Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Makabi Lilepo (Thay: Andrew Jung)18
  • Joffrey Cuffaut (Kiến tạo: Anthony Knockaert)47
  • Flamarion66
  • Flamarion74
  • Mathias Oyewusi (Thay: Sirine Doucoure)77
  • Sacha Banse (Thay: Manga Foe Ondoa)77
  • Flamarion87
  • Ilyes Hamache89
  • Ilyes Hamache (Thay: Flamarion)89
  • Sacha Banse90+1'
  • Amine Cherni (Thay: Irvyn Lomami)64
  • Anthony Goncalves66
  • Remy Lascary (Kiến tạo: Jordan Tell)70
  • Yasser Balde72
  • Antonin Bobichon (Thay: Jordan Tell)77
  • Titouan Thomas (Thay: Jordan Adeoti)77
  • Remy Lascary79
  • Thibaut Vargas (Thay: Malik Tchokounte)88
  • Junior Kadile (Thay: Remy Lascary)89

Thống kê trận đấu Valenciennes vs Laval

số liệu thống kê
Valenciennes
Valenciennes
Laval
Laval
62 Kiểm soát bóng 38
15 Phạm lỗi 26
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Valenciennes vs Laval

Tất cả (26)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1' Thẻ vàng dành cho Sacha Banse.

Thẻ vàng dành cho Sacha Banse.

89'

Flamarion rời sân và được thay thế bởi Ilyes Hamache.

89'

Remy Lascary rời sân và được thay thế bởi Junior Kadile.

88'

Malik Tchokounte rời sân và được thay thế bởi Thibaut Vargas.

87' Thẻ vàng dành cho Flamarion.

Thẻ vàng dành cho Flamarion.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79' Thẻ vàng dành cho Remy Lascary.

Thẻ vàng dành cho Remy Lascary.

77'

Manga Foe Ondoa sắp ra mắt và anh được thay thế bởi Sacha Banse.

77'

Sirine Doucoure rời sân và được thay thế bởi Mathias Oyewusi.

77'

Jordan Adeoti rời sân và được thay thế bởi Titouan Thomas.

77'

Jordan Tell sẽ rời sân và được thay thế bởi Antonin Bobichon.

74' Thẻ vàng dành cho Flamarion.

Thẻ vàng dành cho Flamarion.

74' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

72' Yasser Balde nhận thẻ vàng.

Yasser Balde nhận thẻ vàng.

71' G O O O A A A L - Remy Lascary đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Remy Lascary đã trúng mục tiêu!

70'

Jordan Tell đã hỗ trợ ghi bàn.

70' G O O O A A A L - Remy Lascary đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Remy Lascary đã trúng mục tiêu!

66' Thẻ vàng dành cho Flamarion.

Thẻ vàng dành cho Flamarion.

66' Thẻ vàng dành cho Anthony Goncalves.

Thẻ vàng dành cho Anthony Goncalves.

64'

Irvyn Lomami rời sân và được thay thế bởi Amine Cherni.

Đội hình xuất phát Valenciennes vs Laval

Valenciennes (4-4-2): Lassana Diabate (30), Halid Sabanovic (2), Joachim Kayi Sanda (44), Joeffrey Cuffaut (14), Souleymane Basse (3), Anthony Knockaert (93), Julien Masson (6), Manga Foe Ondoa (59), Flamarion (96), Andrew Jung (18), Sirine Ckene Doucoure (9)

Laval (3-4-2-1): Mamadou Samassa (30), Yasser Balde (12), Marvin Baudry (3), Peter Ouaneh (35), Anthony Goncalves (39), Irvyn Lomami (31), Jordan Souleymane Adeoti (27), Sam Sanna (6), Jordan Tell (14), Remy Labeau Lascary (11), Malik Tchokounte (18)

Valenciennes
Valenciennes
4-4-2
30
Lassana Diabate
2
Halid Sabanovic
44
Joachim Kayi Sanda
14
Joeffrey Cuffaut
3
Souleymane Basse
93
Anthony Knockaert
6
Julien Masson
59
Manga Foe Ondoa
96
Flamarion
18
Andrew Jung
9
Sirine Ckene Doucoure
18
Malik Tchokounte
11
Remy Labeau Lascary
14
Jordan Tell
6
Sam Sanna
27
Jordan Souleymane Adeoti
31
Irvyn Lomami
39
Anthony Goncalves
35
Peter Ouaneh
3
Marvin Baudry
12
Yasser Balde
30
Mamadou Samassa
Laval
Laval
3-4-2-1
Thay người
18’
Andrew Jung
Makabi Lilepo
64’
Irvyn Lomami
Amine Cherni
77’
Sirine Doucoure
Kehinde Mathias Oyewusi
77’
Jordan Tell
Antonin Bobichon
77’
Manga Foe Ondoa
Sacha Banse
77’
Jordan Adeoti
Titouan Thomas
89’
Flamarion
Ilyes Hamache
88’
Malik Tchokounte
Thibault Vargas
89’
Remy Lascary
Junior Morau Kadile
Cầu thủ dự bị
Jean Louchet
Pablo Pagis
Taylor Moore
Junior Morau Kadile
Marvyn Vialaneix
Antonin Bobichon
Ilyes Hamache
Titouan Thomas
Makabi Lilepo
Amine Cherni
Kehinde Mathias Oyewusi
Thibault Vargas
Sacha Banse
Maxime Hautbois

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
20/12 - 2014
31/10 - 2015
19/03 - 2016
13/11 - 2022
04/02 - 2023
01/10 - 2023
11/02 - 2024

Thành tích gần đây Valenciennes

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
30/11 - 2024
17/11 - 2024
26/10 - 2024
Giao hữu
10/08 - 2024
27/07 - 2024
Ligue 2
18/05 - 2024
11/05 - 2024
28/04 - 2024
24/04 - 2024

Thành tích gần đây Laval

Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Ligue 2
14/12 - 2024
H1: 0-1
07/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
Ligue 2
23/11 - 2024
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
17/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Ligue 2
09/11 - 2024
H1: 1-1
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient1610331533B T H T T
2Paris FCParis FC169431131H H H T B
3DunkerqueDunkerque161015531T T T B T
4MetzMetz168531129T T H T H
5FC AnnecyFC Annecy16763527T B H T H
6LavalLaval16745825H H T T T
7GuingampGuingamp16817425T B T T B
8AmiensAmiens16727-123B H B T B
9SC BastiaSC Bastia164102222B H H H T
10PauPau16646-122B H T B T
11RodezRodez16556320H T H T H
12GrenobleGrenoble16538-218B B H B B
13TroyesTroyes16538-418H T H B T
14Red StarRed Star16538-1218T B B H T
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6316457-517T B H B H
16CaenCaen16439-615T B H B B
17AC AjaccioAC Ajaccio16439-715B T B B B
18MartiguesMartigues162311-269B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X