Jordan Van Der Gaag) 88 | |
![]() Gustavo Evaristo de Franca (Thay: Ricardo Alves) 88 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Kiến tạo: Pedro Henryque Pereira dos Santos) 101+11' |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Tondela
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

Tondela
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 16
27 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Tondela
Thay người | |||
63’ | Lucho Arsenio | 70’ | Helder Luis Lopes Vieira Tavares Luan Dias Farias |
63’ | Afonso Urtigueira Diogo Amado | 79’ | Tiago Cuba |
80’ | Leandro Antunes Valdir | 79’ | Andre Filipe Castanheira Ceitil Pedro Henryque Pereira dos Santos |
88’ | Jordan Van Der Gaag Vasco Oliveira | 80’ | Rui Gomes Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo |
88’ | Ricardo Alves Gustavo Evaristo de Franca |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Santos Ferreira | Leonardo Navacchio | ||
Arsenio | Jota | ||
Pedro Empis | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | ||
Joao Resende | Cuba | ||
Valdir | Pedro Henryque Pereira dos Santos | ||
Diogo Amado | Lucas Barros Da Cunha | ||
Bryan Giovanni Rochez Mejia | Gustavo Evaristo de Franca | ||
Joseph Amoah | Lucas De Souza Mombra Rosa | ||
Vasco Oliveira | Luan Dias Farias |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại