![]() Leo 38 | |
![]() Romain Salin 38 | |
![]() Clayton 46 | |
![]() Joao Tavares Almeida (Thay: Rene) 46 | |
![]() Marcos Silva 49 | |
![]() (VAR check) 49+4' | |
![]() Anthony Correia 51+6' | |
![]() Diogo Mendes (Thay: Marcos Silva) 58 | |
![]() Bernardo Martins (Kiến tạo: Vasco Rafael Fortes Lopes) 63 | |
![]() Edson Rodrigues Farias (Thay: Leo) 66 | |
![]() Joel (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 69 | |
![]() Joao Amorim (Thay: Bernardo Martins) 78 | |
![]() Bruno Marques (Thay: Lucas Rodrigues) 78 | |
![]() Tomas Domingos (Thay: Igor Juliao) 78 | |
![]() Idrissa Dioh (Thay: Vasco Rafael Fortes Lopes) 79 | |
![]() Gustavo Mendonca (Thay: John Mercado) 83 | |
![]() Diogo Mendes 87 | |
![]() Matheus Costa 92+2' | |
![]() Gustavo Mendonca 98+8' | |
![]() Francis Cann 98+8' |
Thống kê trận đấu Maritimo vs AVS Futebol SAD
số liệu thống kê

Maritimo

AVS Futebol SAD
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 25
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs AVS Futebol SAD
Thay người | |||
46’ | Rene Joao Tavares Almeida | 66’ | Leo Edson Rodrigues Farias |
58’ | Marcos Silva Diogo Mendes | 78’ | Bernardo Martins Joao Amorim |
69’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Joel | 79’ | Vasco Rafael Fortes Lopes Idrissa Dioh |
78’ | Lucas Rodrigues Bruno Marques | 83’ | John Mercado Gustavo Mendonca |
78’ | Igor Juliao Tomas Domingos |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Silva | Simao Verza Bertelli | ||
Zainadine | Thiago Freitas | ||
Diogo Mendes | Idrissa Dioh | ||
Bruno Marques | Edson Rodrigues Farias | ||
Joao Tavares Almeida | Joao Amorim | ||
Tomas Domingos | Gustavo Mendonca | ||
Francisco Tomas Aguiar Gomes | Ricardo Dias | ||
Fabio China | Jose Ricardo Avelar Ribeiro | ||
Joel |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây AVS Futebol SAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại