![]() Bruno Silva (Thay: Miguel Angelo Marques Granja) 11 | |
![]() Bruno Silva 33 | |
![]() (Pen) Heliardo 42 | |
![]() Rafael Henrique Assis Cardoso 45 | |
![]() Pedro Lucas (Thay: Bruno Silva) 57 | |
![]() Jose Carlos Natario Ferreira (Kiến tạo: Rai dos Reis Ramos) 58 | |
![]() Francis Cann (Thay: Mattheus) 58 | |
![]() Leandrinho 60 | |
![]() Octavio Alexandre Leal Barros (Thay: Murilo Freitas) 63 | |
![]() Stevy Okitokandjo (Thay: Rodrigo Miguel Forte Paes Martins) 66 | |
![]() Lucas Marques (Thay: Leandrinho) 66 | |
![]() Jose Carlos Natario Ferreira 69 | |
![]() Joao Reis 70 | |
![]() Nuno Valente (Thay: Jose Carlos Natario Ferreira) 80 | |
![]() Agdon Santos Menezes (Thay: Heliardo) 80 | |
![]() Bruno Tavares (Thay: Tomas Silva) 80 | |
![]() Rai dos Reis Ramos 89 | |
![]() Tiago Amorim Torres (Thay: Jose Tiago Almeida Martins) 90 | |
![]() Inacio Miguel Ferreira Santos 90+4' |
Thống kê trận đấu Varzim vs Mafra
số liệu thống kê

Varzim

Mafra
41 Kiểm soát bóng 59
14 Phạm lỗi 17
16 Ném biên 30
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Varzim vs Mafra
Thay người | |||
63’ | Murilo Freitas Octavio Alexandre Leal Barros | 11’ | Pedro Lucas Bruno Silva |
80’ | Jose Carlos Natario Ferreira Nuno Valente | 57’ | Bruno Silva Pedro Lucas |
80’ | Heliardo Agdon Santos Menezes | 58’ | Mattheus Francis Cann |
80’ | Tomas Silva Bruno Tavares | 66’ | Rodrigo Miguel Forte Paes Martins Stevy Okitokandjo |
90’ | Jose Tiago Almeida Martins Tiago Amorim Torres | 66’ | Leandrinho Lucas Marques |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismael Costa Lekbab | Miguel Jose Oliveira Silva Santos | ||
Nuno Valente | Bruno Silva | ||
George Nana Kwame Ofosu | Stevy Okitokandjo | ||
Tiago Ramos Cerveira | Rodrigo Pereira Martins Rodrigues | ||
Luis Pinheiro | Lucas Marques | ||
Tiago Amorim Torres | Francis Cann | ||
Agdon Santos Menezes | Joao Goulart | ||
Bruno Tavares | Pedro Lucas | ||
Octavio Alexandre Leal Barros | Patrick Vieira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Varzim
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại