- Aldair Neves Paulo Faustino (Thay: Jojo)46
- Matchoi Djalo (Thay: Miguel Alexis Moreno Moreno)46
- Rui Fonte (Thay: Pablo)64
- Welton Nunes Carvalho Junior (Thay: Matchoi Djalo)64
- Rui Fonte71
- Jean-Baptiste Gorby (Thay: Tomás Morais Costa)82
- Aldair84
- Mouhamadou Keita (Thay: Zequinha)65
- Midana Quintino Sambu (Thay: Tiago Ilori)85
- Gaston Manuel Romano (Thay: Xavier Cabrita Fernandes)85
- Maxuel (Thay: Mouhamadou Keita)87
- Maxuel Da Silva90+3'
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs CF Os Belenenses
số liệu thống kê
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 15
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs CF Os Belenenses
Thay người | |||
46’ | Miguel Alexis Moreno Moreno Matchoi Djalo | 65’ | Maxuel Mouhamadou Keita |
46’ | Jojo Aldair Neves Paulo Faustino | 85’ | Tiago Ilori Midana Quintino Sambu |
64’ | Matchoi Djalo Welton Nunes Carvalho Junior | 85’ | Xavier Cabrita Fernandes Gaston Manuel Romano |
64’ | Pablo Rui Fonte | 87’ | Mouhamadou Keita Maxuel |
82’ | Tomás Morais Costa Jean-Baptiste Gorby |
Cầu thủ dự bị | |||
Marafona | Guilherme | ||
Welton Nunes Carvalho Junior | Fabio Campos Luis | ||
Matchoi Djalo | Midana Quintino Sambu | ||
Simao Rocha | Felipe Pires | ||
Rui Fonte | Andre Serra | ||
Aldair Neves Paulo Faustino | Gaston Manuel Romano | ||
Luiz Carlos | Carrico | ||
Erick Ferigra | Mouhamadou Keita | ||
Jean-Baptiste Gorby | Maxuel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Os Belenenses
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại