![]() Gevorg Tarakhchyan 48 | |
![]() Zakhar Tarasenko 55 | |
![]() Chidera Oparaocha 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Urartu FC
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Giao hữu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây West Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 20 | 1 | 2 | 66 | 61 | T T T T T |
2 | ![]() | 23 | 15 | 3 | 5 | 21 | 48 | T T T B H |
3 | ![]() | 23 | 15 | 3 | 5 | 27 | 48 | T H T T T |
4 | ![]() | 24 | 15 | 2 | 7 | 24 | 47 | B T B H T |
5 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 18 | 41 | H T H T T |
6 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -22 | 28 | B T B B B |
7 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -8 | 28 | H T B B T |
8 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -13 | 26 | H B T B T |
9 | ![]() | 24 | 7 | 2 | 15 | -35 | 23 | T B B B T |
10 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -27 | 17 | B H H H B |
11 | ![]() | 22 | 0 | 3 | 19 | -51 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại