![]() Joao Lima (Kiến tạo: Samuel Lobato) 13 | |
![]() Bernardo Martins 20 | |
![]() Francisco Teixeira (Thay: Samuel Lobato) 46 | |
![]() Balla Sangare (Thay: Ricardo Dias) 46 | |
![]() Mouhamed Menaour Belkheir (Thay: Andre Sousa) 64 | |
![]() Idrissa Dioh (Thay: Bernardo Martins) 64 | |
![]() Ruben Oliveira (Thay: Jefferson) 70 | |
![]() Diogo Tavares (Thay: Joao Lima) 71 | |
![]() Francisco Teixeira 78 | |
![]() Bruno Silva 78 | |
![]() Madi Queta (Thay: John Mercado) 78 | |
![]() Edson Mucuana (Thay: Edson Rodrigues Farias) 83 | |
![]() Antonio Montez (Thay: Eduardo Ageu Almeida Santos) 87 | |
![]() Jose Goncalo Macedo Tabuaco 89 | |
![]() (Pen) Nene 90+2' | |
![]() John Christian Kelechi 90+2' |
Thống kê trận đấu Vilafranquense vs BSAD
số liệu thống kê

Vilafranquense

BSAD
58 Kiểm soát bóng 42
24 Phạm lỗi 20
23 Ném biên 22
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vilafranquense vs BSAD
Thay người | |||
46’ | Ricardo Dias Balla Sangare | 46’ | Samuel Lobato Francisco Teixeira |
64’ | Andre Sousa Mouhamed Menaour Belkheir | 70’ | Jefferson Ruben Oliveira |
64’ | Bernardo Martins Idrissa Dioh | 71’ | Joao Lima Diogo Tavares |
78’ | John Mercado Madi Queta | 87’ | Eduardo Ageu Almeida Santos Antonio Montez |
83’ | Edson Rodrigues Farias Edson Mucuana |
Cầu thủ dự bị | |||
Mouhamed Menaour Belkheir | Francisco Teixeira | ||
Marcio Salomao Brazao Rosa | Boubacar Fofana | ||
Idrissa Dioh | Dylan Ayrton Garcia Silva | ||
Thiago Freitas | Ruben Oliveira | ||
Edson Mucuana | Bernardo Soeiro Mendes Caldeira | ||
Joao Amorim | Antonio Montez | ||
Madi Queta | Diogo Tavares | ||
Balla Sangare | Fabricio Santos Simoes | ||
Alaba | Brian Sousa Saramago |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BSAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại