![]() Martin Mundaca (Thay: Benjamin Mosquera) 41 | |
![]() Andres Chavez (Thay: Benjamin Chandia) 41 | |
![]() Martin Mundaca (Thay: Benjamin Chandia) 41 | |
![]() Andres Chavez (Thay: Benjamin Mosquera) 41 | |
![]() Lucas Assadi (Thay: Israel Poblete) 46 | |
![]() Nicolas Guerra (Thay: Cristian Palacios) 46 | |
![]() Antonio Diaz (Thay: Jose Castro) 63 | |
![]() Cristopher Barrera (Thay: Juan Cornejo) 73 | |
![]() Sebastian Galani (Thay: Alejandro Maximiliano Camargo) 73 | |
![]() Dylan Escobar (Thay: Bruno Cabrera) 75 | |
![]() Luciano Pons (Thay: Emmanuel Ojeda) 78 | |
![]() Elvis Hernandez 82 | |
![]() Luciano Pons 89 | |
![]() Ignacio Tapia (Thay: Lucas Assadi) 90 | |
![]() Andres Chavez 90+1' | |
![]() Leandro Fernandez 90+1' | |
![]() Franco Calderon 90+2' | |
![]() Andres Chavez 90+3' | |
![]() Alejandro Azocar 90+7' | |
![]() Nicolas Guerra 90+7' | |
![]() Franco Calderon 90+7' |
Thống kê trận đấu Universidad de Chile vs Coquimbo Unido
số liệu thống kê

Universidad de Chile

Coquimbo Unido
67 Kiểm soát bóng 33
0 Phạm lỗi 0
27 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
15 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universidad de Chile vs Coquimbo Unido
Universidad de Chile (3-1-4-2): Gabriel Castellon (25), Pedro Ojeda (5), Franco Calderon (2), Fabricio Formiliano (26), Marcelo Diaz (21), Matias Sepulveda (16), Israel Poblete (8), Charles Aranguiz (29), Jose Castro (4), Cristian Palacios (30), Leandro Fernandez (9)
Coquimbo Unido (4-4-1-1): Diego Sanchez (13), Bruno Leonel Cabrera (2), Elvis Hernandez (4), Manuel Fernandez (3), Sebastian Cabrera (28), Alejandro Azocar (11), Dylan Emanuel Glaby (6), Alejandro Camargo (8), Juan Cornejo (16), Benjamin Chandia (30), Benjamin Mosquera (37)

Universidad de Chile
3-1-4-2
25
Gabriel Castellon
5
Pedro Ojeda
2
Franco Calderon
26
Fabricio Formiliano
21
Marcelo Diaz
16
Matias Sepulveda
8
Israel Poblete
29
Charles Aranguiz
4
Jose Castro
30
Cristian Palacios
9
Leandro Fernandez
37
Benjamin Mosquera
30
Benjamin Chandia
16
Juan Cornejo
8
Alejandro Camargo
6
Dylan Emanuel Glaby
11
Alejandro Azocar
28
Sebastian Cabrera
3
Manuel Fernandez
4
Elvis Hernandez
2
Bruno Leonel Cabrera
13
Diego Sanchez

Coquimbo Unido
4-4-1-1
Thay người | |||
46’ | Cristian Palacios Nicolas Guerra | 41’ | Benjamin Mosquera Andres Chavez |
46’ | Ignacio Tapia Lucas Assadi | 41’ | Benjamin Chandia Martin Mundaca |
63’ | Jose Castro Antonio Diaz | 73’ | Alejandro Maximiliano Camargo Sebastian Galani |
78’ | Emmanuel Ojeda Luciano Pons | 73’ | Juan Cornejo Cristopher Barrera |
90’ | Lucas Assadi Ignacio Tapia | 75’ | Bruno Cabrera Dylan Escobar |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Diaz | Miguel Pinto | ||
Fernando Sanguinetti | Dylan Escobar | ||
Federico Mateos | Sebastian Galani | ||
Luciano Pons | Andres Chavez | ||
Nicolas Guerra | Diego Plaza | ||
Lucas Assadi | Jonathan Bauman | ||
Ignacio Tapia | Jorge Henriquez | ||
Cristopher Toselli | Cristopher Barrera | ||
Martin Mundaca |
Nhận định Universidad de Chile vs Coquimbo Unido
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Giao hữu
VĐQG Chile
Giao hữu
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Universidad de Chile
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
Cúp quốc gia Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Coquimbo Unido
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | H B T B T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | H B H T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H B T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T T B H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H T H B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | T B T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H T H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H H H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | B B H T T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B B H H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T H T H B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | H B T H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B B B H H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại