![]() Vasco Rafael Fortes Lopes 28 | |
![]() Luis Silva 39 | |
![]() Sana 45+2' | |
![]() Dany Tavares 50 | |
![]() Cain Attard (Thay: Ruben Pina) 59 | |
![]() Euclides Tavares Andrade (Thay: Tiago Manso) 59 | |
![]() Mouhamadou Keita (Thay: Dany Tavares) 59 | |
![]() Edson Rodrigues Farias (Thay: Vasco Rafael Fortes Lopes) 66 | |
![]() Idrissa Dioh (Thay: Bernardo Martins) 66 | |
![]() Helio Altino Fonseca Lopes Cruz (Thay: Gaston Manuel Romano) 71 | |
![]() Gustavo Mendonca (Thay: Fernando Fonseca) 77 | |
![]() Balla Sangare (Thay: Nene) 77 | |
![]() Tiago Moninhas (Thay: Midana Quintino Sambu) 81 | |
![]() Ricardo Dias (Thay: Leo) 84 | |
![]() Fabio Pacheco 88 |
Thống kê trận đấu AVS Futebol SAD vs CF Os Belenenses
số liệu thống kê

AVS Futebol SAD

CF Os Belenenses
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 28
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AVS Futebol SAD vs CF Os Belenenses
Thay người | |||
66’ | Bernardo Martins Idrissa Dioh | 59’ | Dany Tavares Mouhamadou Keita |
66’ | Vasco Rafael Fortes Lopes Edson Rodrigues Farias | 59’ | Ruben Pina Cain Attard |
77’ | Nene Balla Sangare | 59’ | Tiago Manso Euclides Tavares Andrade |
77’ | Fernando Fonseca Gustavo Mendonca | 71’ | Gaston Manuel Romano Helio Altino Fonseca Lopes Cruz |
84’ | Leo Ricardo Dias | 81’ | Midana Quintino Sambu Tiago Moninhas |
Cầu thủ dự bị | |||
Simao Verza Bertelli | Guilherme | ||
Balla Sangare | Felipe Pires | ||
Idrissa Dioh | Pedro Carvalho | ||
Joao Amorim | Helio Altino Fonseca Lopes Cruz | ||
Ricardo Dias | Mouhamadou Keita | ||
Edson Rodrigues Farias | Cain Attard | ||
Thiago Freitas | Tiago Moninhas | ||
Gustavo Mendonca | Andre Serra | ||
Jose Ricardo Avelar Ribeiro | Euclides Tavares Andrade |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AVS Futebol SAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Os Belenenses
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại