![]() Johan Madrid 44 | |
![]() Alejandro Ramirez (Thay: Edgar Milciades Benitez Santander) 46 | |
![]() Washington Corozo (Kiến tạo: Brenner) 46+1' | |
![]() Carlos Grados 47+2' | |
![]() Jairo Velez 67 | |
![]() Ignacio 68 | |
![]() Adrian Ugarriza (Thay: Brenner) 69 | |
![]() Gerald Tavara 77 | |
![]() Ronald Quinteros (Thay: Aldair Fuentes) 77 | |
![]() Irven Avila (Thay: Washington Corozo) 79 | |
![]() Jesus Pretell (Thay: Leandro Sosa) 79 | |
![]() Juan Quinones (Thay: Santiago Gonzalez) 84 | |
![]() Stefano Olaya (Thay: Osnar Noronha) 91 | |
![]() Alejandro Hohberg (Thay: Joao Grimaldo) 93 | |
![]() Rafael Lutiger (Thay: Jhilmar Lora) 94 |
Thống kê trận đấu Universidad Cesar Vallejo vs Sporting Cristal
số liệu thống kê

Universidad Cesar Vallejo

Sporting Cristal
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 25
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universidad Cesar Vallejo vs Sporting Cristal
Thay người | |||
46’ | Edgar Milciades Benitez Santander Alejandro Junior Ramirez Zarate | 69’ | Brenner Adrian Martin Ugarriza Tello |
77’ | Aldair Fuentes Ronald Jonathan Quinteros Sanchez | 79’ | Washington Corozo Irven Beybe Avila Acero |
84’ | Santiago Gonzalez Juan Jesus Quinones Goicochea | 79’ | Leandro Sosa Jesus Emanuel Pretell Panta |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Jesus Quinones Goicochea | Alejandro Cristoph Duarte Preuss | ||
Leandro Roberto Fleitas Ovejero | Jostin Alarcon | ||
Maximo Saul Rabines Terrones | Rafael Julian Lutiger Vidalon | ||
N Rodriguez | Alejandro Hohberg Gonzalez | ||
Franchesco Angel Flores Ayo | Nilson Loyola | ||
Ronald Jonathan Quinteros Sanchez | Irven Beybe Avila Acero | ||
Aldo Stefano Olaya Maker | Jesus Emanuel Pretell Panta | ||
Alejandro Junior Ramirez Zarate | Adrian Martin Ugarriza Tello | ||
Anderson Mishael Villacorta Beltran | Adrian Ascues |
Nhận định Universidad Cesar Vallejo vs Sporting Cristal
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universidad Cesar Vallejo
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sporting Cristal
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại