![]() Jorge Arias 2 | |
![]() (Pen) Radamel Falcao 15 | |
![]() David Murillo 28 | |
![]() Danovis Banguero 37 | |
![]() Daniel Ruiz Rivera 45+4' | |
![]() Jefrey Trujillo (Thay: David Murillo) 46 | |
![]() Sanchez (Thay: Eric Krame) 46 | |
![]() Jannenson Sarmiento (Kiến tạo: Fabian Cantillo) 49 | |
![]() Jader Valencia (Kiến tạo: Daniel Catano) 56 | |
![]() Santiago Giordana (Thay: Radamel Falcao) 66 | |
![]() Daniel Mantilla (Thay: Daniel Catano) 66 | |
![]() Darwin Yesid Palomeque Palacios 71 | |
![]() Jhoan Pinto (Thay: Cristian Sencion) 74 | |
![]() Santiago Giordana 75 | |
![]() Felix Eduardo Charrupi Mina (Thay: Daniel Ruiz Rivera) 84 | |
![]() Jhon Emerson Cordoba Mosquera (Thay: Jader Valencia) 85 | |
![]() Orles Aragon (Thay: Martin Enrique Payares Campo) 86 | |
![]() Jhon Emerson Cordoba Mosquera (Kiến tạo: Daniel Mantilla) 90+5' |
Thống kê trận đấu Union Magdalena vs Millonarios
số liệu thống kê

Union Magdalena

Millonarios
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 7
28 Ném biên 12
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 9
11 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union Magdalena vs Millonarios
Thay người | |||
46’ | David Murillo Jefrey Trujillo | 66’ | Daniel Catano Daniel Mantilla |
46’ | Eric Krame Sanchez | 66’ | Radamel Falcao Santiago Giordana |
74’ | Cristian Sencion Jhoan Pinto | 84’ | Daniel Ruiz Rivera Felix Eduardo Charrupi Mina |
86’ | Martin Enrique Payares Campo Orles Aragon | 85’ | Jader Valencia Jhon Emerson Cordoba Mosquera |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillermo Enrique Gomez Tovar | Diego Novoa | ||
Jefrey Trujillo | Sergio Mosquera | ||
Juan Diego Giraldo Quintero | Delvin Alfonzo | ||
Sanchez | Felix Eduardo Charrupi Mina | ||
Janeth Aleman Tapias | Daniel Mantilla | ||
Jhoan Pinto | Jhon Emerson Cordoba Mosquera | ||
Orles Aragon | Santiago Giordana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Union Magdalena
VĐQG Colombia
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây Millonarios
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 16 | T H B T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | H T H T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T T B H T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T T H H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B T B |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T T T B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T H H B T |
10 | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | B H T T T | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -4 | 12 | B T T B B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T H H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | H B T B T |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | T T B B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | T B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B H H H T |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -5 | 3 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại