![]() Felipe Dini 12 | |
![]() Pedro Carvalho (Thay: Chima Akas) 46 | |
![]() Jaime Alexandrino Gomes Pinto (Thay: Andre Santos) 55 | |
![]() Ricardo Matos (Thay: Zequinha) 58 | |
![]() Ruben Pina 59 | |
![]() Balla Sangare (Thay: Diogo Casimiro) 65 | |
![]() Felipe Alves 74 | |
![]() Gaston Manuel Romano (Thay: Felipe Pires) 75 | |
![]() Midana Quintino Sambu (Thay: Mouhamadou Keita) 84 | |
![]() Ze Pedro (Thay: Nuno Namora) 88 | |
![]() Goncalo Negrao (Thay: Ze Leite) 88 | |
![]() Kotaro Nagata (Thay: Filipe da Silva Alves) 88 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs CF Os Belenenses
số liệu thống kê

Oliveirense

CF Os Belenenses
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 15
29 Ném biên 21
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs CF Os Belenenses
Thay người | |||
55’ | Andre Santos Jaime Alexandrino Gomes Pinto | 46’ | Chima Akas Pedro Carvalho |
65’ | Diogo Casimiro Balla Sangare | 58’ | Zequinha Ricardo Matos |
88’ | Nuno Namora Ze Pedro | 75’ | Felipe Pires Gaston Manuel Romano |
88’ | Filipe da Silva Alves Kotaro Nagata | 84’ | Mouhamadou Keita Midana Quintino Sambu |
88’ | Ze Leite Goncalo Negrao |
Cầu thủ dự bị | |||
Arthur Augusto da Silva | Guilherme | ||
Iago Fabricio Goncalves dos Reis | Fabio Campos Luis | ||
Kazu | Ricardo Matos | ||
Julien Lomboto | Midana Quintino Sambu | ||
Jaime Alexandrino Gomes Pinto | Gaston Manuel Romano | ||
Ze Pedro | Pedro Carvalho | ||
Kotaro Nagata | Maxuel | ||
Goncalo Negrao | Carrico | ||
Balla Sangare |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Os Belenenses
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại