![]() Pedro Henrique 7 | |
![]() Otavio Gut Oliveira 8 | |
![]() Bruno Paz 12 | |
![]() Pedro Henrique 19 | |
![]() Claudio Falcao 20 | |
![]() Nuno Valente 23 | |
![]() Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus 24 | |
![]() Andre Leao 36 | |
![]() Rafael Henrique Assis Cardoso (Thay: Andre Leao) 40 | |
![]() Jonatan Lucca (Thay: Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus) 46 | |
![]() Jorge Braima Cande Nogueira (Thay: Otavio Gut Oliveira) 46 | |
![]() Elves Umar Balde (Thay: Pedro Henrique) 59 | |
![]() Luis Manuel Costa Silva (Thay: Nuno Valente) 63 | |
![]() Bruno Miguel Costa MonteiroTavares (Thay: Rai dos Reis Ramos) 74 | |
![]() George Nana Kwame Ofosu (Thay: Rodrigo Pedrosa Rego) 74 | |
![]() Heliardo 78 | |
![]() Idrissa Sylla (Thay: Vasco Rafael Fortes Lopes) 78 | |
![]() Miguel Bandarra Rodrigues 80 | |
![]() Eduardo Ferreira Dos Santos (Thay: Mihlali Samson Mabhuti Mayambela) 83 |
Thống kê trận đấu Varzim vs Farense
số liệu thống kê

Varzim

Farense
59 Kiểm soát bóng 41
19 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 20
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 3
13 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Varzim vs Farense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Varzim
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại