![]() Carnejy Antoine 34 | |
![]() Felipe Pires (Thay: Xavier Cabrita Fernandes) 46 | |
![]() Zequinha 50 | |
![]() Jorge Pereira (Thay: Anthony Msonter Shimaga) 55 | |
![]() Filipe Rafael Vieira Almeida (Thay: Zidane Banjaqui) 55 | |
![]() Ricardo Matos (Thay: Zequinha) 64 | |
![]() Guilherme Oliveira (Thay: Bruno Silva) 69 | |
![]() Miguel Tavares (Thay: Ruben Pina) 71 | |
![]() Mouhamadou Keita 72 | |
![]() Olamide Shodipo (Thay: Claudio Moreira Silva) 80 | |
![]() Ricardo Matos 82 | |
![]() Pedro Carvalho (Thay: Mouhamadou Keita) 90 |
Thống kê trận đấu CF Os Belenenses vs Feirense
số liệu thống kê

CF Os Belenenses

Feirense
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 19
19 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CF Os Belenenses vs Feirense
Thay người | |||
46’ | Xavier Cabrita Fernandes Felipe Pires | 55’ | Anthony Msonter Shimaga Jorge Pereira |
64’ | Zequinha Ricardo Matos | 55’ | Zidane Banjaqui Filipe Rafael Vieira Almeida |
71’ | Ruben Pina Miguel Tavares | 69’ | Bruno Silva Guilherme Oliveira |
90’ | Mouhamadou Keita Pedro Carvalho | 80’ | Claudio Moreira Silva Olamide Shodipo |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Campos Luis | Diego Callai | ||
Ricardo Matos | Diogo Bras | ||
Miguel Tavares | Jorge Pereira | ||
Midana Quintino Sambu | Olamide Shodipo | ||
Felipe Pires | Joao Henrique Oliveira Castro | ||
Gaston Manuel Romano | Malam Camara | ||
Pedro Carvalho | Eduardo Barbosa Hatamoto | ||
Maxuel | Guilherme Oliveira | ||
Guilherme | Filipe Rafael Vieira Almeida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Os Belenenses
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại